Finish - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: fĭn'ĭsh, IPA(ghi chú):/ˈfɪnɪʃ/
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Từ đồng âm: Finnish
  • Vần: -ɪnɪʃ

Danh từ

finish /ˈfɪ.nɪʃ/

  1. Sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc. to fight to a finish — đánh đến cùng to be in at the finish — (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc the finish of the race — đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua
  2. Sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện.
  3. Tích chất kỹ, tính chất trau chuốt.

Ngoại động từ

finish ngoại động từ /ˈfɪ.nɪʃ/

  1. Hoàn thành, kết thúc, làm xong. to finish one's work — làm xong công việc
  2. Dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch.
  3. Sang sửa lần cuối cùng.
  4. Hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai).
  5. (Thông tục) Giết chết, cho đi đời.
  6. (Thông tục) Làm mệt nhoài.
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa.

Thành ngữ

  • to finish off:
    1. Hoàn thành, kết thúc, làm xong.
    2. Giết chết, kết liễu.
  • to finish up:
    1. Hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off).
    2. Dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết.
  • to finish with:
    1. Hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off).
    2. Chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với.

Chia động từ

finish
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to finish
Phân từ hiện tại finishing
Phân từ quá khứ finished
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại finish finish hoặc finishest¹ finishes hoặc finisheth¹ finish finish finish
Quá khứ finished finished hoặc finishedst¹ finished finished finished finished
Tương lai will/shall²finish will/shallfinish hoặc wilt/shalt¹finish will/shallfinish will/shallfinish will/shallfinish will/shallfinish
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại finish finish hoặc finishest¹ finish finish finish finish
Quá khứ finished finished finished finished finished finished
Tương lai weretofinish hoặc shouldfinish weretofinish hoặc shouldfinish weretofinish hoặc shouldfinish weretofinish hoặc shouldfinish weretofinish hoặc shouldfinish weretofinish hoặc shouldfinish
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại finish let’s finish finish
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “finish”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=finish&oldid=2246363” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪnɪʃ
  • Vần:Tiếng Anh/ɪnɪʃ/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục finish 58 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm Finished