Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỦ 腐 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
腐敗する | HỦ BẠI | đổ nát;thối nát;thối tha;ươn |
腐った | HỦ | bủn;hư nát |
腐らす | HỦ | làm rã rời; gặm nhấm;làm rữa; làm mục; ăn mòn |
腐る | HỦ | buồn chán;hư;suy đồi;thiu thối;thối;thối rữa; thiu; hỏng; ung;mục nát; thối rữa |
腐れる | HỦ | buồn chán;suy đồi;thối rữa; thiu; hỏng; hỏng; ôi; ôi thiu |
腐刑 | HỦ HÌNH | Sự thiến |
腐心 | HỦ TÂM | sự hao phí tâm lực; sự hao tâm tổn tứ |
腐心する | HỦ TÂM | hao phí tâm lực |
腐敗 | HỦ BẠI | hủ bại;sự hủ bại; sự mục nát |
腐敗した | HỦ BẠI | thiu |
腐朽 | HỦ HỦ | sự hư hỏng; sự mục nát |
腐朽する | HỦ HỦ | hư hỏng; mục nát |
腐植土 | HỦ THỰC THỔ | Mùn; đất mùn |
腐葉土 | HỦ DIỆP THỔ | Mùn; đất mùn |
腐蝕 | HỦ THỰC | Sự ăn mòn |
腐食 | HỦ THỰC | sự ăn mòn; sự bào mòn |
腐食する | HỦ THỰC | ăn mòn |
陳腐 | TRẦN HỦ | lặp đi lặp lại; sáo mòn;sự lặp đi lặp lại; sự sáo mòn |
豆腐 | ĐẬU HỦ | đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn |
防腐剤 | PHÒNG HỦ TỀ | chất khử trùng |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » đậu Phụ Tiếng Hán
-
Đậu Phụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
đậu Hủ, đậu Phụ Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: đậu Hủ - Từ điển Hán Nôm
-
đậu Phụ - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đậu Hủ Tứ Xuyên – Wikipedia Tiếng Việt
-
đậu Hủ, đậu Phụ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Máy Ép Cám Nổi
-
ĐẬU HỦ HAY ĐẬU HŨ - Nam Thi Vietnamese Language Center
-
Từ Điển - Từ đậu Hủ Sốt Chua Ngọt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
“Đậu Phụ” Là Gì? | VIETNAM GLOBAL NETWORK
-
Đậu Phụ – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề"Các Chế Phẩm Từ đậu Nành"
-
Đậu Phụ Thối – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
“Hũ” Hay “hủ”? - Báo điện Tử Bình Định
-
đậu Hủ Hay đậu Hũ | Khoái-khoái-chảy-nước-miế
-
Tàu Hủ Nghĩa Là Gì?
-
[kanji] Chữ Hán Tự : HỦ 腐 - Dạy Tiếng Nhật Bản