Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỌC 学 Trang 18-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 18
  • 芬 : PHÂN
  • 乕 : xxx
  • 豕 : THỈ
  • 豸 : TRĨ,TRẠI
  • 赱 : xxx
  • 邨 : THÔN
  • 阨 : ÁCH
  • 阮 : NGUYỄN
  • 阯 : CHỈ
  • 忿 : PHẪN
  • 怖 : BỐ
  • 阿 : A,Á
  • 宛 : UYỂN,UYÊN
  • 姐 : TẢ,THƯ
  • 或 : HOẶC
  • 依 : Ỷ,Y
  • 委 : ỦY
  • 易 : DỊ,DỊCH
  • 育 : DỤC
  • 雨 : VŨ
  • 泳 : VỊNH
  • 英 : ANH
  • 奄 : YỂM,YÊM
  • 延 : DIÊN
  • 沿 : DUYÊN
  • 炎 : VIÊM
  • 苑 : UYỂN,UẤT,UẨN
  • 於 : Ư,Ô
  • 往 : VÃNG
  • 押 : ÁP
  • 旺 : VƯỢNG
  • 欧 : ÂU
  • 殴 : ẨU
  • 岡 : CƯƠNG
  • 価 : GIÁ
  • 佳 : GIAI
  • 果 : QUẢ
  • 河 : HÀ
  • 苛 : HÀ
  • 茄 : GIA
  • 迦 : GIÀ,CA
  • 画 : HỌA
  • 芽 : NHA
  • 怪 : QUÁI
  • 拐 : QUẢI
  • 劾 : HẶC
  • 拡 : KHUẾCH
  • 学 : HỌC
  • 岳 : NHẠC
  • 茅 : MAO
  • 18
Danh Sách Từ Của 学HỌC
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HỌC- Số nét: 08 - Bộ: TỬ 子

ONガク
KUN学ぶ まなぶ
たか
のり
  • Học, việc học.
1 | 2 | 3 | 4
Từ hánÂm hán việtNghĩa
学齢 HỌC LINH tuổi đến trường
学風 HỌC PHONG truyền thống học tập; truyên thống học hành; phương pháp học tập
学院 HỌC VIỆN học viện
学長 HỌC TRƯỜNG,TRƯỢNG hiệu trưởng
学部 HỌC BỘ khoa;ngành học
学資 HỌC TƯ chi phí giáo dục; học phí; tiền học phí
学費 HỌC PHÍ học phí;tiền học phí
学識 HỌC THỨC tri thức; sự học rộng; sự uyên thâm; kiến thức; học thức
学説 HỌC THUYẾT học thuyết;lý thuyết
学術論文 HỌC THUẬT LUẬN VĂN công trình khoa học; luận văn khoa học
学術用語 HỌC THUẬT DỤNG NGỮ từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành
学術 HỌC THUẬT học thuật; khoa học nghệ thuật; lý thuyết
学者 HỌC GIẢ hiền triết;học giả;nhà bác học
学習課程 HỌC TẬP KHÓA TRÌNH khóa trình học tập
学習者 HỌC TẬP GIẢ học viên; sinh viên; học sinh
学習書 HỌC TẬP THƯ học cụ
学習時間 HỌC TẬP THỜI GIAN buổi học
学習室 HỌC TẬP THẤT thư phòng
学習塾 HỌC TẬP THỤC trường bổ túc; trường tư; trường luyện thi
学習を怠ける HỌC TẬP ĐÃI biếng học
学習する HỌC TẬP học hành;học hỏi;theo học
学習する HỌC TẬP học; học tập
学習から逃げる HỌC TẬP ĐÀO trốn học
学習 HỌC TẬP đèn sách;sự học tập; sự học; sự rèn luyện; sự đào tạo
学績 HỌC TÍCH thành tích học tập
学級会 HỌC CẤP HỘI buổi họp toàn cấp lớp
学級 HỌC CẤP lớp học; cấp học
学童 HỌC ĐỒNG học sinh tiểu học; học sinh lớp thấp
学究 HỌC CỨU sự học; sự nghiên cứu
学科 HỌC KHOA chương trình giảng dạy; môn học;giáo khoa
学界 HỌC GIỚI thế giới học vấn; giới học thuật
学生証 HỌC SINH CHỨNG thẻ sinh viên; chứng nhận sinh viên
学生服 HỌC SINH PHỤC y phục học sinh; đồng phục học sinh
学生服 HỌC SINH PHỤC quần áo học sinh
学生寮 HỌC SINH LIÊU ký túc xá
学生を募集する HỌC SINH MỘ TẬP tuyển sinh
学生の帳面 HỌC SINH TRƯƠNG,TRƯỚNG DIỆN vở học sinh
学生のノート HỌC SINH vở học sinh
学生 HỌC SINH sinh viên; học sinh
学理 HỌC LÝ nguyên lý khoa học
学派 HỌC PHÁI học phái; giáo phái
