Dã - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Mường Hiện/ẩn mục Tiếng Mường
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaʔa˧˥jaː˧˩˨jaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟa̰ː˩˧ɟaː˧˩ɟa̰ː˨˨

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “dã”
  • 墅: dã, thự
  • 壄: dã
  • 野: dã
  • 㙒: dã
  • 冶: dã
  • 埜: dã
  • 也: dã

Phồn thể

[sửa]
  • 冶: dã
  • 埜: dã
  • 也: dã
  • 野: dã

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 墅: dã, thự
  • 壄: dã
  • 瀉: tả, tã, dã
  • 啫: trả, dã, dạ, dỡ, chả, giã, nhả, giở, giỡ
  • 㐌: dã, đà, đã, đỡ
  • 野: dã, giã, nhả
  • 虵: sá, di, dã, xà
  • 吔: rã, dã, dà, đã, giã, nhả
  • 冶: dã
  • 者: trả, dã, giả
  • 忚: dã
  • 埜: dã
  • 也: rã, rả, dã, dạ, giã

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • Dạ
  • da
  • đà
  • đã
  • dạ
  • đa
  • đả
  • đá

Động từ

[sửa]

  1. Làm cho mất hiệu quả, hết tác dụng. Dã rượu. Dã độc.

Tham khảo

[sửa]
  • "dã", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Mường

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /jaː⁴/

Danh từ

[sửa]

  1. (Sơn La) bà nội.
  2. (Mường Bi) mẹ kế.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dã&oldid=2053756” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Mường
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Mường

Từ khóa » Chữ Dã Trong Tiếng Hán