Cầu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cầuCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̤w˨˩ | kəw˧˧ | kəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəw˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “cầu”- 球: cầu
- 梂: cầu
- 訄: khâu, cừu, khao, cầu, khưu
- 璆: cầu, cù
- 虬: cầu
- 逑: cầu
- 鯄: cầu
- 笱: củ, cầu, cẩu, cú
- 𤞰: cầu
- 䊵: cầu, cưu
- 銶: cầu
- 厹: nhu, khư, nhữu, cửu, cầu
- 求: cầu
- 俅: di, cừu, cầu
- 捄: cứu, cầu
- 赇: cầu
- 觓: cầu
- 賕: cầu
- 裘: cừu, cầu
- 盚: cầu
- 觩: tốc, cầu
- 毬: hoài, cầu
- 虯: di, cầu, cù
- 絿: cầu
Phồn thể
[sửa]- 球: cầu
- 求: cầu
- 璆: cầu
- 虬: cầu
- 虯: cầu
- 毬: cầu
- 逑: cầu
- 賕: cầu
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 球: cầu
- 梂: cầu
- 捄: cầu, cứu
- 璆: cầu
- 觩: cầu
- 橋: cầu, kiếu, kiều, kiêu, khào, kèo, kiểu
- : cầu
- 毬: cầu
- 虯: cầu, cù, gù
- 虬: cầu, cù, gù
- 逑: cầu
- 觓: cầu
- 求: càu, cầu, cù
- 賕: cầu
- 銶: cầu
- 裘: cầu, cừu
- 盚: cầu
- 末: cầu, mất, mạt, mặt, mệt, mết, mượt
- 絿: cầu
- 鯄: cầu
Danh từ
[sửa]cầu
- công trình qua phía trên chướng ngại
Từ liên hệ
[sửa]- hầm
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: bridge
- Tiếng Gruzia: ხიდი (xidi)
- Tiếng Hà Lan: brug gđ & gc
- Tiếng Khmer: ស្ពាន (spiən)
- Tiếng Nga: мост (most) gđ
- Tiếng Nhật: 橋 (hashi)
- Tiếng Pháp: pont gđ
- Tiếng Triều Tiên: 다리 (da.ri)
Động từ
[sửa]cầu
- ước muốn, hy vọng
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: to desire, to wish
- Tiếng Hà Lan: wensen, hopen, verlangen
- Tiếng Nga: надеяться (naděǎtʹsǎ)
- Tiếng Pháp: espérer, souhaiter
Tính từ
[sửa]cầu
- hình dáng tròn khi nhìn từ mọi phía Quả cầu
Từ dẫn xuất
[sửa]- hình cầu
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: spherical
Tham khảo
[sửa]- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Từ có bản dịch tiếng Gruzia
- Động từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
- Từ có bản dịch tiếng Anh
- Từ có bản dịch tiếng Khmer
- Từ có bản dịch tiếng Pháp
Từ khóa » Hình Cầu Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Cầu - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Cầu - Từ điển Hán Nôm
-
Hình Cầu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Cầu Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CẦU 球 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Thảo Luận:Bạch Cầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ngọc Trai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tình Hình Cấu Trúc Chữ Nôm Qua Khóa Hư Lục Giải Nghĩa Và Khóa Hư ...
-
Top 7 ứng Dụng Tra Từ điển, Dịch Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt Chính Xác
-
Cuốn Nguyễn Trãi Quốc âm Từ điển Này được Biên Soạn Nhằm Phục ...
-
Cầu đá “Củng Kiều” ở Thành Na Lữ - Báo Cao Bằng điện Tử
-
Hán Tự Trên App Store
-
[PDF] Cách đọc Hán Việt ở Miền Nam Việt Nam Vào Cuối Thế Kỷ 19