Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LÃO 老 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 老LÃO
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LÃO- Số nét: 06 - Bộ: LÃO 老

ONロウ
KUN老いる おいる
老ける ふける
えび
おい
  • Người già bảy mươi tuổi. Phàm người nào có tuổi tác đều gọi là lão.
  • Tước vị tôn trọng cũng gọi là lão. Như nguyên lão 元老 vị trọng thần của nhà nước, trưởng lão 長老 sư cụ. Nay bè bạn chơi với nhau, trong lúc trò chuyện gọi nhau là mỗ lão 某老 cũng noi nghĩa ấy cả. Có khi dùng để nói đùa nhau. Như lão mỗ 老某 cũng như ta nói thằng cha ấy.
  • Suy yếu. Như cáo lão 告老 cáo rằng già yếu xin thôi việc quan về nhà nghỉ.
  • Lâu. Như lão ư kì sự 老於其事 làm việc đã lâu.
  • Cứng rắn, tục gọi vật rắn chắc là lão. Văn viết đanh thép gọi là lão luyện 老煉 hay lão đương 老當. Vương Bột 王勃 : Lão đương ích tráng, ninh tri bạch thủ chi tâm 老當益壯,寧知白首之心 tuổi già càng phải mạnh hơn, nên hiểu lòng ông đầu bạc.
  • Ông Lý Nhĩ 李耳 nhà Chu 周 gọi là Lão tử 老子, viết Dạo Dức Kinh 道德經, là tổ Dạo giáo, nên gọi Dạo giáo là đạo Lão.
  • Binh đóng ở ngoài đã lâu.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
老友 LÃO HỮU bạn già
老朽 LÃO HỦ tình trạng già yếu; tình trạng hom hem; tình trạng lụ khụ; cũ nát; đổ nát
老後 LÃO HẬU tuổi già
老年の LÃO NIÊN lão
老年 LÃO NIÊN cao niên;tuổi già
老巧 LÃO XẢO người từng trải; người kỳ cựu;từng trải; dày dặn kinh nghiệm
老子 LÃO TỬ,TÝ Lão Tử
老婦 LÃO PHỤ u già
老婆 LÃO BÀ lão bà; bà lão
老妻 LÃO THÊ người vợ già
老朽した LÃO HỦ dột nát
老化する LÃO HÓA làm già đi
老化 LÃO HÓA sự lão hoá
老僧 LÃO TĂNG sư cụ
老人痴呆 LÃO NHÂN SI NGỐC bệnh già
老人病 LÃO NHÂN BỆNH,BỊNH bệnh già
老人性痴呆症 LÃO NHÂN TÍNH,TÁNH SI NGỐC CHỨNG bệnh thần kinh suy nhược khi về già
老人を扶養する LÃO NHÂN PHÙ DƯỠNG dưỡng già
老人 LÃO NHÂN bô lão;lão nhân;lão ông;lão phu;người già;ông cụ;ông già;ông lão;phụ lão
老ける LÃO già; già lão
老朽化する LÃO HỦ HÓA xuống cấp; già cỗi
老いる LÃO già; già lão
老け LÃO sự già đi
老齢 LÃO LINH tuổi già
老農夫 LÃO NÔNG PHU lão nông
老衰 LÃO SUY tình trạng lão suy; sự suy yếu do tuổi già
老若 LÃO NHƯỢC mọi lứa tuổi; thuộc mọi lứa tuổi; già trẻ
老若 LÃO NHƯỢC già trẻ;mọi lứa tuổi; già trẻ
老舗 LÃO PHỐ cửa hàng có từ lâu đời
老舗 LÃO PHỐ cửa hàng có từ lâu đời
老翁 LÃO ÔNG người đàn ông già cả
老練な LÃO LUYỆN lão luyện;sành sỏi
老眼鏡 LÃO NHÃN KÍNH kính lão
老眼 LÃO NHÃN chứng viễn thị; mắt lão
老病 LÃO BỆNH,BỊNH bệnh già
老死 LÃO TỬ chết già
年老い NIÊN LÃO Người già
年老 NIÊN LÃO Người già
中老 TRUNG LÃO trung niên
古老 CỔ LÃO người già; người kỳ cựu; lão làng
元老 NGUYÊN LÃO người lâu năm trong nghề;nguyên lão; trưởng lão; các vị lão thành; lão thành
偕老同穴 GIAI LÃO ĐỒNG HUYỆT bách niên giai lão; trăm năm; đầu bạc răng long
養老院 DƯỠNG LÃO VIỆN viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão
敬老 KÍNH LÃO kính lão; tôn trọng người lớn tuổi; kính lão đắc thọ
海老 HẢI LÃO con tôm;Tôm
海老茶 HẢI LÃO TRÀ màu nâu đỏ
長老 TRƯỜNG,TRƯỢNG LÃO bô lão;người lớn tuổi; người già; trưởng lão;phụ lão
養老保険 DƯỠNG LÃO BẢO HIỂM bảo hiểm dưỡng lão
養老金 DƯỠNG LÃO KIM lương hưu trí
小海老類 TIỂU HẢI LÃO LOẠI tôm tép
小海老 TIỂU HẢI LÃO tép
車海老 XA HẢI LÃO tôm càng;tôm pandan; tôm sú
干し海老 CAN HẢI LÃO tôm khô
伊勢海老 Y THẾ HẢI LÃO con tôm hùm;tôm hùm
寝たきり老人 TẨM LÃO NHÂN Người già ốm nằm liệt giường
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Lão Bằng Tiếng Trung