Trú - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng K'Ho Hiện/ẩn mục Tiếng K'Ho
    • 2.1 Động từ
    • 2.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨu˧˥tʂṵ˩˧tʂu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˩˩tʂṵ˩˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “trú”
  • 噣: trụ, trú, trác
  • 住: trụ, trú
  • 柱: trụ, trú, châu
  • 駐: trú
  • 鉒: trú
  • 驻: trú
  • 晝: trú, chú
  • 昼: trú

Phồn thể

[sửa]
  • 柱: trụ, trú
  • 駐: trú
  • 晝: trú

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 噣: trú, trác
  • 翥: chứa, trú, chở, chử, trứ
  • 住: trọ, trụ, trú, giọ
  • 柱: trụ, trú
  • 駐: trú
  • 鉒: trú
  • 驻: trú
  • 晝: trú, chú
  • 昼: trú

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • trủ
  • tru
  • trừ
  • trù
  • trụ
  • trữ

Động từ

[sửa]

trú

  1. Ở tạm một nơi. Trú lại một đêm.
  2. Lánh vào một nơi. Trú mưa.

Tham khảo

[sửa]
  • "trú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng K'Ho

[sửa]

Động từ

[sửa]

trú

  1. nấu cơm.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trú&oldid=2171080” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng K'Ho
  • Động từ tiếng K'Ho
  • tiếng K'Ho entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries

Từ khóa » Trú Ghép Với Từ Gì