Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHÔI 魁 Trang 81-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 81
  • 鳧 : PHÙ
  • 鳰 : xxx
  • 鳫 : xxx
  • 麁 : xxx
  • 黽 : MÃNH,MẪN
  • 榎 : xxx
  • 窩 : OA
  • 斡 : OÁT,QUẢN
  • 綾 : LĂNG
  • 維 : DUY
  • 稲 : ĐẠO
  • 蔭 : ẤM
  • 隠 : ẨN
  • 嘘 : HƯ
  • 蔚 : UÝ,UẤT
  • 餌 : NHỊ
  • 駅 : DỊCH
  • 厭 : YẾM,ÁP,YÊM,ẤP
  • 演 : DIỄN
  • 嘉 : GIA
  • 寡 : QUẢ
  • 歌 : CA
  • 箇 : CÁ
  • 魁 : KHÔI
  • 概 : KHÁI
  • 劃 : HOẠCH
  • 廓 : KHUẾCH
  • 赫 : HÁCH
  • 閣 : CÁC
  • 樺 : HOA
  • 鞄 : BẠC,BÀO
  • 慣 : QUÁN
  • 潅 : xxx
  • 管 : QUẢN
  • 関 : QUAN
  • 旗 : KỲ
  • 疑 : NGHI
  • 漁 : NGƯ
  • 僑 : KIỀU
  • 境 : CẢNH
  • 銀 : NGÂN
  • 駆 : KHU
  • 窪 : OA
  • 熊 : HÙNG
  • 頚 : xxx
  • 語 : NGỮ
  • 誤 : NGỘ
  • 構 : CẤU
  • 綱 : CƯƠNG
  • 膏 : CAO,CÁO
  • 81
Danh Sách Từ Của 魁KHÔI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

KHÔI- Số nét: 14 - Bộ: QUỶ 鬼

ONカイ
KUN さきがけ
かしら
  • Dầu sỏ, kẻ làm đầu sỏ cả một đảng gọi là "khôi".
  • Dỗ đầu đời khoa cử lấy năm kinh thi các học trò, mỗi kinh lọc lấy một người đầu gọi là "khôi", cho nên gọi là "ngũ khôi" 五魁 hay là "kinh khôi" 經魁. Dỗ trạng nguyên gọi là "đại khôi" 大魁.
  • Cao lớn. Như người trạng mạo vạm vỡ phương phi gọi là "khôi ngô" 魁梧.
  • Sao "Khôi", sao Bắc đẩu 北斗 từ ngôi thứ nhất đến ngôi thứ tư gọi là "khôi". Tục gọi sao Khuê 奎 là "khôi tinh" 魁星. Dời khoa cử cho ngôi sao ấy làm chủ về văn học nên thường thờ sao ấy.
  • Cái môi, cái môi múc canh gọi là "canh khôi" 羹魁.
  • Các loài ở dưới nước có mai như cái gáo như con cua, con sò, v.v. cũng gọi là "khôi".
  • Củ, các loài thực vật đầu rễ mọc ra củ gọi là "khôi".
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Chữ Khôi Trong Tiếng Hán