㐬 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán Hiện/ẩn mục Chữ Hán
    • 1.1 Tra cứu
    • 1.2 Chuyển tự
  • 2 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 2.1 Tính từ
      • 2.1.1 Đồng nghĩa
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+342C, 㐬 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-342C
[U+342B] CJK Unified Ideographs Extension A →[U+342D]

Tra cứu

[sửa]
  • Số nét: 7
  • Bộ thủ: 亠 + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “亠 05” ghi đè từ khóa trước, “乙38”.
  • Dữ liệu Unicode: U+342C (liên kết ngoài tiếng Anh)

Chuyển tự

[sửa]
  • Chữ Latinh
    • Bính âm: liú (liu2)
    • Phiên âm Hán-Việt: lưu

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Hoang dã.
  2. Càn cỗi, trơ trụi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vùng hoang vu.
  2. Dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang.
  3. Cờ hiệu

Đồng nghĩa

[sửa] Vùng hoang vu, cằn cỗi
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=㐬&oldid=2031829” Thể loại:
  • Mục từ chữ Hán
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension A
  • Ký tự chữ viết chữ Hán
  • Chữ Hán 7 nét
  • Chữ Hán bộ 亠 + 5 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Tính từ
  • Danh từ
  • Tính từ tiếng Quan Thoại
  • Danh từ tiếng Quan Thoại

Từ khóa » Chữ Dã Trong Tiếng Hán