Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CHỦ,TRÚ 主 Trang 5-Từ Điển Anh ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 5
  • 以 : DĨ
  • 右 : HỮU
  • 卯 : MÃO
  • 瓜 : QUA
  • 永 : VĨNH,VỊNH
  • 凹 : AO
  • 央 : ƯƠNG
  • 加 : GIA
  • 可 : KHẢ
  • 禾 : HÒA
  • 牙 : NHA
  • 外 : NGOẠI
  • 且 : THẢ
  • 叶 : HIỆP
  • 瓦 : NGÕA
  • 刊 : SAN
  • 甘 : CAM
  • 丘 : KHÂU,KHƯU
  • 旧 : CỰU
  • 去 : KHỨ,KHỦ
  • 巨 : CỰ
  • 玉 : NGỌC
  • 句 : CÚ
  • 兄 : HUYNH
  • 穴 : HUYỆT
  • 玄 : HUYỀN
  • 乎 : HỒ,HÔ
  • 古 : CỔ
  • 功 : CÔNG
  • 巧 : XẢO
  • 広 : QUẢNG
  • 弘 : HOẰNG
  • 甲 : GIÁP
  • 号 : HIỆU
  • 込 : VÀO
  • 左 : TẢ
  • 冊 : SÁCH
  • 札 : TRÁT
  • 皿 : MÃNH
  • 仕 : SĨ,SỸ
  • 仔 : TỬ,TỂ
  • 司 : TƯ,TY
  • 史 : SỬ
  • 四 : TỨ
  • 市 : THỊ
  • 示 : THỊ
  • 叱 : SẤT
  • 失 : THẤT
  • 写 : TẢ
  • 主 : CHỦ,TRÚ
  • 5
Danh Sách Từ Của 主CHỦ,TRÚ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CHỦ,TRÚ- Số nét: 05 - Bộ: ĐẦU 亠

ONシュ, ス, シュウ
KUN ぬし
おも
あるじ
かず
もん
  • Vua, vua coi sóc tất cả việc nước nên gọi là "chủ" 主.
  • Người chủ, kẻ giữ quyền nhất nhà gọi là "chủ" 主.
  • Người có quyền về sự gì, như quyền lập pháp ở cả trong tay một ông vua gọi là "quân chủ quốc" 君主國, quyền ở cả nghị hội gọi là "dân chủ quốc" 民主國.
  • Kẻ có quyền có của ấy cũng gọi là "chủ", như "điền chủ" 田主 chủ ruộng, "vật chủ" 物主 chủ đồ, v.v.
  • Ý chuyên chủ về cái gì cũng gọi là "chủ", như "chủ trương" 主張, "chủ ý" 主意, v.v.
  • Chủ là một tiếng phân biệt mình với người trong khi giao tế, phàm sự gì mình khởi lên thì mình là "chủ nhân" 主人, mà mọi người là "khách" 客.
  • Con gái vua gọi là "chủ", con gái vua đi lấy chồng, do quan tam công chủ hòa, nên gọi là "công chủ" 公主 (Ta quen gọi là công chúa).
1 | 2 | 3
Từ hánÂm hán việtNghĩa
主食 CHỦ,TRÚ THỰC món chính
主題 CHỦ,TRÚ ĐỀ chủ đề;đề tài
主謀者 CHỦ,TRÚ MƯU GIẢ người chủ mưu
主語 CHỦ,TRÚ NGỮ chủ ngữ;chủ từ
主観的意見 CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH Ý KIẾN ý kiến chủ quan
主観的 CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH có tính chủ quan
主観 CHỦ,TRÚ QUAN chủ quan; tưởng tượng chủ quan;kiến giải cá nhân; ý chủ quan
主要駅 CHỦ,TRÚ YẾU DỊCH ga chính
主要運搬品 CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM hàng chuyên chở chủ yếu
主要輸出品 CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM mặt hàng xuất khẩu chủ lực
主要産業 CHỦ,TRÚ YẾU SẢN NGHIỆP ngành công nghiệp chủ yếu
主要品 CHỦ,TRÚ YẾU PHẨM hàng chủ lực
主要な CHỦ,TRÚ YẾU chính;giản yếu;mấu chốt
主要 CHỦ,TRÚ YẾU chủ yếu; quan trọng;sự chủ yếu; sự quan trọng; chính
主義社会 CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI xã hội chủ nghĩa
主義 CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa
主管する CHỦ,TRÚ QUẢN dìu dắt
主管 CHỦ,TRÚ QUẢN chủ tọa
主筆 CHỦ,TRÚ BÚT chủ bút
主演俳優 CHỦ,TRÚ DIỄN BÀI ƯU vai chính
主演 CHỦ,TRÚ DIỄN vai diễn
主権 CHỦ,TRÚ QUYỀN chủ quyền
主意 CHỦ,TRÚ Ý chủ ý
主役 CHỦ,TRÚ DỊCH nhân vật chính; vai chính
主張する CHỦ,TRÚ TRƯƠNG chủ trương; ý kiến
主張 CHỦ,TRÚ TRƯƠNG chủ trương
主席 CHỦ,TRÚ TỊCH chủ tịch
主導権を握る CHỦ,TRÚ ĐAO QUYỀN ÁC giành quyền chủ động
主導する CHỦ,TRÚ ĐAO chủ đạo; chỉ đạo chính
主導 CHỦ,TRÚ ĐAO chủ đạo
主将 CHỦ,TRÚ TƯƠNG,TƯỚNG chủ tướng;đội trưởng (trong thể dục thể thao)
主審 CHỦ,TRÚ THẨM trọng tài chính
主宰者 CHỦ,TRÚ TỂ GIẢ chủ tọa; người chủ tọa
主宰する CHỦ,TRÚ TỂ chủ tọa
主宰する CHỦ,TRÚ TỂ trông nom; giám sát; chủ trì; làm chủ tọa
