Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐAN,ĐƠN 丹 Trang 1-Từ Điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
丹誠する | ĐAN,ĐƠN THÀNH | làm việc hết lòng (thường là cầu nguyện thành tâm) |
丹誠 | ĐAN,ĐƠN THÀNH | sự hết lòng; sự thành tâm |
丹色 | ĐAN,ĐƠN SẮC | Màu đỏ thẫm; màu đỏ đất |
丹精する | ĐAN,ĐƠN TINH | làm việc hết lòng |
丹精 | ĐAN,ĐƠN TINH | sự hết lòng; sự làm việc hết lòng |
丹念 | ĐAN,ĐƠN NIỆM | chú ý đến từng chi tiết; cẩn thận;sự siêng năng; sự chuyên cần; sự cần cù |
丹塗り | ĐAN,ĐƠN ĐỒ | Vẽ màu đỏ; quét sơn mài màu đỏ son |
丹前 | ĐAN,ĐƠN TIỀN | một loại áo bông dày, mặc bên ngoài |
丹 | ĐAN,ĐƠN | đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất |
牡丹 | MẪU ĐAN,ĐƠN | mẫu đơn |
天竺牡丹 | THIÊN TRÚC,ĐỐC MẪU ĐAN,ĐƠN | Cây thược dược |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ đan Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: đan - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đan - Từ điển Hán Nôm
-
đan - Wiktionary Tiếng Việt
-
[Hán Việt- Hán Tự]: Chữ ĐAN,ĐƠN - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Ý Nghĩa Của Tên Đan
-
Từ điển Tiếng Việt "đan" - Là Gì?
-
Đan Tiếng Hán Nghĩa Là Gì
-
đán đán Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Tên Đan Anh
-
Bàn Về Chữ KHỞI Năm Nhâm Dần 2022! - Trường Đại Học Ngoại Ngữ
-
Ý Nghĩa Tên Đan Kim Đan - Tên Con
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
200+ Tên Hán Việt Hay Và ý Nghĩa Cho Con Gái Năm 2022 - MarryBaby