Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TOÀN 全 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 全TOÀN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TOÀN- Số nét: 06 - Bộ: NHÂN 人

ONゼン
KUN全く まったく
全て すべて
たけ
まさ
  • Xong, đủ.
  • Vẹn, như "toàn quốc" 全國 vẹn cả nước.
  • Giữ cho toàn vẹn, như "toàn hoạt thậm đa" 全活甚多 cứu sống cho được hẳn rất nhiều.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
全途上国 TOÀN ĐỒ THƯỢNG QUỐC các nước phát triển
全損のみ担保 TOÀN TỔN ĐẢM BẢO chỉ khi mất toàn bộ
全損担保保険 TOÀN TỔN ĐẢM BẢO BẢO HIỂM bảo hiểm mất toàn bộ
全権 TOÀN QUYỀN toàn quyền
全領域 TOÀN LÃNH,LĨNH VỰC toàn cõi
全面積 TOÀN DIỆN TÍCH hết diện tích
全面的発展する TOÀN DIỆN ĐÍCH PHÁT TRIỂN phát triển một cách toàn diện
全面的 TOÀN DIỆN ĐÍCH mang tính toàn diện
全面 TOÀN DIỆN toàn diện
全集 TOÀN TẬP toàn tập
全部渡す TOÀN BỘ ĐỘ đưa đủ
全部消費する TOÀN BỘ TIÊU PHÍ hết trơn;hết trụi
全部を含む TOÀN BỘ HÀM gồm cả
全部 TOÀN BỘ cả thảy;hết cả;hết thảy;tất cả;toàn bộ;toàn phần
全速力 TOÀN TỐC LỰC toàn bộ tốc lực
全損 TOÀN TỔN mất toàn bộ
全身麻酔 TOÀN THÂN MA TÚY gây mê toàn thân
全身 TOÀN THÂN toàn thân
全費用 TOÀN PHÍ DỤNG mọi chi phí
全訳 TOÀN DỊCH việc dịch tất cả; việc dịch hoàn toàn
全般的 TOÀN BAN,BÁN ĐÍCH tổng quát; toàn bộ
全般 TOÀN BAN,BÁN sự tổng quát; toàn bộ;tổng quát; toàn bộ
全能 TOÀN NĂNG toàn năng
全盛 TOÀN THỊNH sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phồn vinh; sự thành đạt; sự hoàng kim; sự vẻ vang
全焼 TOÀN THIÊU sự thiêu trụi hoàn toàn; sự phá hủy hoàn toàn
全然根拠がない TOÀN NHIÊN CĂN CỨ vô căn cứ
全然 TOÀN NHIÊN hoàn toàn
全滅 TOÀN DIỆT sự tiêu diệt hoàn toàn; sự hủy diệt hoàn toàn
全権大師 TOÀN QUYỀN ĐẠI SƯ đại sứ toàn quyền
全快する TOÀN KHOÁI lành bệnh (lành bịnh)
TOÀN toàn bộ;toàn; tất cả
全く TOÀN thực sự là;toàn bộ; tất cả; hoàn toàn
全く若い TOÀN NHƯỢC trẻ măng
全て TOÀN tất cả;toàn bộ; tất cả; hoàn toàn
全セット TOÀN đủ bộ
全世界 TOÀN THẾ GIỚI toàn cầu
全人民 TOÀN NHÂN DÂN muôn dân
全人民会議党 TOÀN NHÂN DÂN HỘI NGHỊ ĐẢNG Hội nghị toàn dân
全体 TOÀN THỂ cả người;toàn thể
全力 TOÀN LỰC sung sức;toàn lực
全力で TOÀN LỰC cật lực;hết hơi;hết sức
全力をだす TOÀN LỰC gắng sức
全力をつくす TOÀN LỰC chạy ngược chạy xuôi;chí tâm
全力を出す TOÀN LỰC XUẤT dốc ra
全力を挙げてやる TOÀN LỰC CỬ dốc hết toàn lực
全勝 TOÀN THẮNG toàn thắng
全危険担保保険 TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM bảo hiểm mọi rủi ro
全危険担保保険証券 TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm may rủi;đơn bảo hiểm mọi may rủi
全危険担保条件保険 TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM bảo hiểm mọi rủi ro
全員 TOÀN VIÊN đông đủ;tất cả các thành viên;tất cả mọi người
全国 TOÀN QUỐC khắp nước;toàn quốc
