đan - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaːn˧˧ | ɗaːŋ˧˥ | ɗaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːn˧˥ | ɗaːn˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “đan”- 砃: đan
- 瘅: đản, đả, đan
- 刐: đãn, đan
- 褝: đơn, đan
- 簞: đan
- 箪: đan
- 單: đơn, thiền, đạn, đan, thiện
- 匰: đơn, đan
- 鄲: đơn, đan
- 怹: than, đan
- 疸: đản, đáp, đan
- 𤺺: đan
- 癉: đơn, đạn, đản, đả, đan
- 㣋: đơn, đan
- 坍: than, đan
- 襌: đơn, đan
- 𠕑: đan
- 丹: đơn, đan
- 单: đơn, thiền, đạn, đan, thiện
- 単: đơn, thiền, đạn, đan
- 勯: đan, đàn
- 𠫹: đan
- 郸: đan
- 𠁿: đan
Phồn thể
[sửa]- 癉: đản, đan
- 襌: đan
- 單: thiền, đan, thiện
- 鄲: đan
- 丹: đan
- 簞: đan
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 撣: đan, đản, đàn, đạn, đãn
- 怹: đan
- 襌: đan, thiền
- 癉: đan, đẫn, đản, đả, đơn
- 彈: đan, đận, rờn, đàn, đờn, đạn, đằn
- 殫: đan, đàn
- 弹: đan, đận, rờn, đàn, đạn
- 砃: đan
- 單: đan, truyên, đơn, đạn, thiền, toa
- 簞: đan
- 匰: đan
- 鄲: đan
- 单: đan, đơn, đạn, thiền, thuyên
- 攔: làn, đan, dan, lan, dàn, dang
- 疸: đảm, đan, đớn, đản, đơn, đãn
- 丹: đan, đơn
- 単: đan, đơn, đạn
- 殚: đan
- 褝: đan
- 箪: đan
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- dán
- dạn
- dặn
- dần
- dấn
- đản
- đẵn
- dàn
- dằn
- dân
- dẫn
- đàn
- đạn
- đần
Động từ
[sửa]đan
- Làm cho vật hình thanh mỏng hoặc sợi luồn qua lại với nhau, kết lại thành tấm. Đan phên. Đan lưới. Áo len đan. Những đường đạn đan vào nhau làm thành tấm lưới lửa.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: to knit; to weave
Tham khảo
[sửa]- "đan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Chữ đan Trong Tiếng Hán
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐAN,ĐƠN 丹 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Tra Từ: đan - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đan - Từ điển Hán Nôm
-
[Hán Việt- Hán Tự]: Chữ ĐAN,ĐƠN - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Ý Nghĩa Của Tên Đan
-
Từ điển Tiếng Việt "đan" - Là Gì?
-
Đan Tiếng Hán Nghĩa Là Gì
-
đán đán Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Tên Đan Anh
-
Bàn Về Chữ KHỞI Năm Nhâm Dần 2022! - Trường Đại Học Ngoại Ngữ
-
Ý Nghĩa Tên Đan Kim Đan - Tên Con
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
200+ Tên Hán Việt Hay Và ý Nghĩa Cho Con Gái Năm 2022 - MarryBaby