学歴 HỌC LỊCH quá trình học hành; bằng cấp
学校を避ける HỌC HIỆU,GIÁO TỴ trốn học
学校をサボる HỌC HIỆU,GIÁO trốn học; bùng học
学校へ行く HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG đi học
学校の設備 HỌC HIỆU,GIÁO THIẾT BỊ trang thiết bị trường học
学校に行く HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG đi học
学校 HỌC HIỆU,GIÁO học đường;học hiệu;nhà trường;trường;trường học
学期末 HỌC KỲ MẠT cuối học kỳ
学期 HỌC KỲ học kỳ
学年 HỌC NIÊN năm học;niên khóa
学士院会員 HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN viện sĩ
学士号 HỌC SỸ,SĨ HIỆU bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân
学士 HỌC SỸ,SĨ cử nhân; người có bằng cấp
学報 HỌC BÁO báo tường của trường
学園祭 HỌC VIÊN TẾ buổi lễ của trường;ngày hội trường; hội trường; lễ hội tổ chức tại trường
学園 HỌC VIÊN khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi;vườn
学問の徒 HỌC VẤN ĐỒ học sinh; môn đồ; sinh viên
学問 HỌC VẤN học vấn; sự học
学名 HỌC DANH tên khoa học
学友 HỌC HỮU bạn bè; bạn cùng trường lớp;bạn học
学力が低い HỌC LỰC ĐÊ học kém
学力 HỌC LỰC học lực; sự hiểu biết;sức học
学割り HỌC CÁT sự giảm giá cho học sinh, sinh viên; giảm giá cho học sinh, sinh viên
学割 HỌC CÁT sự giảm giá cho học sinh, sinh viên
学位 HỌC VỊ học vị
学会 HỌC HỘI hội các nhà khoa học; giới khoa học; đại hội khoa học
学ぶ HỌC học
学が有る HỌC HỮU có học
雑学 TẠP HỌC Kiến thức hỗn hợp
進学する TIẾN,TẤN HỌC học lên đại học
進学 TIẾN,TẤN HỌC sự học lên đại học; học lên đại học
通学 THÔNG HỌC sự đi học
退学する THOÁI,THỐI HỌC thôi học
退学 THOÁI,THỐI HỌC sự bỏ học
農学 NÔNG HỌC Nông học
転学 CHUYỂN HỌC sự chuyển học
語学 NGỮ HỌC ngôn ngữ học;ngữ học
見学する KIẾN HỌC tham quan với mục đích học tập; tham quan; quan sát
見学 KIẾN HỌC tham quan với mục đích học tập; tham quan
藩学 PHIÊN HỌC trường học cho con của các võ sĩ samurai
薬学大学 DƯỢC HỌC ĐẠI HỌC đại học dược khoa
薬学 DƯỢC HỌC dược học
自学する TỰ HỌC tự học
美学的 MỸ,MĨ HỌC ĐÍCH Thẩm mỹ; mỹ học
美学 MỸ,MĨ HỌC mỹ học
篤学の士 ĐỐC HỌC SỸ,SĨ người nhiệt tâm với học hành; người siêng năng học hành
篤学 ĐỐC HỌC siêng đọc sách;sự chăm chỉ; sự siêng năng
科学者 KHOA HỌC GIẢ nhà khoa học; nhà nghiên cứu
科学技術省 KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH Bộ Khoa học và Công nghệ
科学・技術・環境省 KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH Bộ khoa học công nghệ và môi trường
科学アカデミー KHOA HỌC viện hàn lâm khoa học
科学 KHOA HỌC hóa học;khoa học
禅学 THIỀN HỌC thiền học
神学者 THẦN HỌC GIẢ nhà thần học
神学 THẦN HỌC thần học
研学 NGHIÊN HỌC sự học tập; sự nghiên cứu
督学官 ĐỐC HỌC QUAN thanh tra giáo dục
留学生 LƯU HỌC SINH du học sinh;lưu học sinh; học sinh du học
留学する LƯU HỌC lưu học; du học
1 | 2 | 3 | 4 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Trường Học Trong Tiếng Hán