Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LÃO 老 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
老友 | LÃO HỮU | bạn già |
老朽 | LÃO HỦ | tình trạng già yếu; tình trạng hom hem; tình trạng lụ khụ; cũ nát; đổ nát |
老後 | LÃO HẬU | tuổi già |
老年の | LÃO NIÊN | lão |
老年 | LÃO NIÊN | cao niên;tuổi già |
老巧 | LÃO XẢO | người từng trải; người kỳ cựu;từng trải; dày dặn kinh nghiệm |
老子 | LÃO TỬ,TÝ | Lão Tử |
老婦 | LÃO PHỤ | u già |
老婆 | LÃO BÀ | lão bà; bà lão |
老妻 | LÃO THÊ | người vợ già |
老朽した | LÃO HỦ | dột nát |
老化する | LÃO HÓA | làm già đi |
老化 | LÃO HÓA | sự lão hoá |
老僧 | LÃO TĂNG | sư cụ |
老人痴呆 | LÃO NHÂN SI NGỐC | bệnh già |
老人病 | LÃO NHÂN BỆNH,BỊNH | bệnh già |
老人性痴呆症 | LÃO NHÂN TÍNH,TÁNH SI NGỐC CHỨNG | bệnh thần kinh suy nhược khi về già |
老人を扶養する | LÃO NHÂN PHÙ DƯỠNG | dưỡng già |
老人 | LÃO NHÂN | bô lão;lão nhân;lão ông;lão phu;người già;ông cụ;ông già;ông lão;phụ lão |
老ける | LÃO | già; già lão |
老朽化する | LÃO HỦ HÓA | xuống cấp; già cỗi |
老いる | LÃO | già; già lão |
老け | LÃO | sự già đi |
老齢 | LÃO LINH | tuổi già |
老農夫 | LÃO NÔNG PHU | lão nông |
老衰 | LÃO SUY | tình trạng lão suy; sự suy yếu do tuổi già |
老若 | LÃO NHƯỢC | mọi lứa tuổi; thuộc mọi lứa tuổi; già trẻ |
老若 | LÃO NHƯỢC | già trẻ;mọi lứa tuổi; già trẻ |
老舗 | LÃO PHỐ | cửa hàng có từ lâu đời |
老舗 | LÃO PHỐ | cửa hàng có từ lâu đời |
老翁 | LÃO ÔNG | người đàn ông già cả |
老練な | LÃO LUYỆN | lão luyện;sành sỏi |
老眼鏡 | LÃO NHÃN KÍNH | kính lão |
老眼 | LÃO NHÃN | chứng viễn thị; mắt lão |
老病 | LÃO BỆNH,BỊNH | bệnh già |
老死 | LÃO TỬ | chết già |
年老い | NIÊN LÃO | Người già |
年老 | NIÊN LÃO | Người già |
中老 | TRUNG LÃO | trung niên |
古老 | CỔ LÃO | người già; người kỳ cựu; lão làng |
元老 | NGUYÊN LÃO | người lâu năm trong nghề;nguyên lão; trưởng lão; các vị lão thành; lão thành |
偕老同穴 | GIAI LÃO ĐỒNG HUYỆT | bách niên giai lão; trăm năm; đầu bạc răng long |
養老院 | DƯỠNG LÃO VIỆN | viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão |
敬老 | KÍNH LÃO | kính lão; tôn trọng người lớn tuổi; kính lão đắc thọ |
海老 | HẢI LÃO | con tôm;Tôm |
海老茶 | HẢI LÃO TRÀ | màu nâu đỏ |
長老 | TRƯỜNG,TRƯỢNG LÃO | bô lão;người lớn tuổi; người già; trưởng lão;phụ lão |
養老保険 | DƯỠNG LÃO BẢO HIỂM | bảo hiểm dưỡng lão |
養老金 | DƯỠNG LÃO KIM | lương hưu trí |
小海老類 | TIỂU HẢI LÃO LOẠI | tôm tép |
小海老 | TIỂU HẢI LÃO | tép |
車海老 | XA HẢI LÃO | tôm càng;tôm pandan; tôm sú |
干し海老 | CAN HẢI LÃO | tôm khô |
伊勢海老 | Y THẾ HẢI LÃO | con tôm hùm;tôm hùm |
寝たきり老人 | TẨM LÃO NHÂN | Người già ốm nằm liệt giường |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Lão Bằng Tiếng Trung
-
Lão Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bộ Thủ 125 – 老 – Bộ LÃO - Học Tiếng Trung Quốc
-
Tra Từ: Lão - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết Chữ 老 Lăo Trong Tiếng Trung - YouTube
-
Bộ Lão (老) – Wikipedia Tiếng Việt
-
1. 老师 (lǎoshī) - LÃO SƯ - Giáo Viên... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Cách Viết Chu Lão Sư Trong Tiếng Trung
-
Giáo án Học Tiếng Trung Bài 5 - Trung Tâm Tiếng Trung HOÀNG LIÊN
-
" Lão Công Là Gì - Nghĩa Của Từ Lao Công Trong Tiếng Việt
-
Cách Gọi Người Yêu Trong Tiếng Trung Thân Mật & Ngọt Ngào Nhất
-
Cách Xưng Hô Trong Gia đình Bằng Tiếng Trung Quốc [Chuẩn]
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
Học Tiếng Trung: Mỗi Ngày 10 Từ Vựng Có Trong Sách Chuyển Pháp ...