11 thg 12, 2020 · 鶏肉(けいにく) thịt gà, けい là âm hán của gà, thông thường người Nhật khi nói tới thịt gà. Người Nhật thường nói toriniku (tori có nghĩa là ... Từ vựng tiếng Nhật về Thực... · Từ vựng tiếng Nhật chuyên...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2020 · Một trong những thực phẩm không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của bạn đó là thịt. Trong bài viết này, KVBro xin giới thiệu với bạn đọc TỪ ... Bị thiếu: kê | Phải bao gồm: kê
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 4 ngày trước · Nếu câu trả lời cho 2 câu hỏi trên là chưa thì chúng ta hãy cùng xem qua danh sách ... 16, おやこどん, 親子丼, Cơm đầy với gà luộc và trứng. Bị thiếu: kê | Phải bao gồm: kê
Xem chi tiết »
Nhật Bản nổi tiếng với văn hóa ẩm thực đặc sắc, đây cũng là điểm thu hút đông đảo du ... 親子丼 / おやこどん (oyako don) : Cơm đầy với gà luộc và trứng.
Xem chi tiết »
Hôm nay, trong chuyên mục học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng ... 37, gà hấp, 蒸(む)し鶏(どり), jou shi niwatori ( dori ).
Xem chi tiết »
鶏鳴, KÊ MINH, tiếng kêu của gà; giờ dậu; giờ gà gáy sáng; gà gáy ; 鶏頭, KÊ ĐẦU, mào gà; hoa mào gà ; 鶏舎, KÊ XÁ, chuồng gà; lồng gà ; 鶏肉, KÊ NHỤC, thịt gà.
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2018 · Yarou tiếng Nhật là “thằng, thằng chó, thằng cha” (kanji: DÃ LANG ... 奴だね Omae wa nasakenai yatsu da ne = Mày là kẻ đáng thương hại.
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2020 · Gà tiếng Nhật là niwatori, chikin (鶏, チキン), ở Nhật Bản gà trống là một biểu tượng ... Một trong số những câu chuyện thần thoại kể rằng, ...
Xem chi tiết »
Gà chiên xù kiểu Nhật (tiếng Nhật:チキンカツ/chikinkatsu) hay còn gọi là Tori katsu (torikatsu/鶏カツ), còn được biết đến với tên tiếng Anh thông dụng là ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trứng gà tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - けいらん - 「鶏卵」. Ví dụ cách sử dụng từ "trứng gà" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2018 · Chế biến thực phẩm - đơn hàng thu hút một lượng lớn lao động Việt Nam sang Nhật Bản làm việc. Nắm vững được các từ vựng tiếng Nhật là điều ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thịt gà tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - けいにく - 「鶏肉」 - チキン - とりにく - 「鳥肉」 - [ĐIỂU NHỤC] ...
Xem chi tiết »
鶏鳴 :tiếng kêu của gà; giờ dậu; giờ gà gáy sáng; gà gáy. Xem thêm các ví dụ về giờ gà gáy sáng trong câu, nghe cách phát âm, ... ke/imei‾. ☆ danh từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Kê Gà Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kê gà tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu