Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CHỦ,TRÚ 主 Trang 5-Từ Điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 5
- 以 : DĨ
- 右 : HỮU
- 卯 : MÃO
- 瓜 : QUA
- 永 : VĨNH,VỊNH
- 凹 : AO
- 央 : ƯƠNG
- 加 : GIA
- 可 : KHẢ
- 禾 : HÒA
- 牙 : NHA
- 外 : NGOẠI
- 且 : THẢ
- 叶 : HIỆP
- 瓦 : NGÕA
- 刊 : SAN
- 甘 : CAM
- 丘 : KHÂU,KHƯU
- 旧 : CỰU
- 去 : KHỨ,KHỦ
- 巨 : CỰ
- 玉 : NGỌC
- 句 : CÚ
- 兄 : HUYNH
- 穴 : HUYỆT
- 玄 : HUYỀN
- 乎 : HỒ,HÔ
- 古 : CỔ
- 功 : CÔNG
- 巧 : XẢO
- 広 : QUẢNG
- 弘 : HOẰNG
- 甲 : GIÁP
- 号 : HIỆU
- 込 : VÀO
- 左 : TẢ
- 冊 : SÁCH
- 札 : TRÁT
- 皿 : MÃNH
- 仕 : SĨ,SỸ
- 仔 : TỬ,TỂ
- 司 : TƯ,TY
- 史 : SỬ
- 四 : TỨ
- 市 : THỊ
- 示 : THỊ
- 叱 : SẤT
- 失 : THẤT
- 写 : TẢ
- 主 : CHỦ,TRÚ
- 5
| ||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
主食 | CHỦ,TRÚ THỰC | món chính |
主題 | CHỦ,TRÚ ĐỀ | chủ đề;đề tài |
主謀者 | CHỦ,TRÚ MƯU GIẢ | người chủ mưu |
主語 | CHỦ,TRÚ NGỮ | chủ ngữ;chủ từ |
主観的意見 | CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH Ý KIẾN | ý kiến chủ quan |
主観的 | CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH | có tính chủ quan |
主観 | CHỦ,TRÚ QUAN | chủ quan; tưởng tượng chủ quan;kiến giải cá nhân; ý chủ quan |
主要駅 | CHỦ,TRÚ YẾU DỊCH | ga chính |
主要運搬品 | CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM | hàng chuyên chở chủ yếu |
主要輸出品 | CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM | mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
主要産業 | CHỦ,TRÚ YẾU SẢN NGHIỆP | ngành công nghiệp chủ yếu |
主要品 | CHỦ,TRÚ YẾU PHẨM | hàng chủ lực |
主要な | CHỦ,TRÚ YẾU | chính;giản yếu;mấu chốt |
主要 | CHỦ,TRÚ YẾU | chủ yếu; quan trọng;sự chủ yếu; sự quan trọng; chính |
主義社会 | CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI | xã hội chủ nghĩa |
主義 | CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa |
主管する | CHỦ,TRÚ QUẢN | dìu dắt |
主管 | CHỦ,TRÚ QUẢN | chủ tọa |
主筆 | CHỦ,TRÚ BÚT | chủ bút |
主演俳優 | CHỦ,TRÚ DIỄN BÀI ƯU | vai chính |
主演 | CHỦ,TRÚ DIỄN | vai diễn |
主権 | CHỦ,TRÚ QUYỀN | chủ quyền |
主意 | CHỦ,TRÚ Ý | chủ ý |
主役 | CHỦ,TRÚ DỊCH | nhân vật chính; vai chính |
主張する | CHỦ,TRÚ TRƯƠNG | chủ trương; ý kiến |
主張 | CHỦ,TRÚ TRƯƠNG | chủ trương |
主席 | CHỦ,TRÚ TỊCH | chủ tịch |
主導権を握る | CHỦ,TRÚ ĐAO QUYỀN ÁC | giành quyền chủ động |
主導する | CHỦ,TRÚ ĐAO | chủ đạo; chỉ đạo chính |
主導 | CHỦ,TRÚ ĐAO | chủ đạo |
主将 | CHỦ,TRÚ TƯƠNG,TƯỚNG | chủ tướng;đội trưởng (trong thể dục thể thao) |
