Tốn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ton˧˥ | to̰ŋ˩˧ | toŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ton˩˩ | to̰n˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “tốn”- 噀: tốn, tuyển, tổn
- 镧: lan, tốn, lạn
- 𩕧: tốn
- 潠: tốn, tuyển
- 粽: tốn, tống, tông
- 孫: tốn, tôn
- 逊: tốn
- 僎: soạn, tốn, chuyến
- 㢲: tốn
- 顨: tốn
- 孙: tốn, tôn
- 愻: tốn
- 巽: tốn
- 遜: tốn
- 㢟: niển, tốn
Phồn thể
[sửa]- 噀: tốn
- 孫: tốn, tôn
- 巽: tốn
- 遜: tốn
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𦠆: soạn, rốn, tốn, dốn, sụn
- 噀: tổn, rốn, tốn, tuyển, sún
- 潠: tốn, lún, tuyển
- 孫: tốn, tôn, cháu, tun
- 逊: tốn
- 損: tủn, tổn, tốn, tỏn, vin
- 㢲: tốn
- 巽: rốn, tốn, lún, chón
- 遜: tốn
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tợn
- tôn
Danh từ
[sửa]tốn
- Quẻ tốn, một trong tám quẻ bát quái.
Động từ
[sửa]tốn
- Hết một số lượng nhất định cho việc gì. Tốn một số nguyên vật liệu cho việc sửa chữa ngôi nhà.
- Mất nhiều, có phần lãng phí. Tốn tiền vô ích. Tiêu tốn tiền quá. Tốn công hại của.
Tham khảo
[sửa]- "tốn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Tổn Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Tổn - Từ điển Hán Nôm
-
Tổn Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Thương Tổn Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tôn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HẠI 害 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TOÀN 全 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'tổn Thất' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
"損傷" Là Gì? Nghĩa Của Từ 損傷 Trong Tiếng Việt. Từ điển Trung-Việt
-
Người Phụ Nữ Tiên Phong Dùng Chuyển động Cơ Thể Hàn Gắn Thương ...
-
Tra Từ 風 - Từ điển Hán Việt
-
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
-
Từ Điển - Từ Tổn Thọ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thần Kinh Hạ Thiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổn Thất Nhân Mạng Trong Chiến Tranh Việt Nam - Wikipedia