Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CẦU 球 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 球 : CẦU
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
球場 | CẦU TRƯỜNG | sân bóng chày; cầu trường |
球形 | CẦU HÌNH | hình cầu |
球根 | CẦU CĂN | củ; củ giống |
球茎 | CẦU HÀNH | củ hành; cây hành; hành |
球 | CẦU | banh;quả bóng; hình cầu; ngọc; ngọc trai; hạt ngọc; bóng đèn; viên đạn |
球 | CẦU | quả cầu; cầu; hình tròn |
小球を投げる | TIỂU CẦU ĐẦU | gieo cầu |
水球 | THỦY CẦU | bóng nước |
気球 | KHÍ CẦU | bong bóng;khí cầu; khinh khí cầu |
庭球 | ĐÌNH CẦU | quần vợt |
電球 | ĐIỆN CẦU | bóng đèn |
天球図 | THIÊN CẦU ĐỒ | Lá số tử vi |
天球儀 | THIÊN CẦU NGHI | hình thiên cầu |
天球 | THIÊN CẦU | thiên cầu |
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 | ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ | Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |
地球儀 | ĐỊA CẦU NGHI | quả địa cầu |
地球 | ĐỊA CẦU | quả đất; trái đất; địa cầu |
卓球 | TRÁC CẦU | bóng bàn |
半球 | BÁN CẦU | bán cầu |
眼球 | NHÃN CẦU | nhãn cầu |
難球 | NẠN,NAN CẦU | bóng cứng |
野球をする | DÃ CẦU | đánh bóng |
野球 | DÃ CẦU | bóng chày |
蹴球 | XÚC CẦU | đá banh |
軟球 | NHUYỄN CẦU | bóng mềm |
北半球 | BẮC BÁN CẦU | Bán cầu bắc; Bắc bán cầu |
白血球 | BẠCH HUYẾT CẦU | Bạch cầu |
南半球 | NAM BÁN CẦU | nam bán cầu |
南半球 | NAM BÁN CẦU | nam địa cầu |
軽気球 | KHINH KHÍ CẦU | khinh khí cầu |
赤血球 | XÍCH HUYẾT CẦU | hồng cầu |
東半球 | ĐÔNG BÁN CẦU | đông bán cầu |
東半球 | ĐÔNG BÁN CẦU | Bán cầu Đông |
西半球 | TÂY BÁN CẦU | Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ) |
米地球物理学連合 | MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP | Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
熱気球 | NHIỆT KHÍ CẦU | khinh khí cầu bay bằng khí nóng |
プロ野球 | DÃ CẦU | bóng chày chuyên nghiệp |
両半地球 | LƯỠNG BÁN ĐỊA CẦU | lưỡng bán cầu |
電気の球 | ĐIỆN KHÍ CẦU | Bóng điện; bóng đèn điện |
軟式庭球 | NHUYỄN THỨC ĐÌNH CẦU | Môn quần vợt bóng mềm |
軟式野球 | NHUYỄN THỨC DÃ CẦU | Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm |
アジア野球連盟 | DÃ CẦU LIÊN MINH | Liên đoàn Bóng chày Châu Á |
アジア卓球連合 | TRÁC CẦU LIÊN HỢP | Liên đoàn bóng bàn Châu Á |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Hình Cầu Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Cầu - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Cầu - Từ điển Hán Nôm
-
Cầu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hình Cầu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Cầu Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Thảo Luận:Bạch Cầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ngọc Trai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tình Hình Cấu Trúc Chữ Nôm Qua Khóa Hư Lục Giải Nghĩa Và Khóa Hư ...
-
Top 7 ứng Dụng Tra Từ điển, Dịch Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt Chính Xác
-
Cuốn Nguyễn Trãi Quốc âm Từ điển Này được Biên Soạn Nhằm Phục ...
-
Cầu đá “Củng Kiều” ở Thành Na Lữ - Báo Cao Bằng điện Tử
-
Hán Tự Trên App Store
-
[PDF] Cách đọc Hán Việt ở Miền Nam Việt Nam Vào Cuối Thế Kỷ 19