Tra Từ: đậu Hủ - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
豆腐 đậu hủ1/1
豆腐đậu hủ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đậu phụ, đậuTừ điển trích dẫn
1. Đậu phụ. § Cũng gọi là: “đậu phụ” 豆脯, “thục nhũ” 菽乳. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiền nhật yêu cật đậu hủ, nhĩ lộng liễu ta sưu đích, khiếu tha thuyết liễu ngã nhất đốn” 前日要吃豆腐, 你弄了些餿的, 叫他說了我一頓 (Đệ lục thập nhất hồi) Bữa ăn đậu phụ hôm nọ, thím cho đậu thiu, làm tôi bị mắng một trận.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ thực phẩm làm bằng bột đậu nành, thành từng bánh, ăn bổ và mát.Một số bài thơ có sử dụng
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)Bình luận 0
Từ khóa » đậu Phụ Tiếng Hán
-
Đậu Phụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
đậu Hủ, đậu Phụ Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
đậu Phụ - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đậu Hủ Tứ Xuyên – Wikipedia Tiếng Việt
-
đậu Hủ, đậu Phụ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Máy Ép Cám Nổi
-
ĐẬU HỦ HAY ĐẬU HŨ - Nam Thi Vietnamese Language Center
-
Từ Điển - Từ đậu Hủ Sốt Chua Ngọt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
“Đậu Phụ” Là Gì? | VIETNAM GLOBAL NETWORK
-
Đậu Phụ – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỦ 腐 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề"Các Chế Phẩm Từ đậu Nành"
-
Đậu Phụ Thối – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
“Hũ” Hay “hủ”? - Báo điện Tử Bình Định
-
đậu Hủ Hay đậu Hũ | Khoái-khoái-chảy-nước-miế
-
Tàu Hủ Nghĩa Là Gì?
-
[kanji] Chữ Hán Tự : HỦ 腐 - Dạy Tiếng Nhật Bản