Trứng Gà Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ trứng gà tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | trứng gà (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trứng gà | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trứng gà tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trứng gà trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trứng gà tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - けいらん - 「鶏卵」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "trứng gà" trong tiếng Nhật
- - Sàng lọc (tuyển chọn) trứng gà:鶏卵選別
- - Trứng gà thượng hạng:極上の鶏卵
- - Trứng gà nhỏ cực kỳ:ひどく小さい鶏卵
- - Trứng gà ấp cho nở:孵化鶏卵
- - Hộp trứng gà:鶏卵箱
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trứng gà trong tiếng Nhật
* n - けいらん - 「鶏卵」Ví dụ cách sử dụng từ "trứng gà" trong tiếng Nhật- Sàng lọc (tuyển chọn) trứng gà:鶏卵選別, - Trứng gà thượng hạng:極上の鶏卵, - Trứng gà nhỏ cực kỳ:ひどく小さい鶏卵, - Trứng gà ấp cho nở:孵化鶏卵, - Hộp trứng gà:鶏卵箱,
Đây là cách dùng trứng gà tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trứng gà trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới trứng gà
- lên và xuống tiếng Nhật là gì?
- rám nắng tiếng Nhật là gì?
- cùn đi tiếng Nhật là gì?
- tập quán xấu tiếng Nhật là gì?
- sốc không nói nên lời tiếng Nhật là gì?
- đồ súc sinh tiếng Nhật là gì?
- môn thể dục mềm dẻo tiếng Nhật là gì?
- tiết trời tiếng Nhật là gì?
- tháng tuổi tiếng Nhật là gì?
- hiệp hội chủ tàu quốc tế tiếng Nhật là gì?
- binh sĩ tiếng Nhật là gì?
- tổ chức từ thiện tiếng Nhật là gì?
- cầu thủ tiếng Nhật là gì?
- ngọc bích tiếng Nhật là gì?
- lập tức thì tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Kê Gà Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thực Phẩm + Chuyên Nghành
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI THỊT - KVBro
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC MÓN ĂN - .vn
-
Tổng Hợp Từ Vựng ẩm Thực Trong Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Nhật 90 Món ăn đặc Trưng Của Việt Nam
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KÊ 鶏 Trang 115-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Những Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Bá đạo Nhất - Du Học
-
Gà Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Tori Katsu – Wikipedia Tiếng Việt
-
100 Từ Vựng Học Tiếng Nhật Ngành Chế Biến Thực Phẩm Dành Cho ...
-
Thịt Gà Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Giờ Gà Gáy Sáng Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii