Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỦ 腐 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 腐HỦ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HỦ- Số nét: 14 - Bộ: YỂM, NGHIỄM 广

ON
KUN腐る くさる
腐る -くさる
腐れる くされる
腐れ くされ
腐らす くさらす
腐す くさす
  • (Tính) Mục, nát, thối, rữa. ◎Như: hủ thảo 腐草 cỏ mục.
  • (Tính) Không thông đạt. ◎Như: hủ nho 腐儒 người học trò hủ lậu.
  • (Tính) Làm bằng đậu hủ. ◎Như: hủ nhũ 腐乳 chao.
  • (Danh) Hình phạt bị thiến thời xưa. Cũng gọi là cung hình 宮刑.
  • (Động) Thối rữa đi, trở thành mục nát. ◇Tuân Tử 荀子: Nhục hủ xuất trùng, ngư khô sanh đố 肉腐出蟲, 魚枯生蠹 (Khuyến học 勸學) Thịt thối rữa ra sâu, cá khô mốc sinh mọt.
  • (Danh) Đồ mục nát, thối rữa.
  • (Danh) Chỉ đậu hủ 豆腐 đậu phụ. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Hủ nãi Hoài Nam sở vi 腐乃淮南所為 (Ẩm thực loại 飲食類) Đậu hủ vốn là ở Hoài Nam.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
腐敗する HỦ BẠI đổ nát;thối nát;thối tha;ươn
腐った HỦ bủn;hư nát
腐らす HỦ làm rã rời; gặm nhấm;làm rữa; làm mục; ăn mòn
腐る HỦ buồn chán;hư;suy đồi;thiu thối;thối;thối rữa; thiu; hỏng; ung;mục nát; thối rữa
腐れる HỦ buồn chán;suy đồi;thối rữa; thiu; hỏng; hỏng; ôi; ôi thiu
腐刑 HỦ HÌNH Sự thiến
腐心 HỦ TÂM sự hao phí tâm lực; sự hao tâm tổn tứ
腐心する HỦ TÂM hao phí tâm lực
腐敗 HỦ BẠI hủ bại;sự hủ bại; sự mục nát
腐敗した HỦ BẠI thiu
腐朽 HỦ HỦ sự hư hỏng; sự mục nát
腐朽する HỦ HỦ hư hỏng; mục nát
腐植土 HỦ THỰC THỔ Mùn; đất mùn
腐葉土 HỦ DIỆP THỔ Mùn; đất mùn
腐蝕 HỦ THỰC Sự ăn mòn
腐食 HỦ THỰC sự ăn mòn; sự bào mòn
腐食する HỦ THỰC ăn mòn
陳腐 TRẦN HỦ lặp đi lặp lại; sáo mòn;sự lặp đi lặp lại; sự sáo mòn
豆腐 ĐẬU HỦ đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn
防腐剤 PHÒNG HỦ TỀ chất khử trùng
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » đậu Phụ Tiếng Hán