Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HẠI 害 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 害HẠI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HẠI- Số nét: 10 - Bộ: MIÊN 宀

ONガイ
  • Hại. Như di hại vô cùng 貽害無窮 để hại không cùng.
  • Làm hại. Như hại thời 害時 nghĩa là làm hại mùa làm ruộng.
  • Ghen ghét. Như tâm hại kỳ năng 心害其能 lòng ghen ghét người tài. Như mưu hại 謀害 mưu toan làm hại, hãm hại 陷害 hãm hại người ta vào nơi túng cực, v.v.
  • Chỗ đất trọng yếu gọi là nơi yếu hại 要害 nghĩa là giữ một chỗ ấy là chẹn hết lối sống của người.
  • Một âm là hạt. Nào, sao. Như hạt can hạt phủ 害澣害否 cái nào giặt cái nào không.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
害をなす HẠI làm hại
害する HẠI gây hại; gây tác hại; ảnh hưởng xấu; có hại; gây tác hại xấu; gây ảnh hưởng xấu; tác động xấu
害する HẠI gây hại; có hại; ảnh hưởng xấu đến; gây thiệt hại; ảnh hưởng đến; làm tổn thương; gây tổn thất
HẠI hại; cái hại
害心 HẠI TÂM tâm địa xấu xa; ác tâm; xấu bụng
害毒 HẠI ĐỘC sự độc hại; độc hại; sự độc; độc; tệ nạn
害虫 HẠI TRÙNG côn trùng có hại; sâu mọt;độc trùng;trùng
損害の調整 TỔN HẠI ĐIỀU CHỈNH bản tính toán tổn thất
弊害 TỆ HẠI tệ nạn; thói hư tật xấu; tác hại
損害 TỔN HẠI phương hại;sự hư hại; sự thiệt hại; sự tàn phá; sự tổn thương; sự tổn hại; hư hại; thiệt hại; tàn phá; tổn thương; tổn hại;sự thiệt hại; sự thua lỗ; những thiệt hại; những thua lỗ
損害する TỔN HẠI hại
損害の見積 TỔN HẠI KIẾN TÍCH đánh giá tổn thất
損害証明書 TỔN HẠI CHỨNG MINH THƯ chứng minh tổn thất;giấy chứng nhận hư hại;giấy chứng nhận tổn thất
損害をうける TỔN HẠI thiệt thòi
損害を与える TỔN HẠI DỮ,DỰ báo;báo hại
損害を及ぼす TỔN HẠI CẬP Gây thiệt hại cho
損害保険 TỔN HẠI BẢO HIỂM bảo hiểm tai nạn
損害修理 TỔN HẠI TU LÝ sửa chữa hư hại
損害査定所 TỔN HẠI TRA ĐỊNH SỞ bản tính toán tổn thất
損害検定 TỔN HẠI KIỂM ĐỊNH giám định tổn thất
損害算定基準 TỔN HẠI TOÁN ĐỊNH CƠ CHUẨN mức bồi thường
風害 PHONG HẠI thiệt hại do cơn bão
損害約款(保険) TỔN HẠI ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản tổn thất (bảo hiểm)
公害病 CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH bệnh do ô nhiễm
侵害 XÂM HẠI sự vi phạm; sự xâm hại; sự xâm phạm
侵害する XÂM HẠI vi phạm; xâm hại; xâm phạm
侵害する XÂM HẠI chà đạp
傷害 THƯƠNG HẠI thương hại;vết thương
傷害保険 THƯƠNG HẠI BẢO HIỂM bảo hiểm thiệt hại
公害 CÔNG HẠI ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm
公害問題 CÔNG HẠI VẤN ĐỀ Vấn đề ô nhiễm
公害対策基本法 CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật)
妨害する PHƯƠNG HẠI phương hại; cản trở
公害病患者 CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH HOẠN GIẢ người mắc bệnh do ô nhiễm
