Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỌC 学 Trang 18-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 18
- 芬 : PHÂN
- 乕 : xxx
- 豕 : THỈ
- 豸 : TRĨ,TRẠI
- 赱 : xxx
- 邨 : THÔN
- 阨 : ÁCH
- 阮 : NGUYỄN
- 阯 : CHỈ
- 忿 : PHẪN
- 怖 : BỐ
- 阿 : A,Á
- 宛 : UYỂN,UYÊN
- 姐 : TẢ,THƯ
- 或 : HOẶC
- 依 : Ỷ,Y
- 委 : ỦY
- 易 : DỊ,DỊCH
- 育 : DỤC
- 雨 : VŨ
- 泳 : VỊNH
- 英 : ANH
- 奄 : YỂM,YÊM
- 延 : DIÊN
- 沿 : DUYÊN
- 炎 : VIÊM
- 苑 : UYỂN,UẤT,UẨN
- 於 : Ư,Ô
- 往 : VÃNG
- 押 : ÁP
- 旺 : VƯỢNG
- 欧 : ÂU
- 殴 : ẨU
- 岡 : CƯƠNG
- 価 : GIÁ
- 佳 : GIAI
- 果 : QUẢ
- 河 : HÀ
- 苛 : HÀ
- 茄 : GIA
- 迦 : GIÀ,CA
- 画 : HỌA
- 芽 : NHA
- 怪 : QUÁI
- 拐 : QUẢI
- 劾 : HẶC
- 拡 : KHUẾCH
- 学 : HỌC
- 岳 : NHẠC
- 茅 : MAO
- 18
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
学齢 | HỌC LINH | tuổi đến trường |
学風 | HỌC PHONG | truyền thống học tập; truyên thống học hành; phương pháp học tập |
学院 | HỌC VIỆN | học viện |
学長 | HỌC TRƯỜNG,TRƯỢNG | hiệu trưởng |
学部 | HỌC BỘ | khoa;ngành học |
学資 | HỌC TƯ | chi phí giáo dục; học phí; tiền học phí |
学費 | HỌC PHÍ | học phí;tiền học phí |
学識 | HỌC THỨC | tri thức; sự học rộng; sự uyên thâm; kiến thức; học thức |
学説 | HỌC THUYẾT | học thuyết;lý thuyết |
学術論文 | HỌC THUẬT LUẬN VĂN | công trình khoa học; luận văn khoa học |
学術用語 | HỌC THUẬT DỤNG NGỮ | từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành |
学術 | HỌC THUẬT | học thuật; khoa học nghệ thuật; lý thuyết |
学者 | HỌC GIẢ | hiền triết;học giả;nhà bác học |
学習課程 | HỌC TẬP KHÓA TRÌNH | khóa trình học tập |
学習者 | HỌC TẬP GIẢ | học viên; sinh viên; học sinh |
学習書 | HỌC TẬP THƯ | học cụ |
学習時間 | HỌC TẬP THỜI GIAN | buổi học |
学習室 | HỌC TẬP THẤT | thư phòng |
学習塾 | HỌC TẬP THỤC | trường bổ túc; trường tư; trường luyện thi |
学習を怠ける | HỌC TẬP ĐÃI | biếng học |
学習する | HỌC TẬP | học hành;học hỏi;theo học |
学習する | HỌC TẬP | học; học tập |
学習から逃げる | HỌC TẬP ĐÀO | trốn học |
学習 | HỌC TẬP | đèn sách;sự học tập; sự học; sự rèn luyện; sự đào tạo |
学績 | HỌC TÍCH | thành tích học tập |
学級会 | HỌC CẤP HỘI | buổi họp toàn cấp lớp |
学級 | HỌC CẤP | lớp học; cấp học |
学童 | HỌC ĐỒNG | học sinh tiểu học; học sinh lớp thấp |
学究 | HỌC CỨU | sự học; sự nghiên cứu |
学科 | HỌC KHOA | chương trình giảng dạy; môn học;giáo khoa |
学界 | HỌC GIỚI | thế giới học vấn; giới học thuật |
学生証 | HỌC SINH CHỨNG | thẻ sinh viên; chứng nhận sinh viên |
学生服 | HỌC SINH PHỤC | y phục học sinh; đồng phục học sinh |
学生服 | HỌC SINH PHỤC | quần áo học sinh |
学生寮 | HỌC SINH LIÊU | ký túc xá |
学生を募集する | HỌC SINH MỘ TẬP | tuyển sinh |
学生の帳面 | HỌC SINH TRƯƠNG,TRƯỚNG DIỆN | vở học sinh |
学生のノート | HỌC SINH | vở học sinh |
学生 | HỌC SINH | sinh viên; học sinh |
学理 | HỌC LÝ | nguyên lý khoa học |
学派 | HỌC PHÁI | học phái; giáo phái |
学歴 | HỌC LỊCH | quá trình học hành; bằng cấp |
学校を避ける | HỌC HIỆU,GIÁO TỴ | trốn học |
学校をサボる | HỌC HIỆU,GIÁO | trốn học; bùng học |
学校へ行く | HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG | đi học |
学校の設備 | HỌC HIỆU,GIÁO THIẾT BỊ | trang thiết bị trường học |
学校に行く | HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG | đi học |
学校 | HỌC HIỆU,GIÁO | học đường;học hiệu;nhà trường;trường;trường học |
学期末 | HỌC KỲ MẠT | cuối học kỳ |
