Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐAN,ĐƠN 丹 Trang 1-Từ Điển Anh ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 丹ĐAN,ĐƠN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ĐAN,ĐƠN- Số nét: 04 - Bộ: PHIỆT ノ

ONタン
KUN
たみ
まこと
  • Dan sa, tức là chu sa đời xưa dùng làm thuốc mùi, đều gọi tắt là "đan" 丹, như nói về sự vẽ thì gọi là "đan thanh" 丹青, nói về sự xét sửa lại sách vở gọi là "đan duyên" 丹鉛, đan hoàng 丹黄, v.v.
  • Dỏ, cung điện đời xưa đều chuộng sắc đỏ, cho nên gọi sân hè nhà vua là "đan trì" 丹?, "đan bệ" 丹陛, v.v.
  • Tễ thuốc, nhà tu tiên dùng thuốc gì cũng có đan sa, cho nên gọi tễ thuốc là "đan" 丹.
  • Tên nước. Nước Dan Mạch 丹麥 (Denmark) ở phía tây bắc châu Âu, gọi tắt là nước Dan.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
丹誠する ĐAN,ĐƠN THÀNH làm việc hết lòng (thường là cầu nguyện thành tâm)
丹誠 ĐAN,ĐƠN THÀNH sự hết lòng; sự thành tâm
丹色 ĐAN,ĐƠN SẮC Màu đỏ thẫm; màu đỏ đất
丹精する ĐAN,ĐƠN TINH làm việc hết lòng
丹精 ĐAN,ĐƠN TINH sự hết lòng; sự làm việc hết lòng
丹念 ĐAN,ĐƠN NIỆM chú ý đến từng chi tiết; cẩn thận;sự siêng năng; sự chuyên cần; sự cần cù
丹塗り ĐAN,ĐƠN ĐỒ Vẽ màu đỏ; quét sơn mài màu đỏ son
丹前 ĐAN,ĐƠN TIỀN một loại áo bông dày, mặc bên ngoài
ĐAN,ĐƠN đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
牡丹 MẪU ĐAN,ĐƠN mẫu đơn
天竺牡丹 THIÊN TRÚC,ĐỐC MẪU ĐAN,ĐƠN Cây thược dược
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ đan Trong Tiếng Hán