Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KIỆT 傑 Trang 71-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 71
- 棄 : KHI
- 義 : NGHĨA
- 詰 : CẬT
- 業 : NGHIỆP
- 極 : CỰC
- 禁 : CẤM
- 禽 : CẦM
- 愚 : NGU
- 虞 : NGU
- 窟 : QUẬT
- 靴 : NGOA
- 群 : QUẦN
- 傾 : KHUYNH
- 携 : HUỀ
- 継 : KẾ
- 罫 : QUẢI
- 詣 : NGHỆ
- 隙 : KHÍCH
- 傑 : KIỆT
- 嫌 : HIỀM
- 献 : HIẾN
- 絹 : QUYÊN
- 遣 : KHIỂN
- 源 : NGUYÊN
- 誇 : KHOA
- 跨 : KHÓA
- 鈷 : CỔ
- 鼓 : CỔ
- 瑚 : HÔ,HỒ
- 碁 : KỲ
- 溝 : CÂU
- 鉱 : KHOÁNG
- 腰 : YÊU
- 嵯 : THA
- 裟 : SA
- 債 : TRÁI
- 催 : THÔI
- 塞 : TẮC,TÁI
- 歳 : TUẾ
- 載 : TẢI,TÁI
- 罪 : TỘI
- 榊 : xxx
- 碕 : xxx
- 搾 : TRA
- 嗣 : TỰ
- 獅 : SƯ
- 詩 : THI
- 試 : THI
- 資 : TƯ
- 飼 : TỰ
- 71
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 傑物 | KIỆT VẬT | nhân vật kiệt xuất; con người kiệt xuất; con người xuất chúng |
| 傑出する | KIỆT XUẤT | kiệt xuất; xuất chúng; hơn người; nổi bật; lỗi lạc |
| 傑出した | KIỆT XUẤT | nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng; xuất chúng; năng động; có tài năng hơn người; lỗi lạc |
| 傑出 | KIỆT XUẤT | sự kiệt xuất; sự xuất chúng; sự giỏi hơn người |
| 傑作 | KIỆT TÁC | kiệt tác; kiệt xuất; tác phẩm lớn |
| 傑 | KIỆT | sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người |
| 豪傑笑い | HÀO KIỆT TIẾU | sự cười to; cười to; cười vang |
| 豪傑 | HÀO KIỆT | hào kiệt; ngạo nghễ; kiêu hùng; hảo tâm |
| 俊傑 | TUẤN KIỆT | người tuấn kiệt; anh hùng |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Kiệt Trong Hán Việt
-
Tra Từ: Kiệt - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Kiệt - Từ điển Hán Nôm
-
Kiệt Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Kiệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kiết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Kiệt Hào - Kiệt Hào Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Tê
-
Ý Nghĩa Của Tên Nhân Kiệt - Nhân Kiệt Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Tê
-
Ý Nghĩa Tên Tuấn Kiệt - Tên Con
-
Hán Tự 傑 - KIỆT | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Em Tên Là Phạm Tuấn Kiệt - Lớp 284 犯俊傑 Ý Nghĩa Tên - Facebook
-
Từ Điển - Từ Kiệt Xuất Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kiệt Quệ' - Từ điển Hàn-Việt
-
Tên Lê Tuấn Kiệt