Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRÚ,TRỤ 住 Trang 1-Từ Điển Anh ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 住 : TRÚ,TRỤ
Danh Sách Từ Của 住TRÚ,TRỤ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TRÚ,TRỤ- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 人

ONジュウ, ヂュウ, チュウ
KUN住む すむ
住まう すまう
住まい -ずまい
じゅ
すみ
  • Thôi. Như viên thanh đề bất trụ [猿聲啼不住] tiếng vượn kêu không thôi.
  • Ở. Như trụ sơn hạ [住山下] ở dưới núi.
  • Còn đấy, nhà Phật [佛] nói muôn sự muôn vật ở thế gian cái gì cũng có bốn thời kỳ : thành trụ hoại không [成住壞空]. Hễ cái gì đang ở vào thời kỳ còn đấy thì gọi là trụ. Như trụ trì Tam bảo [住持三寶]. Phật tuy tịch rồi, nhưng còn tượng ngài lưu lại, cũng như Phật ở đời mãi thế là trụ trì Phật bảo [住持佛寶]. Phật tuy tịch rồi, nhưng kinh sách còn lưu truyền lại thế là trụ trì Pháp bảo [住持法寶]. Phật tuy tịch rồi, nhưng còn các vị xuất gia tu hành kế tiếp làm việc của Phật, thế là trụ trì Tăng bảo [住持僧寶]. Vì thế nên một vị nào làm chủ trông nom cả một ngôi chùa gọi là vị trụ trì [住持].
  • Lưu luyến (dính bám). Như vô sở trụ [無所住] không lưu luyến vào đấy.
  • Ta còn đọc là trú.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
住まい TRÚ,TRỤ địa chỉ nhà; nhà
住み心地 TRÚ,TRỤ TÂM ĐỊA nơi ở thuận tiện
住む TRÚ,TRỤ có thể giải quyết; có thể đối phó được;cư trú; ở;trả nợ; trả xong;trú;trú ngụ
住人 TRÚ,TRỤ NHÂN người cư trú; người ở
住宅 TRÚ,TRỤ TRẠCH nhà ở; nơi sống
住宅地 TRÚ,TRỤ TRẠCH ĐỊA địa hạt; khu vực; quận huyện; khu
住宅手当 TRÚ,TRỤ TRẠCH THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp nhà cửa
住居 TRÚ,TRỤ CƯ địa chỉ nhà;sự ở; sự ngụ ở; chỗ ở;trú quán
住居 TRÚ,TRỤ CƯ địa chỉ nhà; nhà;sự ở; sự ngụ ở; chỗ ở
住所 TRÚ,TRỤ SỞ chỗ ở;cư ngụ;nhà ở; nơi sống; địa chỉ
住所を変える TRÚ,TRỤ SỞ BIẾN đổi chỗ ở
住民 TRÚ,TRỤ DÂN dân cư; người ở; người cư trú;hộ khẩu
住民を召集する TRÚ,TRỤ DÂN TRIỆU TẬP chiêu dân
住民税 TRÚ,TRỤ DÂN THUẾ thuế cư trú;tiền thuế cư trú
住まう TRÚ,TRỤ ở; cư trú
原住民 NGUYÊN TRÚ,TRỤ DÂN bản cư;thổ dân; dân bản địa; dân gốc
安住 AN,YÊN TRÚ,TRỤ sự an cư; cuộc sống yên ổn
安住する AN,YÊN TRÚ,TRỤ an cư; sống yên ổn
定住 ĐỊNH TRÚ,TRỤ định cư
定住者 ĐỊNH TRÚ,TRỤ GIẢ Cư dân lâu dài
居住 CƯ TRÚ,TRỤ địa chỉ;sự cư trú; sự sinh sống; cư trú; sinh sống; sống; thường trú
居住地 CƯ TRÚ,TRỤ ĐỊA bản;nơi cư trú; nơi sinh sống; nơi thường trú;thổ cư
居住権 CƯ TRÚ,TRỤ QUYỀN quyền cư trú
居住設備 CƯ TRÚ,TRỤ THIẾT BỊ bố trí nhà ở
永住 VĨNH,VỊNH TRÚ,TRỤ sự cư trú thường xuyên; sự cư trú vĩnh viễn; sự sinh sống vĩnh viễn
仮住居 GIẢ TRÚ,TRỤ CƯ nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ
現住所 HIỆN TRÚ,TRỤ SỞ chỗ ở hiện tại; địa chỉ hiện tại
移住 DI TRÚ,TRỤ sự di trú; di cư
仮住まいする GIẢ TRÚ,TRỤ trú tạm; ở tạm; tạm ở; tạm trú
仮住まい GIẢ TRÚ,TRỤ nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ
衣食住 Y THỰC TRÚ,TRỤ nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...)
公営住宅 CÔNG DOANH,DINH TRÚ,TRỤ TRẠCH Nhà công cộng
地方住民 ĐỊA PHƯƠNG TRÚ,TRỤ DÂN thổ dân
独リ住まい ĐỘC TRÚ,TRỤ Sống một mình
高僧住宅 CAO TĂNG TRÚ,TRỤ TRẠCH cao ốc
組立て住宅 TỔ LẬP TRÚ,TRỤ TRẠCH nhà lắp ghép
アジア移住労働者センター DI TRÚ,TRỤ LAO ĐỘNG GIẢ Trung tâm Di cư Châu Á
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Trú Ghép Với Từ Gì