Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KÊ 鶏 Trang 115-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của 鶏KÊ
Danh sách hán tự tìm thấy
COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.
| ||||||||||||
|
- 115
- 霤 : LỰU
- 鞨 : HẠT
- 鞦 : THU
- 鞣 : NHU
- 鞳 : THÁP
- 顏 : NHAN
- 顋 : TAI
- 餬 : HỒ
- 餮 : THIẾT
- 馥 : PHỨC,PHỐC
- 騏 : KỲ
- 騅 : CHUY
- 髀 : BỄ
- 鬆 : TÔNG
- 鬩 : HUÝCH
- 魏 : NGỤY
- 魍 : VÕNG
- 魎 : LƯỢNG
- 鯀 : CỔN
- 鯊 : SA
- 鮹 : xxx
- 鯆 : PHÔ
- 鯏 : xxx
- 鯑 : xxx
- 鯒 : xxx
- 鵝 : NGA
- 鵞 : xxx
- 鵤 : xxx
- 鵑 : QUYÊN
- 鵐 : xxx
- 鵙 : QUYẾT
- 麌 : NGU
- 黠 : HIỆT
- 鼕 : ĐÔNG
- 鼬 : DỨU
- 龜 : QUY,CƯU,QUÂN
- 轎 : KIỆU
- 鯵 : xxx
- 韻 : VẦN,VẬN
- 艶 : DIỄM
- 蟹 : GIẢI
- 贋 : NHẠN
- 願 : NGUYỆN
- 蟻 : NGHĨ
- 鏡 : KÍNH
- 繰 : TÀO,TAO
- 警 : CẢNH
- 鶏 : KÊ
- 鯨 : KÌNH
- 鹸 : xxx
- 115
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鶏頭 | KÊ ĐẦU | mào gà; hoa mào gà |
鶏 | KÊ | gà |
鶏がなく | KÊ | gà gáy |
鶏が鳴る | KÊ MINH | gáy |
鶏の毛羽 | KÊ MAO VŨ | cánh gà |
鶏の群 | KÊ QUẦN | đàn gà |
鶏の羽毛 | KÊ VŨ MAO | lông gà |
鶏の羽箒 | KÊ VŨ TRỬU | chổi lông gà |
鶏卵 | KÊ NOÃN | trứng gà |
鶏粥 | KÊ CHÚC,DỤC | cháo gà |
鶏肉 | KÊ NHỤC | thịt gà |
鶏舎 | KÊ XÁ | chuồng gà; lồng gà |
鶏鳴 | KÊ MINH | tiếng kêu của gà; giờ dậu; giờ gà gáy sáng; gà gáy |
養鶏飼料 | DƯỠNG KÊ TỰ LIỆU | thức ăn cho gà |
養鶏 | DƯỠNG KÊ | nuôi gà;sự nuôi gia cầm |
雌鶏 | THƯ KÊ | gà mái |
雄鶏 | HÙNG KÊ | gà trống |
闘鶏 | ĐẤU KÊ | gà chọi;gà đá |
長尾鶏 | TRƯỜNG,TRƯỢNG VĨ KÊ | gà đuôi dài |
Từ khóa » Kê Gà Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thực Phẩm + Chuyên Nghành
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI THỊT - KVBro
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC MÓN ĂN - .vn
-
Tổng Hợp Từ Vựng ẩm Thực Trong Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Nhật 90 Món ăn đặc Trưng Của Việt Nam
-
Những Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Bá đạo Nhất - Du Học
-
Gà Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Tori Katsu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trứng Gà Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
100 Từ Vựng Học Tiếng Nhật Ngành Chế Biến Thực Phẩm Dành Cho ...
-
Thịt Gà Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Giờ Gà Gáy Sáng Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii