Cầu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Từ liên hệ
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tính từ
      • 1.6.1 Từ dẫn xuất
      • 1.6.2 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cầu

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤w˨˩kəw˧˧kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˧˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “cầu”
  • 球: cầu
  • 梂: cầu
  • 訄: khâu, cừu, khao, cầu, khưu
  • 璆: cầu, cù
  • 虬: cầu
  • 逑: cầu
  • 鯄: cầu
  • 笱: củ, cầu, cẩu, cú
  • 𤞰: cầu
  • 䊵: cầu, cưu
  • 銶: cầu
  • 厹: nhu, khư, nhữu, cửu, cầu
  • 求: cầu
  • 俅: di, cừu, cầu
  • 捄: cứu, cầu
  • 赇: cầu
  • 觓: cầu
  • 賕: cầu
  • 裘: cừu, cầu
  • 盚: cầu
  • 觩: tốc, cầu
  • 毬: hoài, cầu
  • 虯: di, cầu, cù
  • 絿: cầu

Phồn thể

[sửa]
  • 球: cầu
  • 求: cầu
  • 璆: cầu
  • 虬: cầu
  • 虯: cầu
  • 毬: cầu
  • 逑: cầu
  • 賕: cầu

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 球: cầu
  • 梂: cầu
  • 捄: cầu, cứu
  • 璆: cầu
  • 觩: cầu
  • 橋: cầu, kiếu, kiều, kiêu, khào, kèo, kiểu
  • 󰈆: cầu
  • 毬: cầu
  • 虯: cầu, cù, gù
  • 虬: cầu, cù, gù
  • 逑: cầu
  • 觓: cầu
  • 求: càu, cầu, cù
  • 賕: cầu
  • 銶: cầu
  • 裘: cầu, cừu
  • 盚: cầu
  • 末: cầu, mất, mạt, mặt, mệt, mết, mượt
  • 絿: cầu
  • 鯄: cầu

Danh từ

[sửa]
cầu

cầu

  1. công trình qua phía trên chướng ngại

Từ liên hệ

[sửa]
  • hầm

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: bridge
  • Tiếng Gruzia: ხიდი (xidi)
  • Tiếng Hà Lan: brug & gc
  • Tiếng Khmer: ស្ពាន (spiən)
  • Tiếng Nga: мост (most)
  • Tiếng Nhật: 橋 (hashi)
  • Tiếng Pháp: pont 
  • Tiếng Triều Tiên: 다리 (da.ri)

Động từ

[sửa]

cầu

  1. ước muốn, hy vọng

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: to desire, to wish
  • Tiếng Hà Lan: wensen, hopen, verlangen
  • Tiếng Nga: надеяться (naděǎtʹsǎ)
  • Tiếng Pháp: espérer, souhaiter

Tính từ

[sửa]

cầu

  1. hình dáng tròn khi nhìn từ mọi phía Quả cầu

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • hình cầu

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: spherical

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cầu&oldid=2112196” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Từ có bản dịch tiếng Gruzia
  • Động từ
  • Tính từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
  • Từ có bản dịch tiếng Anh
  • Từ có bản dịch tiếng Khmer
  • Từ có bản dịch tiếng Pháp

Từ khóa » Hình Cầu Tiếng Hán Việt