主審 | CHỦ,TRÚ THẨM | trọng tài chính |
主宰者 | CHỦ,TRÚ TỂ GIẢ | chủ tọa; người chủ tọa |
主宰する | CHỦ,TRÚ TỂ | chủ tọa |
主宰する | CHỦ,TRÚ TỂ | trông nom; giám sát; chủ trì; làm chủ tọa |
主宰 | CHỦ,TRÚ TỂ | sự chủ tọa; sự tổ chức |
主婦 | CHỦ,TRÚ PHỤ | vợ |
主因 | CHỦ,TRÚ NHÂN | nguyên nhân chủ yếu |
主唱する | CHỦ,TRÚ XƯỚNG | chủ trương; đề xướng |
主唱 | CHỦ,TRÚ XƯỚNG | chủ trương; đề xướng |
主力輸出品目 | CHỦ,TRÚ LỰC THÂU XUẤT PHẨM MỤC | mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
主催する | CHỦ,TRÚ THÔI | chủ trì; tổ chức; đăng cai; đỡ đầu |
主催 | CHỦ,TRÚ THÔI | sự chủ tọa |
主体 | CHỦ,TRÚ THỂ | chủ thể;trung tâm; cốt lõi |
主任 | CHỦ,TRÚ NHIỆM | chủ nhiệm |
主人公 | CHỦ,TRÚ NHÂN CÔNG | ông chủ; nhân vật chính |
主人 | CHỦ,TRÚ NHÂN | chồng; người chủ;chủ nhân;ông chủ |
主人 | CHỦ,TRÚ NHÂN | chồng |
主の祈り | CHỦ,TRÚ KỲ | bài kinh bắt đầu bằng \\\"Cha con và chúng con\\\" (thiên chúa giáo) |
主に | CHỦ,TRÚ | chủ yếu; chính |
主として | CHỦ,TRÚ | chủ yếu; chính |
主として | CHỦ,TRÚ | đại bộ phận |
主 | CHỦ,TRÚ | chủ; địa chủ; chúa |
主 | CHỦ,TRÚ | chủ; người chủ; chủ sở hữu (tài sản) |
主 | CHỦ,TRÚ | chủ yếu; chính; chính yếu; quan trọng;điều chủ yếu; điều quan trọng |
主 | CHỦ,TRÚ | chủ; người chủ; chủ sở hữu (tài sản) |
馬主 | MÃ CHỦ,TRÚ | chủ ngựa |
飼主 | TỰ CHỦ,TRÚ | người nuôi các con vật; chủ nuôi |
雇主 | CỐ CHỦ,TRÚ | chủ lao động; chủ thuê lao động |
貸主 | THẢI CHỦ,TRÚ | chủ nợ |
買主 | MÃI CHỦ,TRÚ | người mua; bên mua |
藩主 | PHIÊN CHỦ,TRÚ | lãnh chúa |
荷主(用船) | HÀ CHỦ,TRÚ DỤNG THUYỀN | chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa |
荷主不明貨物 | HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT | hàng vô chủ |
船主責任相互保険 | THUYỀN CHỦ,TRÚ TRÁCH NHIỆM TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM | hội bảo vệ và bồi thường |
船主負担 | THUYỀN CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM | điều khoản tàu chợ |
船主 | THUYỀN CHỦ,TRÚ | chủ tàu |
自主関税 | TỰ CHỦ,TRÚ QUAN THUẾ | suất thuế tự định |
自主解決 | TỰ CHỦ,TRÚ GIẢI QUYẾT | tự giải quyết |
自主管理 | TỰ CHỦ,TRÚ QUẢN LÝ | tự quản |
自主的規則 | TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH QUY TẮC | Quy tắc nội bộ; quy tắc |
自主的 | TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH | tính độc lập tự chủ |
自主 | TỰ CHỦ,TRÚ | sự độc lập tự chủ; sự tự chủ |
神主 | THẦN CHỦ,TRÚ | người đứng đầu giáo phái Shinto |
盟主 | MINH CHỦ,TRÚ | minh chủ |