学期 | HỌC KỲ | học kỳ |
学年 | HỌC NIÊN | năm học;niên khóa |
学士院会員 | HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN | viện sĩ |
学士号 | HỌC SỸ,SĨ HIỆU | bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân |
学士 | HỌC SỸ,SĨ | cử nhân; người có bằng cấp |
学報 | HỌC BÁO | báo tường của trường |
学園祭 | HỌC VIÊN TẾ | buổi lễ của trường;ngày hội trường; hội trường; lễ hội tổ chức tại trường |
学園 | HỌC VIÊN | khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi;vườn |
学問の徒 | HỌC VẤN ĐỒ | học sinh; môn đồ; sinh viên |
学問 | HỌC VẤN | học vấn; sự học |
学名 | HỌC DANH | tên khoa học |
学友 | HỌC HỮU | bạn bè; bạn cùng trường lớp;bạn học |
学力が低い | HỌC LỰC ĐÊ | học kém |
学力 | HỌC LỰC | học lực; sự hiểu biết;sức học |
学割り | HỌC CÁT | sự giảm giá cho học sinh, sinh viên; giảm giá cho học sinh, sinh viên |
学割 | HỌC CÁT | sự giảm giá cho học sinh, sinh viên |
学位 | HỌC VỊ | học vị |
学会 | HỌC HỘI | hội các nhà khoa học; giới khoa học; đại hội khoa học |
学ぶ | HỌC | học |
学が有る | HỌC HỮU | có học |
雑学 | TẠP HỌC | Kiến thức hỗn hợp |
進学する | TIẾN,TẤN HỌC | học lên đại học |
進学 | TIẾN,TẤN HỌC | sự học lên đại học; học lên đại học |
通学 | THÔNG HỌC | sự đi học |
退学する | THOÁI,THỐI HỌC | thôi học |
退学 | THOÁI,THỐI HỌC | sự bỏ học |
農学 | NÔNG HỌC | Nông học |
転学 | CHUYỂN HỌC | sự chuyển học |
語学 | NGỮ HỌC | ngôn ngữ học;ngữ học |
見学する | KIẾN HỌC | tham quan với mục đích học tập; tham quan; quan sát |
見学 | KIẾN HỌC | tham quan với mục đích học tập; tham quan |
藩学 | PHIÊN HỌC | trường học cho con của các võ sĩ samurai |
薬学大学 | DƯỢC HỌC ĐẠI HỌC | đại học dược khoa |
薬学 | DƯỢC HỌC | dược học |
自学する | TỰ HỌC | tự học |
美学的 | MỸ,MĨ HỌC ĐÍCH | Thẩm mỹ; mỹ học |
美学 | MỸ,MĨ HỌC | mỹ học |
篤学の士 | ĐỐC HỌC SỸ,SĨ | người nhiệt tâm với học hành; người siêng năng học hành |
篤学 | ĐỐC HỌC | siêng đọc sách;sự chăm chỉ; sự siêng năng |
科学者 | KHOA HỌC GIẢ | nhà khoa học; nhà nghiên cứu |
科学技術省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH | Bộ Khoa học và Công nghệ |
科学・技術・環境省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH | Bộ khoa học công nghệ và môi trường |
科学アカデミー | KHOA HỌC | viện hàn lâm khoa học |
科学 | KHOA HỌC | hóa học;khoa học |
禅学 | THIỀN HỌC | thiền học |
神学者 | THẦN HỌC GIẢ | nhà thần học |
神学 | THẦN HỌC | thần học |
研学 | NGHIÊN HỌC | sự học tập; sự nghiên cứu |
督学官 | ĐỐC HỌC QUAN | thanh tra giáo dục |
留学生 | LƯU HỌC SINH | du học sinh;lưu học sinh; học sinh du học |
留学する | LƯU HỌC | lưu học; du học |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Trường Học Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: 校 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Trường - Từ điển Hán Nôm
-
Trường Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HIỆU,GIÁO 校 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Từ Hán Việt Về Trường Học
-
Trường - Wiktionary Tiếng Việt
-
đại Học - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Trường Học Phần 1"
-
Học Chữ Hán Trong Nhà Trường Phổ Thông? - BBC News Tiếng Việt
-
Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trường Học đầy đủ Nhất Hiện Nay
-
Tiếng Trung Chủ đề Trường Học