Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DÃ 野 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 野DÃ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

DÃ- Số nét: 11 - Bộ: LÝ 里

ONヤ, ショ
KUN
の-
ずけ
つけ
  • Dồng. Như "khoáng dã" 曠野 đồng ruộng. Nguyễn Du 阮攸 : "Nghiệp Thành thành ngoại dã phong xuy" ?城城外野風吹 bên ngoài thành Nghiệp gió đồng thổi.
  • Cõi, người ngày xưa chia vạch bờ cõi, theo đúng các vì sao, nên gọi là "phân dã" 分野.
  • Dân quê. Như "triều dã" 朝野 nơi triều đình, chốn dân quê.
  • Quê mùa.
  • Không thuần. Như "dã tâm bột bột" 野心勃勃 lòng phản nghịch lên đùn đùn. Văn tư làm không đúng khuôn phép cũng gọi là "dã".
Từ hánÂm hán việtNghĩa
野太い DÃ THÁI khàn khàn (tiếng nói)
野球をする DÃ CẦU đánh bóng
野球 DÃ CẦU bóng chày
野獣 DÃ THÚ dã thú;thú rừng
野猿 DÃ VIÊN dạ yến;khỉ hoang dã; vượn hoang dã
野犬 DÃ KHUYỂN chó lạc; chó hoang
野牛 DÃ NGƯU con trâu; trâu
野点て DÃ ĐIỂM tiệc trà ngoài trời
野暮 DÃ MỘ cục mịch; thô lỗ; không tinh tế; không tế nhị;sự cục mịch; sự thô lỗ; sự không tinh tế; sự không tế nhị
野戦 DÃ CHIẾN dã chiến
野性の欄 DÃ TÍNH,TÁNH LAN hoa lan tướng quân
野性 DÃ TÍNH,TÁNH tính chất hoang dã;tính hoang dã
野心 DÃ TÂM dã tâm
野宿 DÃ TÚC,TÚ sự cắm trại
野鳥 DÃ ĐIỂU chim hoang dã;dã cầm
野天風呂 DÃ THIÊN PHONG LỮ,LÃ sự tắm ngoài trời
野天 DÃ THIÊN ngoài trời
野外撮影 DÃ NGOẠI TOÁT ẢNH sự chụp ảnh ngoài trời
野外 DÃ NGOẠI đồng ruộng; cánh đồng;ngoài đồng;ngoại ô; ngoại thành;ngoài trời
野垂れ死に DÃ THÙY TỬ chết đầu đường xó chợ; chết đường chết chợ
野営する DÃ DOANH,DINH đồn trú
野原 DÃ NGUYÊN bình nguyên;cánh đồng
野卑な DÃ TY,TI cục cằn;đểu;đểu cáng;thô bỉ
野党 DÃ ĐẢNG đảng phản đối
野兎 DÃ THỎ Con thỏ rừng; thỏ rừng; thỏ hoang
野の花 DÃ HOA hoa dại
cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất
野生の DÃ SINH dại
野生 DÃ SINH sự hoang dã; dã sinh
野馬 DÃ MÃ ngựa hoang
野郎 DÃ LANG kẻ bất lương
野辺送り DÃ BIẾN TỐNG Việc chôn cất
野辺 DÃ BIẾN cánh đồng
野趣 DÃ THÚ vẻ đẹp thôn dã; sự mộc mạc; vẻ đẹp mộc mạc
野蛮人 DÃ MAN NHÂN Người man di
野蛮人 DÃ MAN NHÂN người dã man; người man rợ
野蛮 DÃ MAN dã man;sự dã man
野薔薇 DÃ SẮC,TƯỜNG VI hoa hồng dại; hồng dại
野葡萄 DÃ BỒ ĐÀO nho dại
野菜畑 DÃ THÁI VƯỜN vườn trẻ
野菜スープ DÃ THÁI canh rau
野菜を炒める DÃ THÁI SAO xào rau
野生動物 DÃ SINH ĐỘNG VẬT động vật hoang dã
野立て DÃ LẬP tiệc trà ngoài trời
野良犬 DÃ LƯƠNG KHUYỂN chó lạc
野良猫 DÃ LƯƠNG MIÊU mèo lạc
野良着 DÃ LƯƠNG TRƯỚC quần áo để làm việc nhà nông
野草 DÃ THẢO cỏ dại; đồng cỏ
野菊 DÃ CÚC hoa cúc dại
野菜 DÃ THÁI rau
野菜をゆでる DÃ THÁI luộc rau
野菜を植える DÃ THÁI THỰC trồng rau
野菜サラダ DÃ THÁI dưa góp
長野県 TRƯỜNG,TRƯỢNG DÃ HUYỆN Tỉnh Nagano
内野 NỘI DÃ khu vực trong gôn (bóng chày)
内野安打 NỘI DÃ AN,YÊN ĐẢ Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày)
内野席 NỘI DÃ TỊCH ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày)
内野手 NỘI DÃ THỦ người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày)
分野 PHÂN DÃ lĩnh vực
原野 NGUYÊN DÃ đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
平野 BÌNH DÃ đồng bằng
木野子 MỘC DÃ TỬ,TÝ nấm
生野菜 SINH DÃ THÁI rau sống
粗野 THÔ DÃ cục mịch; thô kệch;sự cục mịch; sự thô kệch
視野 THỊ DÃ tầm hiểu biết;tầm mắt;tầm nhìn
裾野産業 CƯ,CỨ DÃ SẢN NGHIỆP Nghành công nghiệp hỗ trợ
荒野 HOANG DÃ vùng hoang vu
荒野 HOANG DÃ vùng đất hoang
粗野な THÔ DÃ cục mịch;đểu;đểu cáng
田野 ĐIỀN DÃ đồng nội
軟式野球 NHUYỄN THỨC DÃ CẦU Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm
内外野 NỘI NGOẠI DÃ gôn trong và gôn ngoài (bóng chày)
プロ野球 DÃ CẦU bóng chày chuyên nghiệp
経営分野 KINH DOANH,DINH PHÂN DÃ lĩnh vực kinh doanh
アジア野球連盟 DÃ CẦU LIÊN MINH Liên đoàn Bóng chày Châu Á
特別の視野で ĐẶC BIỆT THỊ DÃ đặc cách
アメリカ野牛 DÃ NGƯU trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
アメリカ野戦奉仕団 DÃ CHIẾN PHỤNG SĨ,SỸ ĐOÀN Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ
庭で作った野菜 ĐÌNH TÁC DÃ THÁI Rau trồng trong vườn nhà
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Dã Trong Tiếng Hán