主宰 CHỦ,TRÚ TỂ sự chủ tọa; sự tổ chức
主婦 CHỦ,TRÚ PHỤ vợ
主因 CHỦ,TRÚ NHÂN nguyên nhân chủ yếu
主唱する CHỦ,TRÚ XƯỚNG chủ trương; đề xướng
主唱 CHỦ,TRÚ XƯỚNG chủ trương; đề xướng
主力輸出品目 CHỦ,TRÚ LỰC THÂU XUẤT PHẨM MỤC mặt hàng xuất khẩu chủ lực
主催する CHỦ,TRÚ THÔI chủ trì; tổ chức; đăng cai; đỡ đầu
主催 CHỦ,TRÚ THÔI sự chủ tọa
主体 CHỦ,TRÚ THỂ chủ thể;trung tâm; cốt lõi
主任 CHỦ,TRÚ NHIỆM chủ nhiệm
主人公 CHỦ,TRÚ NHÂN CÔNG ông chủ; nhân vật chính
主人 CHỦ,TRÚ NHÂN chồng; người chủ;chủ nhân;ông chủ
主人 CHỦ,TRÚ NHÂN chồng
主の祈り CHỦ,TRÚ KỲ bài kinh bắt đầu bằng \\\"Cha con và chúng con\\\" (thiên chúa giáo)
主に CHỦ,TRÚ chủ yếu; chính
主として CHỦ,TRÚ chủ yếu; chính
主として CHỦ,TRÚ đại bộ phận
CHỦ,TRÚ chủ; địa chủ; chúa
CHỦ,TRÚ chủ; người chủ; chủ sở hữu (tài sản)
CHỦ,TRÚ chủ yếu; chính; chính yếu; quan trọng;điều chủ yếu; điều quan trọng
CHỦ,TRÚ chủ; người chủ; chủ sở hữu (tài sản)
馬主 MÃ CHỦ,TRÚ chủ ngựa
飼主 TỰ CHỦ,TRÚ người nuôi các con vật; chủ nuôi
雇主 CỐ CHỦ,TRÚ chủ lao động; chủ thuê lao động
貸主 THẢI CHỦ,TRÚ chủ nợ
買主 MÃI CHỦ,TRÚ người mua; bên mua
藩主 PHIÊN CHỦ,TRÚ lãnh chúa
荷主(用船) HÀ CHỦ,TRÚ DỤNG THUYỀN chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa
荷主不明貨物 HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT hàng vô chủ
船主責任相互保険 THUYỀN CHỦ,TRÚ TRÁCH NHIỆM TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM hội bảo vệ và bồi thường
船主負担 THUYỀN CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM điều khoản tàu chợ
船主 THUYỀN CHỦ,TRÚ chủ tàu
自主関税 TỰ CHỦ,TRÚ QUAN THUẾ suất thuế tự định
自主解決 TỰ CHỦ,TRÚ GIẢI QUYẾT tự giải quyết
自主管理 TỰ CHỦ,TRÚ QUẢN LÝ tự quản
自主的規則 TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH QUY TẮC Quy tắc nội bộ; quy tắc
自主的 TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH tính độc lập tự chủ
自主 TỰ CHỦ,TRÚ sự độc lập tự chủ; sự tự chủ
神主 THẦN CHỦ,TRÚ người đứng đầu giáo phái Shinto
盟主 MINH CHỦ,TRÚ minh chủ
民主祝儀 DÂN CHỦ,TRÚ CHÚC NGHI chủ nghĩa dân chủ
民主社会党 DÂN CHỦ,TRÚ XÃ HỘI ĐẢNG đảng xã hội chủ nghĩa;đảng xã hội dân chủ
民主的 DÂN CHỦ,TRÚ ĐÍCH tính dân chủ
民主国 DÂN CHỦ,TRÚ QUỐC nước dân chủ
民主共和国 DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ;nước dân chủ cộng hòa
民主党全国委員会 DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia Dân chủ
民主党 DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG đảng dân chủ
民主人民共和国 DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ nhân dân
民主主義同盟 DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐỒNG MINH Liên minh Dân chủ
民主主義 DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân chủ
民主 DÂN CHỦ,TRÚ dân chủ; sự dân chủ
株主総会 HẬU,CHU CHỦ,TRÚ TỔNG HỘI cuộc họp mặt với các cổ đông; hội đồng cổ đông; họp hội đồng cổ đông; hội nghị cổ đông
株主 HẬU,CHU CHỦ,TRÚ cổ đông
校主 HIỆU,GIÁO CHỦ,TRÚ hiệu trưởng
座主 TỌA CHỦ,TRÚ sư trụ trì
店主 ĐIẾM CHỦ,TRÚ chủ hiệu;chủ tiệm
島主 ĐẢO CHỦ,TRÚ đảo chủ; người chủ của đảo
家主 GIA CHỦ,TRÚ chủ nhà; chủ đất; gia chủ
天主教 THIÊN CHỦ,TRÚ GIÁO Đạo thiên chúa; Thiên chúa giáo
天主 THIÊN CHỦ,TRÚ Chúa Trời; Ngọc Hoàng thượng đế;thiên chúa
城主 THÀNH CHỦ,TRÚ chủ tòa thành; chủ lâu đài
坊主刈り PHƯỜNG CHỦ,TRÚ NGẢI cắt trọc
坊主 PHƯỜNG CHỦ,TRÚ cu tí;hòa thượng; tăng lữ
地主 ĐỊA CHỦ,TRÚ địa chủ;Điền chủ
喪主 TANG,TÀNG CHỦ,TRÚ chủ tang;tang chủ
1 | 2 | 3 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Trú Ghép Với Từ Gì