Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HIỆU,GIÁO 校 Trang 1-Từ Điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 校 : HIỆU,GIÁO
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
校閲 | HIỆU,GIÁO DUYỆT | sự duyệt lại; duyệt lại; xem lại |
校了 | HIỆU,GIÁO LIỄU | sự đã hiệu chỉnh xong; hiệu chỉnh xong; đã hiệu chỉnh |
校則 | HIỆU,GIÁO TẮC | quy tắc của trường học |
校庭 | HIỆU,GIÁO ĐÌNH | sân trường |
校旗 | HIỆU,GIÁO KỲ | cờ của trường |
校歌 | HIỆU,GIÁO CA | bài hát của trường; bài ca của trường |
校正 | HIỆU,GIÁO CHÍNH | sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính |
校正する | HIỆU,GIÁO CHÍNH | hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính; sửa chữa |
校正係 | HIỆU,GIÁO CHÍNH HỆ | người đọc và sửa bản in; người hiệu đính |
校章 | HIỆU,GIÁO CHƯƠNG | huy chương của trường; huy hiệu của trường |
校舎 | HIỆU,GIÁO XÁ | khu nhà trường; khu học xá; lớp học; ngôi trường |
校葬 | HIỆU,GIÁO TÀNG | đám tang ở trường học |
校訂 | HIỆU,GIÁO ĐINH | sự hiệu đính; hiệu đính |
校訂する | HIỆU,GIÁO ĐINH | duyệt |
校長 | HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG | hiệu trưởng |
校主 | HIỆU,GIÁO CHỦ,TRÚ | hiệu trưởng |
校 | HIỆU,GIÁO | hiệu; trường học; dấu hiệu |
高校生 | CAO HIỆU,GIÁO SINH | học sinh cấp ba; học sinh trung học |
将校 | TƯƠNG,TƯỚNG HIỆU,GIÁO | tướng tá |
学校を避ける | HỌC HIỆU,GIÁO TỴ | trốn học |
学校をサボる | HỌC HIỆU,GIÁO | trốn học; bùng học |
学校へ行く | HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG | đi học |
学校の設備 | HỌC HIỆU,GIÁO THIẾT BỊ | trang thiết bị trường học |
学校に行く | HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG | đi học |
学校 | HỌC HIỆU,GIÁO | học đường;học hiệu;nhà trường;trường;trường học |
副校長 | PHÓ HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG | phó hiệu trưởng |
分校 | PHÂN HIỆU,GIÁO | phân hiệu |
入校 | NHẬP HIỆU,GIÁO | Sự nhập trường (trường học); sự vào trường (trường học) |
休校 | HƯU HIỆU,GIÁO | sự nghỉ học; nghỉ học |
母校 | MẪU HIỆU,GIÁO | trường học; học đường; học hiệu |
高校 | CAO HIỆU,GIÁO | trường cấp 3; trường trung học |
開校式 | KHAI HIỆU,GIÁO THỨC | lễ khai giảng;lễ khai trường; khai trường |
転校生 | CHUYỂN HIỆU,GIÁO SINH | học sinh chuyển trường |
転校 | CHUYỂN HIỆU,GIÁO | sự chuyển trường |
登校拒否 | ĐĂNG HIỆU,GIÁO CỰ PHỦ | Sự trốn học |
登校する | ĐĂNG HIỆU,GIÁO | có mặt (ở trường) |
登校 | ĐĂNG HIỆU,GIÁO | sự có mặt (ở trường) |
小学校 | TIỂU HỌC HIỆU,GIÁO | tiểu học;trường tiểu học |
予備校 | DỰ BỊ HIỆU,GIÁO | lò luyện thi;trường dự bị |
中学校 | TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường trung học |
私立学校 | TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường tư; trường dân lập |
美術学校 | MỸ,MĨ THUẬT HỌC HIỆU,GIÁO | Trường nghệ thuật |
専門学校 | CHUYÊN MÔN HỌC HIỆU,GIÁO | trường chuyên |
士官学校 | SỸ,SĨ QUAN HỌC HIỆU,GIÁO | học viện quân sự |
国立学校 | QUỐC LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường công; trường quốc lập |
公立学校 | CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường công lập;trường đại học quốc lập |
高等学校 | CAO ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng |
中等学校 | TRUNG ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường trung học |
海軍兵学校 | HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU,GIÁO | trường sỹ quan hải quân |
欧州国際学校協議会 | ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI | Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Trường Học Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: 校 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Trường - Từ điển Hán Nôm
-
Trường Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỌC 学 Trang 18-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Từ Hán Việt Về Trường Học
-
Trường - Wiktionary Tiếng Việt
-
đại Học - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Trường Học Phần 1"
-
Học Chữ Hán Trong Nhà Trường Phổ Thông? - BBC News Tiếng Việt
-
Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trường Học đầy đủ Nhất Hiện Nay
-
Tiếng Trung Chủ đề Trường Học