Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HẠI 害 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
害をなす | HẠI | làm hại |
害する | HẠI | gây hại; gây tác hại; ảnh hưởng xấu; có hại; gây tác hại xấu; gây ảnh hưởng xấu; tác động xấu |
害する | HẠI | gây hại; có hại; ảnh hưởng xấu đến; gây thiệt hại; ảnh hưởng đến; làm tổn thương; gây tổn thất |
害 | HẠI | hại; cái hại |
害心 | HẠI TÂM | tâm địa xấu xa; ác tâm; xấu bụng |
害毒 | HẠI ĐỘC | sự độc hại; độc hại; sự độc; độc; tệ nạn |
害虫 | HẠI TRÙNG | côn trùng có hại; sâu mọt;độc trùng;trùng |
損害の調整 | TỔN HẠI ĐIỀU CHỈNH | bản tính toán tổn thất |
弊害 | TỆ HẠI | tệ nạn; thói hư tật xấu; tác hại |
損害 | TỔN HẠI | phương hại;sự hư hại; sự thiệt hại; sự tàn phá; sự tổn thương; sự tổn hại; hư hại; thiệt hại; tàn phá; tổn thương; tổn hại;sự thiệt hại; sự thua lỗ; những thiệt hại; những thua lỗ |
損害する | TỔN HẠI | hại |
損害の見積 | TỔN HẠI KIẾN TÍCH | đánh giá tổn thất |
損害証明書 | TỔN HẠI CHỨNG MINH THƯ | chứng minh tổn thất;giấy chứng nhận hư hại;giấy chứng nhận tổn thất |
損害をうける | TỔN HẠI | thiệt thòi |
損害を与える | TỔN HẠI DỮ,DỰ | báo;báo hại |
損害を及ぼす | TỔN HẠI CẬP | Gây thiệt hại cho |
損害保険 | TỔN HẠI BẢO HIỂM | bảo hiểm tai nạn |
損害修理 | TỔN HẠI TU LÝ | sửa chữa hư hại |
損害査定所 | TỔN HẠI TRA ĐỊNH SỞ | bản tính toán tổn thất |
損害検定 | TỔN HẠI KIỂM ĐỊNH | giám định tổn thất |
損害算定基準 | TỔN HẠI TOÁN ĐỊNH CƠ CHUẨN | mức bồi thường |
風害 | PHONG HẠI | thiệt hại do cơn bão |
損害約款(保険) | TỔN HẠI ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản tổn thất (bảo hiểm) |
公害病 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH | bệnh do ô nhiễm |
侵害 | XÂM HẠI | sự vi phạm; sự xâm hại; sự xâm phạm |
侵害する | XÂM HẠI | vi phạm; xâm hại; xâm phạm |
侵害する | XÂM HẠI | chà đạp |
傷害 | THƯƠNG HẠI | thương hại;vết thương |
傷害保険 | THƯƠNG HẠI BẢO HIỂM | bảo hiểm thiệt hại |
公害 | CÔNG HẠI | ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm |
公害問題 | CÔNG HẠI VẤN ĐỀ | Vấn đề ô nhiễm |
公害対策基本法 | CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP | Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật) |
妨害する | PHƯƠNG HẠI | phương hại; cản trở |
公害病患者 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH HOẠN GIẢ | người mắc bệnh do ô nhiễm |
公害罪 | CÔNG HẠI TỘI | tội làm ô nhiễm |
凍害 | ĐÔNG HẠI | sự thiệt hại do sương giá |
利害 | LỢI HẠI | lợi hại;sự lợi hại; lợi ích chung |
加害者 | GIA HẠI GIẢ | người tấn công |
危害 | NGUY HẠI | sự nguy hại; sự phương hại; nguy hiểm; nguy hại |
塩害 | DIÊM HẠI | sự hỏng do hơi muối; muối ăn |
妨害 | PHƯƠNG HẠI | sự phương hại; sự cản trở |
迫害する | BÁCH HẠI | bức hại |
災害 | TAI HẠI | nạn;sóng gió;thảm họa; tai hoạ |
無害 | VÔ,MÔ HẠI | sự vô hại;vô hại |
百害 | BÁCH HẠI | Thiệt hại lớn |
被害 | BỊ HẠI | thiệt hại |
被害妄想 | BỊ HẠI VỌNG,VÕNG TƯỞNG | bị mắc chứng bệnh hoang tuởng |
被害者 | BỊ HẠI GIẢ | nạn nhân;người bị hại |
迫害 | BÁCH HẠI | sự khủng bố |
迫害する | BÁCH HẠI | khủng bố |
損害賠償に応ずる | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG ỨNG | chịu bồi thường |
