Đậu phụ – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Đậu_phụ
Xem chi tiết »
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đậu hủ, đậu phụ trong từ Hán Việt và cách phát âm đậu hủ, đậu phụ từ Hán Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ ...
Xem chi tiết »
1. Đậu phụ. § Cũng gọi là: “đậu phụ” 豆脯, “thục nhũ” 菽乳. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: ...
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, ... [phát âm] Đu-bu-kim-chi [giải thích món ăn] Đậu phụ và Kimchi xào, ... Bị thiếu: hán | Phải bao gồm: hán
Xem chi tiết »
Đậu hủ Tứ Xuyên ; Mapo doufu (Chinese characters).svg. "Mapo doufu" in Chinese characters ; Tiếng Trung · 麻婆豆腐 ; Bính âm Hán ngữ, mápó dòufu ; Nghĩa đen, "đậu ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Từ Hán Việt là một bộ phận không nhỏ của tiếng Việt, có vai trò quan trọng và không thể tách rời hay xóa bỏ khỏi tiếng Việt. Do lịch sử và văn ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · Trong tiếng Hán, “đậu” có một nghĩa là “cây đậu”, còn “hủ” (bộ nhục) có nghĩa “mục, nát” (như trong các từ hủ bại, hủ tục…) “Đậu hủ” có thể hiểu ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: đậu hủ sốt chua ngọt. đậu hủ sốt chua ngọt ... từ): đậu hủ sốt chua ngọt. * Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt.
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2017 · Đậu phụ (tiếng Trung: 豆腐, âm pinyin: dòufu, âm Hán Việt: đậu phụ hay đậu hủ) là một món ăn dân dã của người dân một số quốc gia Đông Á như ...
Xem chi tiết »
Đậu phụ (tiếng Trung: 豆腐, âm pinyin: dòufu, âm Hán Việt: đậu hủ) là một món ăn được làm từ đậu nành phổ biến ở các quốc gia Đông Á và Đông Nam Á. Đậu phụ ...
Xem chi tiết »
Cách viết, từ ghép của Hán tự 腐 ( HỦ ): 腐心,HỦ TÂM ,腐刑,HỦ HÌNH ,腐れる ... lâm 幼學瓊林: Hủ nãi Hoài Nam sở vi 腐乃淮南所為 (Ẩm thực loại 飲食類) Đậu hủ ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 粉皮 Fěnpí bánh đa bột đậu xanh 2. 豆腐乳、腐乳 Dòufurǔ, fǔrǔ chao 3. 麻糊 Máhú chè vừng 4. 豆腐 Dòufu đậu phụ 5. 豆腐干 Dòufugān đậu phụ ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2022 · Đậu phụ thối (臭豆腐 xú đậu phụ) là một loại đậu phụ lên men khá nặng mùi. Đây mà một món ăn nhẹ, ... Phiên âm. Tiếng Hán tiêu chuẩn.
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2019 · “Đậu hủ” là một từ gốc Hán. Trong tiếng Hán, “đậu” (chữ cũng là bộ) có một nghĩa là “cây đậu”, tức “cây đỗ”, như trong ...
Xem chi tiết »
Đậu phụ (tiếng Trung: 豆腐, âm pinyin: dòufu, âm Hán Việt: đậu hủ) Ɩà một món ăn được Ɩàm từ đậu nành phổ biến ...
Xem chi tiết »
Đậu phụ (tiếng Trung: 豆腐, âm pinyin: dòufu, âm Hán Việt: đậu phụ hay đậu hủ) là một món ăn dân dã của người dân một số quốc gia Đông Á như Trung Hoa, [..] ...
Xem chi tiết »
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc ... 腐敗する, HỦ BẠI, đổ nát;thối nát;thối tha;ươn ... 豆腐, ĐẬU HỦ, đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đậu Phụ Tiếng Hán
Thông tin và kiến thức về chủ đề đậu phụ tiếng hán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu