Tiếng Trung Chủ đề Trường Học
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Trung về trường học luôn là chủ đề quen thuộc với chúng ta. Để có thể tự tin giao tiếp với bạn bè thầy cô khi ở trường, các bạn hãy ghi nhớ những từ vựng dưới đây nhé!
1. Các loại trường học
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
1. | 托儿所 | /Tuō’érsuǒ/ | Trường mầm non (nhà trẻ) |
2. | 幼儿园 | /Yòu’éryuán/ | Mẫu giáo |
3. | 日托所 | /Rì tuō suǒ/ | Nhà trẻ gửi theo ngày |
4. | 小学 | /Xiǎoxué/ | Tiểu học |
5. | 中学 | /Zhōngxué/ | Trung học |
6. | 初中 | /Chūzhōng/ | Trung học cơ sở, cấp 2 |
7. | 高中 | /Gāozhōng/ | Cấp ba, trung học phổ thông |
8. | 大专 | /Dàzhuān/ | Cao đẳng |
9. | 学院 | /Xuéyuàn/ | Học viện |
10. | 综合性大学 | /Zònghé xìng dàxué/ | Đại học tổng hợp |
11. | 研究生院 | /Yánjiūshēng yuàn/ | Viện nghiên cứu sinh |
12. | 研究院 | /Yán jiù yuàn/ | Viện nghiên cứu |
13. | 高等院校 | /Gāoděng yuàn xiào/ | Cao đẳng, đại học |
14. | 重点学校 | /Zhòngdiǎn xuéxiào/ | Trường trọng điểm |
15. | 重点中学 | /Zhòngdiǎn zhōngxué/ | Trường trung học trọng điểm |
16. | 重点大学 | /Zhòngdiǎn dàxué/ | Trường đại học trọng điểm |
17. | 附小 | /Fùxiǎo/ | Trường chuyên tiểu học |
18. | 附中 | /Fùzhōng/ | Trường chuyên trung học |
19. | 实验学校 | /Shíyàn xuéxiào/ | Trường thực nghiệm |
20. | 模范学校 | /Mófàn xuéxiào/ | Trường mẫu |
Phần 2
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
21. | 中专 | /Zhōng zhuān/ | Trường chung cấp chuyên nghiệp |
22. | 技校 | /Jìxiào/ | Trường dạy nghề kỹ thuật |
23. | 职业学校 | /Zhíyè xuéxiào/ | Trường dạy nghề |
24. | 成人学校 | /Chéngrén xuéxiào/ | Trường dành cho người lớn tuổi |
25. | 公学校 | /Gōng xuéxiào/ | Trường công lập |
26. | 艺术学校 | /Yìshù xuéxiào/ | Trường nghệ thuật |
27. | 舞蹈学校 | /Wǔdǎo xuéxiào/ | Trường múa |
28. | 师范学校 | /Shīfàn xuéxiào/ | Trường sư phạm |
29. | 商业学校 | /Shāngyè xuéxiào/ | Trường thương nghiệp |
30. | 私立学校 | /Sīlì xuéxiào/ | Trường tư thục, trường dân lập |
31. | 自费学校 | /Zìfèi xuéxiào/ | Trường tự phí |
32. | 全日制学校 | /Quánrì zhì xuéxiào/ | Trường bán trú |
33. | 业余学校 | /Yèyú xuéxiào/ | Trường tại chức |
34. | 函授 学校 | /Hánshòu xuéxiào/ | Trường hàm thụ |
35. | 夜校 | /Yèxiào/ | Trường ban đêm |
36. | 寄宿学校 | /Jìsù xuéxiào/ | Trường nội trú |
2. Các môn học, ngành học
Phần 1
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
1. | 主课 | /Zhǔkè/ | Môn chính |
2. | 副课 | /Fù kè/ | Môn học tự chọn |
3. | 选修课 | /Xuǎnxiū kè/ | Môn học tự chọn |
4. | 必修课 | /Bìxiū kè/ | Môn học bắt buộc |
5. | 重修课 | /Chóngxiū kè/ | Môn học lại |
6. | 学分课程 | /Xuéfēn kèchéng/ | Học phần |
7. | 代数 | /Dàishù/ | Đại số |
8. | 语文 | /Yǔwén/ | Ngữ văn |
9. | 英语 | /Yīngyǔ/ | Tiếng Anh |
10. | 外语 | /Wàiyǔ/ | Ngoại ngữ |
11. | 几何 | /Jǐhé/ | Hình học |
12. | 历史 | /Lìshǐ/ | Lịch sử |
13. | 地理 | /Dìlǐ/ | Địa lý |
14. | 物理 | /Wùlǐ/ | Vật lý |
15. | 自然 | /Zìrán/ | Tự nhiên |
16. | 音乐 | /Yīnyuè/ | Âm nhạc |
17. | 化学 | /Huàxué/ | Hóa học |
18. | 体育 | /Tǐyù/ | Thể dục |
19. | 政治 | /Zhèngzhì/ | Chính trị |
20. | 美术 | /Měishù/ | Mỹ thuật |
21. | 图画 | /Túhuà/ | Đồ họa |
22. | 生物 | /Shēngwù/ | Sinh vật |
23. | 军训课 | /Jūnxùn kè/ | Môn quân sự |
24. | 文科 | /Wénkē/ | Khoa học xã hội |
25. | 文科 | /Wénkē/ | Khoa học xã hội |
26. | 法律学 | /Fǎlǜ xué/ | Môn pháp luật |
27. | 人类学 | /Rénlèi xué/ | Nhân loại học |
28. | 心理学 | /Xīnlǐ xué/ | Tâm lý học |
29. | 考古学 | /Kǎogǔ xué/ | Khảo cổ học |
30. | 世界史 | /Shìjiè shǐ/ | Sử thế giới |
31. | 世界通史 | /Shìjiè tōngshǐ/ | Thông sử thế giới |
32. | 国际关系 | /Guójì guānxì/ | Quan hệ quốc tế |
33. | 语言学 | /Yǔyán xué/ | Ngôn ngữ học |
34. | 语音学 | /Yǔyīn xué/ | Ngữ âm học |
35. | 文学批评 | /Wénxué pīpíng/ | Phê bình văn học |
Phần 2
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
36. | 古代汉语 | /Gǔdài hànyǔ/ | Hán ngữ cổ đại |
37. | 修辞学 | /Xiūcí xué/ | Tu từ học |
38. | 企业管理 | /Qǐyè guǎnlǐ/ | Quản lí xí nghiệp |
39. | 经济学 | /Jīngjì xué/ | Kinh tế học |
40. | 马克思主义经济学 | /Mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué/ | Kinh tế học chủ nghĩa Mác |
41. | 政治经济学 | /Zhèngzhì jīngjì xué/ | Kinh tế chính trị học |
42. | 会计学 | /Kuàijì xué/ | Kế toán |
43. | 国际金融 | /Guójì jīnróng/ | Tài chính quốc tế |
44. | 统计学 | /Tǒngjì xué/ | Thống kê học |
45. | 社会学 | /Shèhuì xué/ | Xã hội học |
46. | 教育学 | /Jiàoyù xué/ | Giáo dục học |
47. | 政治学 | /Zhèngzhì xué/ | Chính trị học |
48. | 哲学 | /Zhéxué/ | Triết học |
49. | 逻辑学 | /Luójí xué/ | Lôgic học |
50. | 马克思主义哲学 | /Mǎkèsī zhǔyì zhéxué/ | Triết học mác |
51. | 档案学 | /Dǎng’àn xué/ | Hồ sơ học |
52 | 美学 | /Měixué/ | Mỹ học |
53 | 公共关系学 | /Gōnggòng guānxì xué/ | Khoa học về quan hệ xã hội |
54 | 大众传播学 | /Dàzhòng chuánbò xué/ | Khoa học truyền thông đại chúng |
55. | 新闻学 | /Xīnwén xué/ | Tân văn học (khoa học báo chí) |
56. | 理科 | /Lǐkē/ | Khoa học tự niên |
57. | 自动控制学 | /Zìdòng kòngzhì xué/ | Tự động học |
58. | 航空学 | /Hángkōng xué/ | Khoa học hàng không |
59. | 宇宙学 | /Yǔzhòu xué/ | Khoa học vũ trụ |
60. | 天体学 | /Tiāntǐ xué/ | Thiên thể học |
61. | 天文学 | /Tiānwénxué/ | Thiên văn học |
62. | 生化学 | /Shēnghuàxué/ | Khoa học sinh hóa |
63. | 环境与资源 | /Huánjìng yǔ zīyuán/ | Sinh vật học tài nguyên |
64. | 生物学 | / Shēngwù xué / | Môi trường |
65. | 动物学 | / Dòngwù xué / | Động vật học |
66. | 植物学 | / Zhíwù xué / | Thực vật học |
67. | 力学 | / Lìxué/ | Lực học |
68. | 矿物学 | /Kuàngwù xué/ | Khoáng sản học |
69. | 电子学 | / Diànzǐ xué/ | Điện tử học |