全国民 TOÀN QUỐC DÂN toàn dân
全国民党 TOÀN QUỐC DÂN ĐẢNG Đảng Nhân dân
全快 TOÀN KHOÁI sự khôi phục lại hoàn toàn sức khoẻ
保全 BẢO TOÀN bảo toàn
健全な KIỆN TOÀN kiện toàn
健全 KIỆN TOÀN khoẻ mạnh; bình thường; kiện toàn; lành mạnh;sự khoẻ mạnh; sự kiện toàn; sự lành mạnh; sự vững mạnh; khoẻ mạnh; kiện toàn; lành mạnh; vững mạnh
安全ピン AN,YÊN TOÀN kim băng
完全に忘れる HOÀN TOÀN VONG quên lửng
完全に修得する HOÀN TOÀN TU ĐẮC đắc đạo
完全に任務を果たす HOÀN TOÀN NHIỆM VỤ QUẢ làm tròn nhiệm vụ
完全に HOÀN TOÀN cả thảy;dứt khoát;toàn bộ;vẹn toàn
完全な HOÀN TOÀN chắc;lành lặn
完全 HOÀN TOÀN viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
安全地域 AN,YÊN TOÀN ĐỊA VỰC sinh địa
安全器 AN,YÊN TOÀN KHÍ cầu chì
安全保障理事会常任理事国 AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI THƯỜNG NHIỆM LÝ SỰ QUỐC ủy viên thường trực hội đồng bảo an
安全マッチ AN,YÊN TOÀN diêm an toàn
安全ピン AN,YÊN TOÀN cây kim băng;cây kim tây
安全な AN,YÊN TOÀN yên ổn
安全 AN,YÊN TOÀN an toàn
完全に異なる HOÀN TOÀN DỊ khác hẳn
完全勝利 HOÀN TOÀN THẮNG LỢI toàn thắng
完全自動 HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG hoàn toàn tự động
万全 VẠN TOÀN sự chu đáo hết mức;vạn phần chu đáo
特別全権を付与する ĐẶC BIỆT TOÀN QUYỀN PHÓ DỮ,DỰ đặc trách
特命全権大使 ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ,SỨ Đại sứ đặc mệnh toàn quyền
特命全権公使 ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN CÔNG SỬ,SỨ công sứ đặc mệnh toàn quyền
不完全 BẤT HOÀN TOÀN bất toàn;không hoàn thành; không hoàn thiện; không chu đáo; không vẹn toàn;sự không hoàn thiện; sự không hoàn thành; sự không vẹn toàn
不完全燃焼 BẤT HOÀN TOÀN NHIÊN THIÊU Sự cháy không hoàn toàn
公娼全廃 CÔNG XƯỚNG TOÀN PHẾ bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề
先進安全自動車 TIÊN TIẾN,TẤN AN,YÊN TOÀN TỰ ĐỘNG XA ô tô an toàn cao
部分的全損 BỘ PHÂN ĐÍCH TOÀN TỔN mất nguyên kiện;mất trọn một phần
労働安全・衛生基準 LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN VỆ SINH CƠ CHUẨN Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động
民主党全国委員会 DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia Dân chủ
日米安全保障条約 NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ
国連安全保障理事会 QUỐC LIÊN AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
国家安全保障研究センター QUỐC GIA AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia
労働安全検査部 LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN KIỂM TRA BỘ Ban thanh tra an toàn lao động
いったい全体 TOÀN THỂ bất cứ cái gì; bất cứ ai; tóm lại
社団法人全日本シーエム放送連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản
うっ血性心不全 HUYẾT TÍNH,TÁNH TÂM BẤT TOÀN nhồi máu cơ tim
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tổn Tiếng Hán Việt