Trường - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨə̤ŋ˨˩ | tʂɨəŋ˧˧ | tʂɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨəŋ˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “trường”- 肠: trường, tràng
- 鼚: trường, sương, xương
- 萇: trường, trành
- 仧: trường, trưởng, tràng
- 䠆: trường
- 觴: thương, trường, tràng
- 㙊: trường
- 苌: trường, trành
- 兏: trường, trưởng, tràng
- 賬: trường, trướng
- 膓: trường, tràng
- 塲: trường, tràng
- 長: trượng, trường, trưởng, trướng, tràng
- 場: trường, tràng
- 𨱗: trường
- 镸: trượng, trường, trưởng, tràng
- 腸: trường, tràng
- 镻: điệt, trường, trưởng, tràng
- 场: trường, tràng
- 长: trượng, trường, trưởng, trướng, tràng
- 觞: thương, trường, tràng
Phồn thể
[sửa]- 腸: trường, tràng
- 縇: trường, trưởng, trướng
- 場: trường, tràng
- 萇: trường
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 肠: trường, trướng, tràng
- 鼚: trường, sương
- 萇: trường, trành
- 仧: trưởng, trường, tràng
- 苌: trường, trành
- 兏: trưởng, trường, tràng
- 𨱗: trường
- 膓: trường, tràng
- 塲: trường, tràng
- 場: trường, tràng
- 長: trưởng, trườn, trường, trượng, tràng, trành
- 棖: tranh, trường, trành
- 腸: trường, tràng
- 场: trường, tràng
- 长: trưởng, trường, trượng, tràng
- 镸: trưởng, trường, trượng, tràng
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- trưởng
- trương
- truông
- trượng
- Trương
- truồng
- trướng
Danh từ
[sửa]trường
- Nơi học tập. Đi đến trường. Trường học.
- (Tin học) Một phần của bản ghi. Trường dữ liệu.
- Bãi, khoảng đất rộng dùng vào một mục đích nào đó. Trường bắn. Trường bay. Trường quay (phim).
- Nơi, phạm vi diễn ra các hoạt động chính trị xã hội sôi nổi. Có uy tín trên trường quốc tế.
- Khoảng không gian mà vật nào trong đó cũng bị tác động bởi một lực. Trọng trường. Điện trường. Từ trường.
Đồng nghĩa
[sửa] nơi học tập- nhà trường
- học đường
Dịch
[sửa]nơi học tập
- Tiếng Anh: school
- Tiếng Trung Quốc: 學校
Từ dẫn xuất
[sửa]- chiến trường
- phi trường
Tham khảo
[sửa]- "trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Chữ Trường Học Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: 校 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Trường - Từ điển Hán Nôm
-
Trường Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HIỆU,GIÁO 校 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỌC 学 Trang 18-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Từ Hán Việt Về Trường Học
-
đại Học - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Trường Học Phần 1"
-
Học Chữ Hán Trong Nhà Trường Phổ Thông? - BBC News Tiếng Việt
-
Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trường Học đầy đủ Nhất Hiện Nay
-
Tiếng Trung Chủ đề Trường Học