70. | 冶金学 | / Yějīn xué/ | Luyện kim (học) |
Phần 3
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
71. | 海洋学 | / Hǎiyáng xué / | Hải dương học |
72. | 光学 | /Guāngxué/ | Quang học |
73. | 气象学 | / Qìxiàng xué/ | Khí tượng học |
74. | 气候学 | / Qìhòu xué / | Khí hậu học |
75. | 应用数学 | / Yìngyòng shùxué/ | Toán học ứng dụng |
76. | 高等数学 | /Gāoděng shùxué/ | Toán cao cấp |
77. | 计算机科学 | /Jìsuànjī kēxué/ | Khoa học máy tính |
78. | 物理学 | / Wùlǐ xué/ | Vật lí học |
79. | 声学 | / Shēngxué/ | Âm thanh học |
80. | 电学 | /Diànxué/ | Điện học |
81. | 电磁学 | /Diàncí xué/ | Điện từ học |
82. | 化学 | / Huàxué/ | Hóa học |
83. | 生物学 | / Shēngwù xué/ | Sinh vật học |
84. | 微生物学 | /Wéishēngwù xué/ | Vi sinh vật học |
85. | 细胞学 | /Xìbāo xué/ | Tế bào học |
86. | 遗传学 | /Yíchuán xué/ | Di truyền học |
87. | 生态学 | /Shēngtài xué/ | Sinh thái học |
88. | 生理学 | /Shēnglǐ xué/ | Sinh lý học |
89. | 解剖学 | /Jiěpōu xué/ | Giải phẫu học |
90. | 免疫学 | /Miǎnyì xué/ | Miễn dịch học |
91. | 医学 | /Yīxué/ | Y học |
92. | 外科学 | /Wài kēxué/ | Ngoại khoa |
93. | 内科学 | /Nèikē xué/ | Nội khoa |
94. | 产科学 | /Chǎn kēxué/ | Sản khoa |
95. | 牙科 | /Yákē/ | Nha khoa |
96. | 营养学 | /Yíngyǎngxué/ | Dinh dưỡng học |
97. | 病理学 | /Bìng lǐxué/ | Bệnh lý học |
98. | 药物学 | /Yàowù xué/ | Dược học |
99. | 工艺学 | /Gōngyì xué/ | Công nghệ học |
100. | 机械学 | /Jīxiè xué/ | Cơ giới học |
101. | 工程学 | /Gōngchéng xué/ | Khoa học xây dựng |
102. | 建筑学 | /Jiànzhù xué/ | Kiến trúc học |
Để có thể ghi nhớ hết những từ mới trên, các bạn nhớ thường xuyên sử dụng chúng và ghi chép lại cẩn thận. Nếu bạn muốn ghi nhớ từ mới một cách nhanh chóng, hãy tham khảo bài viết “Cách học tiếng Trung nhanh và hiệu quả” trên trang web của trung tâm nhé. Tiếng Trung Thượng Hải luôn đồng hành cùng bạn!
Xem thêm |
TÊN CÁC GIA VỊ TRONG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ VĂN PHÒNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TRÁI CÂY
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG Ở CÔNG TY
Từ khóa » Chữ Trường Học Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: 校 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Trường - Từ điển Hán Nôm
-
Trường Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HIỆU,GIÁO 校 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỌC 学 Trang 18-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Từ Hán Việt Về Trường Học
-
Trường - Wiktionary Tiếng Việt
-
đại Học - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Trường Học Phần 1"
-
Học Chữ Hán Trong Nhà Trường Phổ Thông? - BBC News Tiếng Việt
-
Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trường Học đầy đủ Nhất Hiện Nay