đại Học - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Từ liên hệ
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
đại học

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ ha̰ʔwk˨˩ɗa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨ɗaːj˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ hawk˨˨ɗa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm Hán Việt của chữ Hán 大學, ghép từ chữ 大 (đại, "lớn, cao cấp") và 學 (học, "việc học tập").

Danh từ

[sửa]

đại học

  1. Bậc học trên trung học, dưới cao học. Thi đỗ đại học.

Từ liên hệ

[sửa]
  • viện đại học
  • trường đại học

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: higher education, tertiary education
  • Tiếng Pháp: université
  • Tiếng Nhật: 大学 (だいがく, đại học)
  • Tiếng Tây Ban Nha: universidad gc
  • Tiếng Trung Quốc: 大学 (đại học, dàxué)

Tham khảo

[sửa]
  • "đại học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đại_học&oldid=2112318” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Giáo dục
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt

Từ khóa » Chữ Trường Học Trong Tiếng Hán