Lão Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
lão tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lão trong tiếng Trung và cách phát âm lão tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lão tiếng Trung nghĩa là gì.
lão (phát âm có thể chưa chuẩn) 父 《老年人。》lão nông田父。家 (phát âm có thể chưa chuẩn)父 《老年人。》lão nông田父。家伙 《指人(轻视或玩笑)。》cái lão này cũng biết đùa lắm. 你这个家伙真会开玩笑。 老 《老年人(常用做尊称)。》viện dưỡng lão敬老院。老龄 《老年。》lão hoá. 老龄化。佬 《 成年的男子(含轻视意)。》陈旧 《旧的; 过时的。》老头 《年老的男子(多含亲热意)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ lão hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ban chức tước tiếng Trung là gì?
- đĩa nhạc kịch tiếng Trung là gì?
- giải quyết xong tiếng Trung là gì?
- đại học đường tiếng Trung là gì?
- xám lạnh tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lão trong tiếng Trung
父 《老年人。》lão nông田父。家伙 《指人(轻视或玩笑)。》cái lão này cũng biết đùa lắm. 你这个家伙真会开玩笑。 老 《老年人(常用做尊称)。》viện dưỡng lão敬老院。老龄 《老年。》lão hoá. 老龄化。佬 《 成年的男子(含轻视意)。》陈旧 《旧的; 过时的。》老头 《年老的男子(多含亲热意)。》
Đây là cách dùng lão tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lão tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 父 《老年人。》lão nông田父。家伙 《指人(轻视或玩笑)。》cái lão này cũng biết đùa lắm. 你这个家伙真会开玩笑。 老 《老年人(常用做尊称)。》viện dưỡng lão敬老院。老龄 《老年。》lão hoá. 老龄化。佬 《 成年的男子(含轻视意)。》陈旧 《旧的; 过时的。》老头 《年老的男子(多含亲热意)。》Từ khóa » Chữ Lão Bằng Tiếng Trung
-
Bộ Thủ 125 – 老 – Bộ LÃO - Học Tiếng Trung Quốc
-
Tra Từ: Lão - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LÃO 老 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Cách Viết Chữ 老 Lăo Trong Tiếng Trung - YouTube
-
Bộ Lão (老) – Wikipedia Tiếng Việt
-
1. 老师 (lǎoshī) - LÃO SƯ - Giáo Viên... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Cách Viết Chu Lão Sư Trong Tiếng Trung
-
Giáo án Học Tiếng Trung Bài 5 - Trung Tâm Tiếng Trung HOÀNG LIÊN
-
" Lão Công Là Gì - Nghĩa Của Từ Lao Công Trong Tiếng Việt
-
Cách Gọi Người Yêu Trong Tiếng Trung Thân Mật & Ngọt Ngào Nhất
-
Cách Xưng Hô Trong Gia đình Bằng Tiếng Trung Quốc [Chuẩn]
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
Học Tiếng Trung: Mỗi Ngày 10 Từ Vựng Có Trong Sách Chuyển Pháp ...