Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CẦU 球 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 球 : CẦU
Danh Sách Từ Của 球CẦU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CẦU- Số nét: 11 - Bộ: NGỌC 玉、王

ONキュウ
KUN たま
  • Cái khánh ngọc.
  • Quả tròn. Như địa cầu 地球 quả đất, bì cầu 皮球 quả bóng, v.v.
  • Ngọc cầu, thứ ngọc đẹp.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
球場 CẦU TRƯỜNG sân bóng chày; cầu trường
球形 CẦU HÌNH hình cầu
球根 CẦU CĂN củ; củ giống
球茎 CẦU HÀNH củ hành; cây hành; hành
CẦU banh;quả bóng; hình cầu; ngọc; ngọc trai; hạt ngọc; bóng đèn; viên đạn
CẦU quả cầu; cầu; hình tròn
小球を投げる TIỂU CẦU ĐẦU gieo cầu
水球 THỦY CẦU bóng nước
気球 KHÍ CẦU bong bóng;khí cầu; khinh khí cầu
庭球 ĐÌNH CẦU quần vợt
電球 ĐIỆN CẦU bóng đèn
天球図 THIÊN CẦU ĐỒ Lá số tử vi
天球儀 THIÊN CẦU NGHI hình thiên cầu
天球 THIÊN CẦU thiên cầu
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân
地球儀 ĐỊA CẦU NGHI quả địa cầu
地球 ĐỊA CẦU quả đất; trái đất; địa cầu
卓球 TRÁC CẦU bóng bàn
半球 BÁN CẦU bán cầu
眼球 NHÃN CẦU nhãn cầu
難球 NẠN,NAN CẦU bóng cứng
野球をする DÃ CẦU đánh bóng
野球 DÃ CẦU bóng chày
蹴球 XÚC CẦU đá banh
軟球 NHUYỄN CẦU bóng mềm
北半球 BẮC BÁN CẦU Bán cầu bắc; Bắc bán cầu
白血球 BẠCH HUYẾT CẦU Bạch cầu
南半球 NAM BÁN CẦU nam bán cầu
南半球 NAM BÁN CẦU nam địa cầu
軽気球 KHINH KHÍ CẦU khinh khí cầu
赤血球 XÍCH HUYẾT CẦU hồng cầu
東半球 ĐÔNG BÁN CẦU đông bán cầu
東半球 ĐÔNG BÁN CẦU Bán cầu Đông
西半球 TÂY BÁN CẦU Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ)
米地球物理学連合 MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP Liên hiệp Địa vật lý Mỹ
熱気球 NHIỆT KHÍ CẦU khinh khí cầu bay bằng khí nóng
プロ野球 DÃ CẦU bóng chày chuyên nghiệp
両半地球 LƯỠNG BÁN ĐỊA CẦU lưỡng bán cầu
電気の球 ĐIỆN KHÍ CẦU Bóng điện; bóng đèn điện
軟式庭球 NHUYỄN THỨC ĐÌNH CẦU Môn quần vợt bóng mềm
軟式野球 NHUYỄN THỨC DÃ CẦU Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm
アジア野球連盟 DÃ CẦU LIÊN MINH Liên đoàn Bóng chày Châu Á
アジア卓球連合 TRÁC CẦU LIÊN HỢP Liên đoàn bóng bàn Châu Á
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Hình Cầu Tiếng Hán Việt