Finished Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finished
finished /'finiʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng ← Xem thêm từ finish Xem thêm từ finisher →Các câu ví dụ:
1. It is part of the ongoing 2,000 km long transnational expressway which is set to be finished by 2025.
Nghĩa của câu:Đây là một phần của tuyến đường cao tốc xuyên quốc gia dài 2.000 km đang triển khai, dự kiến hoàn thành vào năm 2025.
Xem thêm →2. In addition, the fight against counterfeiting is more difficult because some products are imported into the domestic market as spare parts for finished products, making it almost impossible for the authorities to identify them.
Xem thêm →3. The project, part of Thai Binh thermal power complex, will contribute 7 billion kWh of electricity to the national grid when finished, according to the MoIT.
Xem thêm →4. As soon as we finished setting up camp, it started to rain heavily and the rushing water washed away our fatigue.
Xem thêm →5. Nguyen Viet Tien, deputy director of My Dinh Stadium, said the national sport complex had already finished upgrading its track and field facilities for an estimated of VND40 billion (nearly $1.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về finished /'finiʃt/Từ vựng liên quan
f fin finis finish he in is ni sh she shedLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Cách Phát âm Finished
-
FINISHED | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Finished - Wiktionary Tiếng Việt
-
Finish - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Finished - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Finishes - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm đuôi Ed - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Cách Phát âm Chuẩn đuôi Ed Trong Tiếng Anh - Hayhochoi
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'finishes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
How To Pronounce FINISHED - American 英語の発音 ... - YouTube
-
Phát âm đuôi Ed Và Viết Cách Phát âm Bên Cạnh Các Từ đó Nhé
-
Finished Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Complete Vs. Finish - Tưởng Giống? Mà Không! | EJOY ENGLISH
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
FINISH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển