Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HÀ 何 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
何人ですか | HÀ NHÂN | bao nhiêu người |
何故ならば | HÀ CỐ | bởi vì là; nếu nói là do sao thì |
何故なら | HÀ CỐ | bởi vì là; nếu nói là do sao thì |
何故か | HÀ CỐ | vì lí do nào đó |
何故 | HÀ CỐ | cớ gì;cớ sao;vì sao |
何故 | HÀ CỐ | vì sao |
何度 | HÀ ĐỘ | bao nhiêu lần; mấy lần |
何回 | HÀ HỒI | bao lần |
何卒 | HÀ TỐT | xin vui lòng |
何千 | HÀ THIÊN | vài ngàn |
何十 | HÀ THẬP | vài chục |
何分 | HÀ PHÂN | dù sao; xin mời |
何処か | HÀ XỬ,XỨ | ở đâu đó |
何処 | HÀ XỬ,XỨ | ở đâu; ở chỗ nào |
何何 | HÀ HÀ | cái nào cái nào |
何方 | HÀ PHƯƠNG | phía nào; cái nào; người nào |
何人 | HÀ NHÂN | mấy người |
何事 | HÀ SỰ | cái gì |
何れ | HÀ | cái nào |
何ら | HÀ | bất cứ cái gì |
何より | HÀ | hơn hết |
何も言わない | HÀ NGÔN | chẳng nói gì cả |
何も要りません | HÀ YẾU | không cần gì cả |
何も要らない | HÀ YẾU | không cần gì cả |
何も知らない | HÀ TRI | chẳng biết gì |
何もない | HÀ | không có gì cả |
何とも | HÀ | không...một chút nào |
何と | HÀ | cái gì; như thế nào |
何でも | HÀ | cái gì cũng |
何曜日 | HÀ DIỆU NHẬT | ngày thứ mấy |
何 | HÀ | cái gì |
何 | HÀ | cái gì |
何か | HÀ | cái gì đó |
何かと | HÀ | cách này hay cách khác; gì thì gì |
何しろ | HÀ | dù thế nào đi nữa |
何だか | HÀ | một ít; một chút; hơi hơi |
何て | HÀ | cái gì cơ; làm thế nào mà |
何で | HÀ | Vì sao; bằng gì |
何遍 | HÀ BIẾN | bao nhiêu lần |
何百 | HÀ BÁCH | hàng trăm |
何気無く | HÀ KHÍ VÔ,MÔ | sự không cố ý |
何歳ですか | HÀ TUẾ | bao nhiêu tuổi |
何枚 | HÀ MAI | mấy trang; hàng trang |
何時頃 | HÀ THỜI KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | khoảng bao giờ; khoảng khi nào |
何時間 | HÀ THỜI GIAN | mấy tiếng; mấy giờ |
何時年齢 | HÀ THỜI NIÊN LINH | cùng tuổi |
何時も | HÀ THỜI | luôn luôn; thường xuyên; mọi khi; thông thường; không bao giờ;sự thường xuyên; sự thông thường |
何時までも | HÀ THỜI | mãi mãi; không ngừng |
何時の間にか | HÀ THỜI GIAN | không hiểu từ bao giờ |
何時でも | HÀ THỜI | bất cứ khi nào; luôn luôn |
何時 | HÀ THỜI | mấy giờ |
何時 | HÀ THỜI | khi nào; bao giờ |
何日ですか | HÀ NHẬT | bao nhiêu ngày |
何日 | HÀ NHẬT | hôm nào;ngày mấy; bao nhiêu ngày;ngày nào |
何方 | HÀ PHƯƠNG | vị nào |
何方 | HÀ PHƯƠNG | phía nào |
幾何 | KỶ,KY HÀ | hình học |
如何 | NHƯ HÀ | như thế nào; thế nào |
如何 | NHƯ HÀ | như thế nào; thế nào |
如何して | NHƯ HÀ | ái chà;kì thực;như thế nào;tại sao |
如何しても | NHƯ HÀ | nhất định;thế nào cũng |
如何に | NHƯ HÀ | biết bao;như thế nào; thế nào |
如何にも | NHƯ HÀ | đúng là; hoàn toàn; quả nhiên;quả thật; đến nỗi; biết bao |
幾何学 | KỶ,KY HÀ HỌC | hình học;kỷ hà học |
平面機何学 | BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC | hình học phẳng |
ポケットに何もない | HÀ | túi rỗng tuếch |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Hán Tự Trong Tiếng Nhật
-
Những Nguyên Tắc Vàng Dạy Viết Chữ Kanji Cơ Bản - Dekiru
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TƯ 私 Trang 13-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Quy Tắc Viết Kanji - 11 Quy Tắc Viết Chữ Hán - Tiếng Nhật Daruma
-
QUY TẮC VIẾT CHỮ KANJI TRONG TIẾNG NHẬT - .vn
-
Cách Viết Chữ Kanji - 9 Quy Tắc đơn Giản Giúp Bạn Viết được Mọi Chữ ...
-
Học Tiếng Nhật Online - Cách Nhớ Chữ Kanji 語 ( NGỮ )
-
Học Tiếng Nhật Online - Cách Viết Chữ Kanji 車 ( XA
-
Cách Viết Những Chữ Hán Tự Cấp độ N5 Của Tiếng Nhật Online
-
7 QUY TẮC VIẾT KANJI - HỌC TIẾNG NHẬT DỄ NHƯ ĂN BÁN
-
Phần Mềm Viết Chữ Kanji Hiệu Quả - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
-
Thứ Tự Nét Khi Viết Chữ Hán - Nippon Kiyoshi
-
Các Quy Tắc Viết Chữ Kanji Trong Tiếng Nhật|Kênh Du Lịch LocoBee
-
Lưu ý Và Cách Học Chữ Hán Trong Tiếng Nhật Cực Kỳ Hiệu Quả
-
6 Cách Học Kanji Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt đầu