Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRÚ,TRỤ 住 Trang 1-Từ Điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 住 : TRÚ,TRỤ
| ||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
住まい | TRÚ,TRỤ | địa chỉ nhà; nhà |
住み心地 | TRÚ,TRỤ TÂM ĐỊA | nơi ở thuận tiện |
住む | TRÚ,TRỤ | có thể giải quyết; có thể đối phó được;cư trú; ở;trả nợ; trả xong;trú;trú ngụ |
住人 | TRÚ,TRỤ NHÂN | người cư trú; người ở |
住宅 | TRÚ,TRỤ TRẠCH | nhà ở; nơi sống |
住宅地 | TRÚ,TRỤ TRẠCH ĐỊA | địa hạt; khu vực; quận huyện; khu |
住宅手当 | TRÚ,TRỤ TRẠCH THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp nhà cửa |
住居 | TRÚ,TRỤ CƯ | địa chỉ nhà;sự ở; sự ngụ ở; chỗ ở;trú quán |
住居 | TRÚ,TRỤ CƯ | địa chỉ nhà; nhà;sự ở; sự ngụ ở; chỗ ở |
住所 | TRÚ,TRỤ SỞ | chỗ ở;cư ngụ;nhà ở; nơi sống; địa chỉ |
住所を変える | TRÚ,TRỤ SỞ BIẾN | đổi chỗ ở |
住民 | TRÚ,TRỤ DÂN | dân cư; người ở; người cư trú;hộ khẩu |
住民を召集する | TRÚ,TRỤ DÂN TRIỆU TẬP | chiêu dân |
住民税 | TRÚ,TRỤ DÂN THUẾ | thuế cư trú;tiền thuế cư trú |
住まう | TRÚ,TRỤ | ở; cư trú |
原住民 | NGUYÊN TRÚ,TRỤ DÂN | bản cư;thổ dân; dân bản địa; dân gốc |
安住 | AN,YÊN TRÚ,TRỤ | sự an cư; cuộc sống yên ổn |
安住する | AN,YÊN TRÚ,TRỤ | an cư; sống yên ổn |
定住 | ĐỊNH TRÚ,TRỤ | định cư |
定住者 | ĐỊNH TRÚ,TRỤ GIẢ | Cư dân lâu dài |
居住 | CƯ TRÚ,TRỤ | địa chỉ;sự cư trú; sự sinh sống; cư trú; sinh sống; sống; thường trú |
居住地 | CƯ TRÚ,TRỤ ĐỊA | bản;nơi cư trú; nơi sinh sống; nơi thường trú;thổ cư |
居住権 | CƯ TRÚ,TRỤ QUYỀN | quyền cư trú |
居住設備 | CƯ TRÚ,TRỤ THIẾT BỊ | bố trí nhà ở |
永住 | VĨNH,VỊNH TRÚ,TRỤ | sự cư trú thường xuyên; sự cư trú vĩnh viễn; sự sinh sống vĩnh viễn |
仮住居 | GIẢ TRÚ,TRỤ CƯ | nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ |
現住所 | HIỆN TRÚ,TRỤ SỞ | chỗ ở hiện tại; địa chỉ hiện tại |
移住 | DI TRÚ,TRỤ | sự di trú; di cư |
仮住まいする | GIẢ TRÚ,TRỤ | trú tạm; ở tạm; tạm ở; tạm trú |
仮住まい | GIẢ TRÚ,TRỤ | nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ |
衣食住 | Y THỰC TRÚ,TRỤ | nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...) |
公営住宅 | CÔNG DOANH,DINH TRÚ,TRỤ TRẠCH | Nhà công cộng |
地方住民 | ĐỊA PHƯƠNG TRÚ,TRỤ DÂN | thổ dân |
独リ住まい | ĐỘC TRÚ,TRỤ | Sống một mình |
高僧住宅 | CAO TĂNG TRÚ,TRỤ TRẠCH | cao ốc |
組立て住宅 | TỔ LẬP TRÚ,TRỤ TRẠCH | nhà lắp ghép |
アジア移住労働者センター | DI TRÚ,TRỤ LAO ĐỘNG GIẢ | Trung tâm Di cư Châu Á |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Trú Ghép Với Từ Gì
-
Trú - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: Trú - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CHỦ,TRÚ 主 Trang 5-Từ Điển Anh ...
-
Trú Trì Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Trú Chỉ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Trú Trọng Hay Chú Trọng đúng Chính Tả? Mẹo Phân Biệt “tr” Với “ch”
-
Chú Trọng Hay Trú Trọng Là đúng Chính Tả Trong Tiếng Việt
-
Chú Trọng Hay Trú Trọng Là đúng Chính Tả? Chú Hay Trú? 80% Dùng Sai
-
Chú Trọng Hay Trú Trọng? Từ Nào Mới Là Từ Có Nghĩa Và đúng Chính Tả?
-
Hán Tự 住 - TRÚ,TRỤ | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Chú Trọng Hay Trú Trọng, Từ Nào đúng Chính Tả? - Thư Viện Hỏi Đáp
-
Dân Tộc Nùng
-
Bảo Lãnh Viện Phí Nội Trú Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Những Gì?