Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DIÊU,ĐIỆU,ĐIỀU 銚 Trang 1-Từ Điển ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
銚子 | DIÊU,ĐIỆU,ĐIỀU TỬ,TÝ | bình (rượu) |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ điệu Tiếng Hán
-
Tra Từ: điệu - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Diệu - Từ điển Hán Nôm
-
điệu Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Diệu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thanh Điệu Tiếng Trung | Quy Tắc Phát Âm Chuẩn & Chính Xác
-
[Tổng Hợp] Bảng Chữ Cái Tiếng Hán - Học Phát âm + ...
-
Bài 4: Hệ Thống Thanh điệu Trong Tiếng Trung
-
Học Phát âm Với Bảng Chữ Cái Tiếng Hán - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
Nguyễn đại Cồ Việt - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Thanh điệu Trong Tiếng Trung Và Quy Tắc Cần Nhớ - Hanka
-
(PDF) Dữ Liệu Từ Vựng Tiền Hán-Việt Và Niên đại Tương đối Của Sự ...
-
Bài 3: Thanh điệu Và Những Quy Tắc Cần Nhớ - Tôi Học Tiếng Trung
-
Thanh điệu Trong Tiếng Trung: Cách đọc, Viết Và Sử Dụng