Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự MÃ 馬 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 馬MÃ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

MÃ- Số nét: 10 - Bộ: MÃ 馬

ON
KUN うま
うま-
ばん
  • Con ngựa. Xem tướng ngựa phải xem răng trước, vì thế nên nói nhún số tuổi của mình cũng kêu là "mã xỉ" 馬齒.
  • Cái thẻ ghi số đếm.
  • Họ Mã.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
馬主 MÃ CHỦ,TRÚ chủ ngựa
馬市 MÃ THỊ thị trường ngựa; chợ ngựa
馬屋 MÃ ỐC chuồng ngựa
馬小屋 MÃ TIỂU ỐC chuồng ngựa; trại ngựa
馬力 MÃ LỰC lòng hăng hái;mã lực
馬刺し MÃ THÍCH,THỨ món thịt ngựa sống
馬券 MÃ KHOÁN vé cá cược (đua ngựa)
馬具 MÃ CỤ bộ yên cương
馬乗り MÃ THỪA sự cưỡi ngựa; cưỡi ngựa; trèo lên; leo lên
馬糞 MÃ PHẨN phân ngựa
馬を下げる MÃ HẠ xuống ngựa
馬の鞭 MÃ TIÊN roi ngựa
馬の鞍 MÃ AN yên ngựa
馬の腹帯 MÃ PHÚC,PHỤC ĐỚI,ĐÁI đai ngựa
馬の口 MÃ KHẨU mõm ngựa
馬に乗る MÃ THỪA cưỡi ngựa;đi ngựa
馬から下げる MÃ HẠ xuống ngựa
mã;ngựa
馬糞 MÃ PHẨN cứt ngựa
馬鹿丁寧 MÃ LỘC ĐINH NINH Lịch sự thái quá
馬鹿らしい MÃ LỘC vô duyên; ngu ngốc
馬鹿な事を為る MÃ LỘC SỰ VI làm một việc ngu ngốc
馬鹿な MÃ LỘC Điên
馬鹿 MÃ LỘC đáng coi thường; đáng khinh bỉ;huyên thuyên; không có giá trị; không hợp lý;khó sử dụng;ngu xuẩn; hồ đồ;ngu; ngốc;sai; thiệt; không lợi;đồ ngu xuẩn!;rất;sự ngu ngốc; kẻ ngu; thằng ngốc
馬首 MÃ THỦ Cổ ngựa
馬革 MÃ CÁCH da ngựa
馬鈴薯 MÃ LINH THỰ khoai tây
馬車 MÃ XA xe ngựa
馬蹄形 MÃ ĐỀ HÌNH hình móng ngựa
馬賊 MÃ TẶC lục lâm
馬術 MÃ THUẬT mã thuật; thuật cưỡi ngựa
馬肥やし MÃ PHI cỏ ba lá
犬馬 KHUYỂN MÃ khuyển mã; thân khuyển mã; thân trâu ngựa
牝馬 TẪN,BẪN MÃ Ngựa cái
河馬 HÀ MÃ hà mã
海馬 HẢI MÃ hải mã
競馬場 CẠNH MÃ TRƯỜNG trường đua
犬馬の労 KHUYỂN MÃ LAO sức khuyển mã
競馬 CẠNH MÃ cuộc đua ngựa; đua ngựa
競馬の馬 CẠNH MÃ MÃ ngựa đua
騎馬 KỴ MÃ sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa
悪馬 ÁC MÃ Con ngựa hoang dã; con ngựa không thể quản lý được; ngựa hoang; ngựa bất kham
悪馬 ÁC MÃ Con ngựa hoang; con ngựa không thể thuần phục
悍馬 HÃN MÃ con ngựa bất kham
小馬鹿 TIỂU MÃ LỘC thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
子馬 TỬ,TÝ MÃ ngựa con
奔馬 BÔN MÃ con ngựa đang phi nước đại
天馬 THIÊN MÃ thiên mã; con ngựa có cánh
乗馬服 THỪA MÃ PHỤC quần áo đi ngựa
竹馬 TRÚC MÃ ngựa trúc (đồ chơi); ngựa tre
驢馬 LƯ MÃ lừa
駻馬 HÃN MÃ con ngựa bất kham
頓馬 ĐỐN MÃ Thằng ngốc; thằng đần
鞍馬 AN MÃ yên ngựa
野馬 DÃ MÃ ngựa hoang
辻馬車 xxx MÃ XA xe ngựa
軍馬 QUÂN MÃ tuấn mã
調馬師 ĐIỀU MÃ SƯ người dạy ngựa
調馬場 ĐIỀU MÃ TRƯỜNG bãi giữ ngựa
調馬 ĐIỀU MÃ Sự huấn luyện ngựa
裸馬 LÕA,KHỎA MÃ ngựa không thắng yên cương
荷馬車 HÀ MÃ XA xe bò;xe ngựa
肥馬 PHI MÃ ngựa béo
群馬天台青年会 QUẦN MÃ THIÊN ĐÀI THANH NIÊN HỘI giáo phái Tendai (Phật giáo)
練馬大根 LUYỆN MÃ ĐẠI CĂN bắp chân to của phụ nữ;các loại củ cải
竹馬 TRÚC MÃ cà kheo;ngựa tre (đồ chơi)
犬と馬 KHUYỂN MÃ khuyển mã
競走馬 CẠNH TẨU MÃ Ngựa đua;tuấn mã
公称馬力 CÔNG XƯNG,XỨNG MÃ LỰC mã lực danh nghĩa; mã lực danh định
うす馬鹿の MÃ LỘC Điên rồ
回転木馬 HỒI CHUYỂN MỘC MÃ vòng ngựa gỗ; vòng đua ngựa gỗ; đu quay ngựa gỗ; đu ngựa gỗ
南船北馬 NAM THUYỀN BẮC MÃ Đi rong ruổi khắp nam bắc
アラビア馬 ngựa Ả-rập
じゃじゃ馬 con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Mã Trong Tiếng Hán Việt