鉱害 | KHOÁNG HẠI | sự ô nhiễm môi trường do khai khoáng; ô nhiễm do khai thác mỏ |
阻害 | TRỞ HẠI | sự cản trở; trở ngại;trắc trở |
阻害する | TRỞ HẠI | cản trở; kìm hãm; ngăn cản |
障害 | CHƯƠNG HẠI | trở ngại; chướng ngại;truân chuyên |
障害物 | CHƯƠNG HẠI VẬT | hiểm trở |
雪害 | TUYẾT HẠI | những thiệt hại do tuyết |
霜害 | SƯƠNG HẠI | những thiệt hại do sương giá |
殺害する | SÁT HẠI | giết;giết hại;hạ thủ;sát phạt |
損害賠償 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG | bồi thường tổn thất;bồi tổn;đền bù tổn thất;sự bồi thường thiệt hại |
損害賠償区 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KHU | số tiền bồi thường |
損害賠償金 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM | tiền đền bù |
損害賠償金額 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM NGẠCH | số tiền bồi thường |
損害鑑定 | TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH | giám định tổn thất |
損害鑑定人 | TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH NHÂN | người giám định tổn thất |
有害 | HỮU HẠI | có hại;sự có hại |
有害な | HỮU HẠI | khốc hại |
殺害 | SÁT HẠI | sát hại;sự sát hại |
殺害者 | SÁT HẠI GIẢ | Kẻ sát hại; kẻ giết người; sát nhân |
毒害 | ĐỘC HẠI | độc hại |
水害 | THỦY HẠI | nạn lụt;thảm họa do nước gây ra; sự phá hoại của nước |
病虫害 | BỆNH,BỊNH TRÙNG HẠI | sâu bệnh |
労働災害 | LAO ĐỘNG TAI HẠI | Tai nạn lao động |
身体障害者 | THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ | người khuyết tật; người tàn tật |
身体障害者差別法 | THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP | Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật |
商品損害クレーム | THƯƠNG PHẨM TỔN HẠI | khiếu nại tổn thất hàng hoá |
地震被害早期評価システム | ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ | Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính |
特許侵害 | ĐẶC HỨA XÂM HẠI | sự xâm phạm quyền sáng chế |
健康を害する | KIỆN KHANG HẠI | hại sức khỏe |
物的損害 | VẬT ĐÍCH TỔN HẠI | Thiệt hại vật chất |
版権侵害 | BẢN QUYỀN XÂM HẠI | Sự xâm phạm bản quyền |
明白な損害 | MINH BẠCH TỔN HẠI | hư hại dễ thấy |
病気と災害 | BỆNH,BỊNH KHÍ TAI HẠI | bệnh hoạn |
潮濡による損害 | TRIỀU,TRÀO NHU,NHI TỔN HẠI | hư hại do nước biển |
淡水による損害 | ĐẠM THỦY TỔN HẠI | hư hại do nước ngọt |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Tổn Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Tổn - Từ điển Hán Nôm
-
Tổn Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Thương Tổn Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tốn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tôn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TOÀN 全 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'tổn Thất' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
"損傷" Là Gì? Nghĩa Của Từ 損傷 Trong Tiếng Việt. Từ điển Trung-Việt
-
Người Phụ Nữ Tiên Phong Dùng Chuyển động Cơ Thể Hàn Gắn Thương ...
-
Tra Từ 風 - Từ điển Hán Việt
-
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
-
Từ Điển - Từ Tổn Thọ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thần Kinh Hạ Thiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổn Thất Nhân Mạng Trong Chiến Tranh Việt Nam - Wikipedia