Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TƯ 私 Trang 13-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 13
  • 呉 : NGÔ
  • 吾 : NGÔ
  • 坑 : KHANH
  • 孝 : HIẾU
  • 宏 : HOÀNH
  • 抗 : KHÁNG
  • 攻 : CÔNG
  • 更 : CANH
  • 劫 : KIẾP
  • 克 : KHẮC
  • 告 : CÁO
  • 困 : KHỐN
  • 佐 : TẢ
  • 沙 : SA,SÁ
  • 坐 : TỌA
  • 災 : TAI
  • 材 : TÀI
  • 冴 : xxx
  • 坂 : PHẢN
  • 阪 : PHẢN
  • 作 : TÁC
  • 伺 : TỶ,TỨ
  • 志 : CHI
  • 孜 : TƯ
  • 私 : TƯ
  • 似 : TỰ
  • 児 : NHI
  • 宍 : NHỤC
  • 社 : XÃ
  • 車 : XA
  • 杓 : TIÊU,THƯỢC
  • 灼 : CHƯỚC
  • 寿 : THỌ
  • 秀 : TUÙ
  • 住 : TRÚ,TRỤ
  • 初 : SƠ
  • 助 : TRỢ
  • 序 : TỰ
  • 床 : SÀNG
  • 抄 : SAO
  • 肖 : TIÊU
  • 条 : ĐIỀU
  • 杖 : TRƯỢNG,TRÁNG
  • 状 : TRẠNG
  • 伸 : THÂN
  • 臣 : THẦN
  • 芯 : TÂM
  • 身 : THÂN
  • 辛 : TÂN
  • 図 : ĐỒ
  • 13
Danh Sách Từ Của 私TƯ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TƯ- Số nét: 07 - Bộ: HÒA 禾

ON
KUN わたくし
わたし
  • Riêng, cái gì không phải là của công đều gọi là tư. Như tư tài 私財 của riêng, tư sản 私? cơ nghiệp riêng, v.v.
  • Sự bí ẩn, việc bí ẩn riêng của mình không muốn cho người biết gọi là tư. Vì thế việc thông gian thông dâm cũng gọi là tư thông 私通.
  • Riêng một. Như tư ân 私恩 ơn riêng, tư dục 私慾 (cũng viết là 私欲) lòng muốn riêng một mình.
  • Cong queo.
  • Anh em rể, con gái gọi chồng chị hay chồng em là tư.
  • Bầy tôi riêng trong nhà (gia thần).
  • Các cái thuộc về riêng một nhà.
  • Di tiểu.
  • Áo mặc thường.
  • Lúc ở một mình.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
私邸 TƯ ĐỂ nhà riêng
tôi
tôi
私たち chúng tôi
私事 TƯ SỰ chuyện bí mật; chuyện riêng tư; chuyện đời tư;việc riêng
私人 TƯ NHÂN tư nhân
私利 TƯ LỢI tư lợi
私営 TƯ DOANH,DINH tư doanh
私営の TƯ DOANH,DINH tư pháp
私塾 TƯ THỤC tư thục;việc học riêng ở nhà
私室 TƯ THẤT phòng riêng
私有 TƯ HỮU tư hữu
私有の TƯ HỮU tư hữu
私法 TƯ PHÁP tư sản
私淑 TƯ THÚC sự sùng bái;sự yêu thích
私淑する TƯ THÚC kính yêu; quý mến; ngưỡng mộ; tôn sùng
私物 TƯ VẬT của riêng; vật tư hữu
私用 TƯ DỤNG dùng cho cá nhân;việc riêng
私立 TƯ LẬP tư nhân lập ra; tư lập
私立の TƯ LẬP dân lập
私立学校 TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường tư; trường dân lập
私自身 TƯ TỰ THÂN bản thân tôi
私見 TƯ KIẾN ý riêng
私設 TƯ THIẾT tư lập; tư nhân xây dựng
私費 TƯ PHÍ tư phí; chi phí của bản thân bỏ ra
私鉄 TƯ THIẾT đường sắt tư doanh
公私 CÔNG TƯ công tư; công và tư
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Hán Tự Trong Tiếng Nhật