Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HIỆU,GIÁO 校 Trang 1-Từ Điển Anh ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 校 : HIỆU,GIÁO
Danh Sách Từ Của 校HIỆU,GIÁO
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HIỆU,GIÁO- Số nét: 10 - Bộ: MỘC 木

ONコウ, キョウ
KUN めん
  • Cái cùm chân.
  • Tranh, thi. Như khảo giáo [考校] thi khảo, bất dữ giáo luận [不與校論] chẳng cùng tranh dành.
  • Tính số. Như kiểm giáo [檢校] kiểm xét sự vật.
  • Tra xét đính chính lại sách vở gọi là giáo. Như giáo khám [校勘] khảo xét lại.
  • Một âm là hiệu. Tràng. Như học hiệu [學校] tràng học.
  • Cái chuồng ngựa. Một bộ quân cũng gọi là nhất hiệu [一校].
  • Một âm là hào. Chân cái bát đậu bát chở.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
校閲 HIỆU,GIÁO DUYỆT sự duyệt lại; duyệt lại; xem lại
校了 HIỆU,GIÁO LIỄU sự đã hiệu chỉnh xong; hiệu chỉnh xong; đã hiệu chỉnh
校則 HIỆU,GIÁO TẮC quy tắc của trường học
校庭 HIỆU,GIÁO ĐÌNH sân trường
校旗 HIỆU,GIÁO KỲ cờ của trường
校歌 HIỆU,GIÁO CA bài hát của trường; bài ca của trường
校正 HIỆU,GIÁO CHÍNH sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính
校正する HIỆU,GIÁO CHÍNH hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính; sửa chữa
校正係 HIỆU,GIÁO CHÍNH HỆ người đọc và sửa bản in; người hiệu đính
校章 HIỆU,GIÁO CHƯƠNG huy chương của trường; huy hiệu của trường
校舎 HIỆU,GIÁO XÁ khu nhà trường; khu học xá; lớp học; ngôi trường
校葬 HIỆU,GIÁO TÀNG đám tang ở trường học
校訂 HIỆU,GIÁO ĐINH sự hiệu đính; hiệu đính
校訂する HIỆU,GIÁO ĐINH duyệt
校長 HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG hiệu trưởng
校主 HIỆU,GIÁO CHỦ,TRÚ hiệu trưởng
HIỆU,GIÁO hiệu; trường học; dấu hiệu
高校生 CAO HIỆU,GIÁO SINH học sinh cấp ba; học sinh trung học
将校 TƯƠNG,TƯỚNG HIỆU,GIÁO tướng tá
学校を避ける HỌC HIỆU,GIÁO TỴ trốn học
学校をサボる HỌC HIỆU,GIÁO trốn học; bùng học
学校へ行く HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG đi học
学校の設備 HỌC HIỆU,GIÁO THIẾT BỊ trang thiết bị trường học
学校に行く HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG đi học
学校 HỌC HIỆU,GIÁO học đường;học hiệu;nhà trường;trường;trường học
副校長 PHÓ HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG phó hiệu trưởng
分校 PHÂN HIỆU,GIÁO phân hiệu
入校 NHẬP HIỆU,GIÁO Sự nhập trường (trường học); sự vào trường (trường học)
休校 HƯU HIỆU,GIÁO sự nghỉ học; nghỉ học
母校 MẪU HIỆU,GIÁO trường học; học đường; học hiệu
高校 CAO HIỆU,GIÁO trường cấp 3; trường trung học
開校式 KHAI HIỆU,GIÁO THỨC lễ khai giảng;lễ khai trường; khai trường
転校生 CHUYỂN HIỆU,GIÁO SINH học sinh chuyển trường
転校 CHUYỂN HIỆU,GIÁO sự chuyển trường
登校拒否 ĐĂNG HIỆU,GIÁO CỰ PHỦ Sự trốn học
登校する ĐĂNG HIỆU,GIÁO có mặt (ở trường)
登校 ĐĂNG HIỆU,GIÁO sự có mặt (ở trường)
小学校 TIỂU HỌC HIỆU,GIÁO tiểu học;trường tiểu học
予備校 DỰ BỊ HIỆU,GIÁO lò luyện thi;trường dự bị
中学校 TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO trường trung học
私立学校 TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường tư; trường dân lập
美術学校 MỸ,MĨ THUẬT HỌC HIỆU,GIÁO Trường nghệ thuật
専門学校 CHUYÊN MÔN HỌC HIỆU,GIÁO trường chuyên
士官学校 SỸ,SĨ QUAN HỌC HIỆU,GIÁO học viện quân sự
国立学校 QUỐC LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường công; trường quốc lập
公立学校 CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường công lập;trường đại học quốc lập
高等学校 CAO ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng
中等学校 TRUNG ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO trường trung học
海軍兵学校 HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU,GIÁO trường sỹ quan hải quân
欧州国際学校協議会 ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Trường Học Trong Tiếng Hán