民主祝儀 | DÂN CHỦ,TRÚ CHÚC NGHI | chủ nghĩa dân chủ |
民主社会党 | DÂN CHỦ,TRÚ XÃ HỘI ĐẢNG | đảng xã hội chủ nghĩa;đảng xã hội dân chủ |
民主的 | DÂN CHỦ,TRÚ ĐÍCH | tính dân chủ |
民主国 | DÂN CHỦ,TRÚ QUỐC | nước dân chủ |
民主共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ;nước dân chủ cộng hòa |
民主党全国委員会 | DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Quốc gia Dân chủ |
民主党 | DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG | đảng dân chủ |
民主人民共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ nhân dân |
民主主義同盟 | DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐỒNG MINH | Liên minh Dân chủ |
民主主義 | DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa dân chủ |
民主 | DÂN CHỦ,TRÚ | dân chủ; sự dân chủ |
株主総会 | HẬU,CHU CHỦ,TRÚ TỔNG HỘI | cuộc họp mặt với các cổ đông; hội đồng cổ đông; họp hội đồng cổ đông; hội nghị cổ đông |
株主 | HẬU,CHU CHỦ,TRÚ | cổ đông |
校主 | HIỆU,GIÁO CHỦ,TRÚ | hiệu trưởng |
座主 | TỌA CHỦ,TRÚ | sư trụ trì |
店主 | ĐIẾM CHỦ,TRÚ | chủ hiệu;chủ tiệm |
島主 | ĐẢO CHỦ,TRÚ | đảo chủ; người chủ của đảo |
家主 | GIA CHỦ,TRÚ | chủ nhà; chủ đất; gia chủ |
天主教 | THIÊN CHỦ,TRÚ GIÁO | Đạo thiên chúa; Thiên chúa giáo |
天主 | THIÊN CHỦ,TRÚ | Chúa Trời; Ngọc Hoàng thượng đế;thiên chúa |
城主 | THÀNH CHỦ,TRÚ | chủ tòa thành; chủ lâu đài |
坊主刈り | PHƯỜNG CHỦ,TRÚ NGẢI | cắt trọc |
坊主 | PHƯỜNG CHỦ,TRÚ | cu tí;hòa thượng; tăng lữ |
地主 | ĐỊA CHỦ,TRÚ | địa chủ;Điền chủ |
喪主 | TANG,TÀNG CHỦ,TRÚ | chủ tang;tang chủ |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Trú Ghép Với Từ Gì
-
Trú - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: Trú - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRÚ,TRỤ 住 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Trú Trì Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Trú Chỉ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Trú Trọng Hay Chú Trọng đúng Chính Tả? Mẹo Phân Biệt “tr” Với “ch”
-
Chú Trọng Hay Trú Trọng Là đúng Chính Tả Trong Tiếng Việt
-
Chú Trọng Hay Trú Trọng Là đúng Chính Tả? Chú Hay Trú? 80% Dùng Sai
-
Chú Trọng Hay Trú Trọng? Từ Nào Mới Là Từ Có Nghĩa Và đúng Chính Tả?
-
Hán Tự 住 - TRÚ,TRỤ | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Chú Trọng Hay Trú Trọng, Từ Nào đúng Chính Tả? - Thư Viện Hỏi Đáp
-
Dân Tộc Nùng
-
Bảo Lãnh Viện Phí Nội Trú Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Những Gì?