Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HÀ 何 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 何HÀ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HÀ- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 人

ON
KUN なに
なん
なに-
なん-
あが
  • Sao, gì, lời nói vặn lại. Như hà cố [何故] cớ gì ? hà dã [何也] sao vậy ?
Từ hánÂm hán việtNghĩa
何人ですか HÀ NHÂN bao nhiêu người
何故ならば HÀ CỐ bởi vì là; nếu nói là do sao thì
何故なら HÀ CỐ bởi vì là; nếu nói là do sao thì
何故か HÀ CỐ vì lí do nào đó
何故 HÀ CỐ cớ gì;cớ sao;vì sao
何故 HÀ CỐ vì sao
何度 HÀ ĐỘ bao nhiêu lần; mấy lần
何回 HÀ HỒI bao lần
何卒 HÀ TỐT xin vui lòng
何千 HÀ THIÊN vài ngàn
何十 HÀ THẬP vài chục
何分 HÀ PHÂN dù sao; xin mời
何処か HÀ XỬ,XỨ ở đâu đó
何処 HÀ XỬ,XỨ ở đâu; ở chỗ nào
何何 HÀ HÀ cái nào cái nào
何方 HÀ PHƯƠNG phía nào; cái nào; người nào
何人 HÀ NHÂN mấy người
何事 HÀ SỰ cái gì
何れ cái nào
何ら bất cứ cái gì
何より hơn hết
何も言わない HÀ NGÔN chẳng nói gì cả
何も要りません HÀ YẾU không cần gì cả
何も要らない HÀ YẾU không cần gì cả
何も知らない HÀ TRI chẳng biết gì
何もない không có gì cả
何とも không...một chút nào
何と cái gì; như thế nào
何でも cái gì cũng
何曜日 HÀ DIỆU NHẬT ngày thứ mấy
cái gì
cái gì
何か cái gì đó
何かと cách này hay cách khác; gì thì gì
何しろ dù thế nào đi nữa
何だか một ít; một chút; hơi hơi
何て cái gì cơ; làm thế nào mà
何で Vì sao; bằng gì
何遍 HÀ BIẾN bao nhiêu lần
何百 HÀ BÁCH hàng trăm
何気無く HÀ KHÍ VÔ,MÔ sự không cố ý
何歳ですか HÀ TUẾ bao nhiêu tuổi
何枚 HÀ MAI mấy trang; hàng trang
何時頃 HÀ THỜI KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ khoảng bao giờ; khoảng khi nào
何時間 HÀ THỜI GIAN mấy tiếng; mấy giờ
何時年齢 HÀ THỜI NIÊN LINH cùng tuổi
何時も HÀ THỜI luôn luôn; thường xuyên; mọi khi; thông thường; không bao giờ;sự thường xuyên; sự thông thường
何時までも HÀ THỜI mãi mãi; không ngừng
何時の間にか HÀ THỜI GIAN không hiểu từ bao giờ
何時でも HÀ THỜI bất cứ khi nào; luôn luôn
何時 HÀ THỜI mấy giờ
何時 HÀ THỜI khi nào; bao giờ
何日ですか HÀ NHẬT bao nhiêu ngày
何日 HÀ NHẬT hôm nào;ngày mấy; bao nhiêu ngày;ngày nào
何方 HÀ PHƯƠNG vị nào
何方 HÀ PHƯƠNG phía nào
幾何 KỶ,KY HÀ hình học
如何 NHƯ HÀ như thế nào; thế nào
如何 NHƯ HÀ như thế nào; thế nào
如何して NHƯ HÀ ái chà;kì thực;như thế nào;tại sao
如何しても NHƯ HÀ nhất định;thế nào cũng
如何に NHƯ HÀ biết bao;như thế nào; thế nào
如何にも NHƯ HÀ đúng là; hoàn toàn; quả nhiên;quả thật; đến nỗi; biết bao
幾何学 KỶ,KY HÀ HỌC hình học;kỷ hà học
平面機何学 BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC hình học phẳng
ポケットに何もない túi rỗng tuếch
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Hán Tự Trong Tiếng Nhật