公害罪 CÔNG HẠI TỘI tội làm ô nhiễm
凍害 ĐÔNG HẠI sự thiệt hại do sương giá
利害 LỢI HẠI lợi hại;sự lợi hại; lợi ích chung
加害者 GIA HẠI GIẢ người tấn công
危害 NGUY HẠI sự nguy hại; sự phương hại; nguy hiểm; nguy hại
塩害 DIÊM HẠI sự hỏng do hơi muối; muối ăn
妨害 PHƯƠNG HẠI sự phương hại; sự cản trở
迫害する BÁCH HẠI bức hại
災害 TAI HẠI nạn;sóng gió;thảm họa; tai hoạ
無害 VÔ,MÔ HẠI sự vô hại;vô hại
百害 BÁCH HẠI Thiệt hại lớn
被害 BỊ HẠI thiệt hại
被害妄想 BỊ HẠI VỌNG,VÕNG TƯỞNG bị mắc chứng bệnh hoang tuởng
被害者 BỊ HẠI GIẢ nạn nhân;người bị hại
迫害 BÁCH HẠI sự khủng bố
迫害する BÁCH HẠI khủng bố
損害賠償に応ずる TỔN HẠI BỒI THƯỜNG ỨNG chịu bồi thường
鉱害 KHOÁNG HẠI sự ô nhiễm môi trường do khai khoáng; ô nhiễm do khai thác mỏ
阻害 TRỞ HẠI sự cản trở; trở ngại;trắc trở
阻害する TRỞ HẠI cản trở; kìm hãm; ngăn cản
障害 CHƯƠNG HẠI trở ngại; chướng ngại;truân chuyên
障害物 CHƯƠNG HẠI VẬT hiểm trở
雪害 TUYẾT HẠI những thiệt hại do tuyết
霜害 SƯƠNG HẠI những thiệt hại do sương giá
殺害する SÁT HẠI giết;giết hại;hạ thủ;sát phạt
損害賠償 TỔN HẠI BỒI THƯỜNG bồi thường tổn thất;bồi tổn;đền bù tổn thất;sự bồi thường thiệt hại
損害賠償区 TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KHU số tiền bồi thường
損害賠償金 TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM tiền đền bù
損害賠償金額 TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM NGẠCH số tiền bồi thường
損害鑑定 TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH giám định tổn thất
損害鑑定人 TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH NHÂN người giám định tổn thất
有害 HỮU HẠI có hại;sự có hại
有害な HỮU HẠI khốc hại
殺害 SÁT HẠI sát hại;sự sát hại
殺害者 SÁT HẠI GIẢ Kẻ sát hại; kẻ giết người; sát nhân
毒害 ĐỘC HẠI độc hại
水害 THỦY HẠI nạn lụt;thảm họa do nước gây ra; sự phá hoại của nước
病虫害 BỆNH,BỊNH TRÙNG HẠI sâu bệnh
労働災害 LAO ĐỘNG TAI HẠI Tai nạn lao động
身体障害者 THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ người khuyết tật; người tàn tật
身体障害者差別法 THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật
商品損害クレーム THƯƠNG PHẨM TỔN HẠI khiếu nại tổn thất hàng hoá
地震被害早期評価システム ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính
特許侵害 ĐẶC HỨA XÂM HẠI sự xâm phạm quyền sáng chế
健康を害する KIỆN KHANG HẠI hại sức khỏe
物的損害 VẬT ĐÍCH TỔN HẠI Thiệt hại vật chất
版権侵害 BẢN QUYỀN XÂM HẠI Sự xâm phạm bản quyền
明白な損害 MINH BẠCH TỔN HẠI hư hại dễ thấy
病気と災害 BỆNH,BỊNH KHÍ TAI HẠI bệnh hoạn
潮濡による損害 TRIỀU,TRÀO NHU,NHI TỔN HẠI hư hại do nước biển
淡水による損害 ĐẠM THỦY TỔN HẠI hư hại do nước ngọt
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tổn Tiếng Hán Việt