Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự MÃ 馬 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
馬主 | MÃ CHỦ,TRÚ | chủ ngựa |
馬市 | MÃ THỊ | thị trường ngựa; chợ ngựa |
馬屋 | MÃ ỐC | chuồng ngựa |
馬小屋 | MÃ TIỂU ỐC | chuồng ngựa; trại ngựa |
馬力 | MÃ LỰC | lòng hăng hái;mã lực |
馬刺し | MÃ THÍCH,THỨ | món thịt ngựa sống |
馬券 | MÃ KHOÁN | vé cá cược (đua ngựa) |
馬具 | MÃ CỤ | bộ yên cương |
馬乗り | MÃ THỪA | sự cưỡi ngựa; cưỡi ngựa; trèo lên; leo lên |
馬糞 | MÃ PHẨN | phân ngựa |
馬を下げる | MÃ HẠ | xuống ngựa |
馬の鞭 | MÃ TIÊN | roi ngựa |
馬の鞍 | MÃ AN | yên ngựa |
馬の腹帯 | MÃ PHÚC,PHỤC ĐỚI,ĐÁI | đai ngựa |
馬の口 | MÃ KHẨU | mõm ngựa |
馬に乗る | MÃ THỪA | cưỡi ngựa;đi ngựa |
馬から下げる | MÃ HẠ | xuống ngựa |
馬 | MÃ | mã;ngựa |
馬糞 | MÃ PHẨN | cứt ngựa |
馬鹿丁寧 | MÃ LỘC ĐINH NINH | Lịch sự thái quá |
馬鹿らしい | MÃ LỘC | vô duyên; ngu ngốc |
馬鹿な事を為る | MÃ LỘC SỰ VI | làm một việc ngu ngốc |
馬鹿な | MÃ LỘC | Điên |
馬鹿 | MÃ LỘC | đáng coi thường; đáng khinh bỉ;huyên thuyên; không có giá trị; không hợp lý;khó sử dụng;ngu xuẩn; hồ đồ;ngu; ngốc;sai; thiệt; không lợi;đồ ngu xuẩn!;rất;sự ngu ngốc; kẻ ngu; thằng ngốc |
馬首 | MÃ THỦ | Cổ ngựa |
馬革 | MÃ CÁCH | da ngựa |
馬鈴薯 | MÃ LINH THỰ | khoai tây |
馬車 | MÃ XA | xe ngựa |
馬蹄形 | MÃ ĐỀ HÌNH | hình móng ngựa |
馬賊 | MÃ TẶC | lục lâm |
馬術 | MÃ THUẬT | mã thuật; thuật cưỡi ngựa |
馬肥やし | MÃ PHI | cỏ ba lá |
犬馬 | KHUYỂN MÃ | khuyển mã; thân khuyển mã; thân trâu ngựa |
牝馬 | TẪN,BẪN MÃ | Ngựa cái |
河馬 | HÀ MÃ | hà mã |
海馬 | HẢI MÃ | hải mã |
競馬場 | CẠNH MÃ TRƯỜNG | trường đua |
犬馬の労 | KHUYỂN MÃ LAO | sức khuyển mã |
競馬 | CẠNH MÃ | cuộc đua ngựa; đua ngựa |
競馬の馬 | CẠNH MÃ MÃ | ngựa đua |
騎馬 | KỴ MÃ | sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa |
悪馬 | ÁC MÃ | Con ngựa hoang dã; con ngựa không thể quản lý được; ngựa hoang; ngựa bất kham |
悪馬 | ÁC MÃ | Con ngựa hoang; con ngựa không thể thuần phục |
悍馬 | HÃN MÃ | con ngựa bất kham |
小馬鹿 | TIỂU MÃ LỘC | thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc |
子馬 | TỬ,TÝ MÃ | ngựa con |
奔馬 | BÔN MÃ | con ngựa đang phi nước đại |
天馬 | THIÊN MÃ | thiên mã; con ngựa có cánh |
乗馬服 | THỪA MÃ PHỤC | quần áo đi ngựa |
竹馬 | TRÚC MÃ | ngựa trúc (đồ chơi); ngựa tre |
驢馬 | LƯ MÃ | lừa |
駻馬 | HÃN MÃ | con ngựa bất kham |
頓馬 | ĐỐN MÃ | Thằng ngốc; thằng đần |
鞍馬 | AN MÃ | yên ngựa |
野馬 | DÃ MÃ | ngựa hoang |
辻馬車 | xxx MÃ XA | xe ngựa |
軍馬 | QUÂN MÃ | tuấn mã |
調馬師 | ĐIỀU MÃ SƯ | người dạy ngựa |
調馬場 | ĐIỀU MÃ TRƯỜNG | bãi giữ ngựa |
調馬 | ĐIỀU MÃ | Sự huấn luyện ngựa |
裸馬 | LÕA,KHỎA MÃ | ngựa không thắng yên cương |
荷馬車 | HÀ MÃ XA | xe bò;xe ngựa |
肥馬 | PHI MÃ | ngựa béo |
群馬天台青年会 | QUẦN MÃ THIÊN ĐÀI THANH NIÊN HỘI | giáo phái Tendai (Phật giáo) |
練馬大根 | LUYỆN MÃ ĐẠI CĂN | bắp chân to của phụ nữ;các loại củ cải |
竹馬 | TRÚC MÃ | cà kheo;ngựa tre (đồ chơi) |
犬と馬 | KHUYỂN MÃ | khuyển mã |
競走馬 | CẠNH TẨU MÃ | Ngựa đua;tuấn mã |
公称馬力 | CÔNG XƯNG,XỨNG MÃ LỰC | mã lực danh nghĩa; mã lực danh định |
うす馬鹿の | MÃ LỘC | Điên rồ |
回転木馬 | HỒI CHUYỂN MỘC MÃ | vòng ngựa gỗ; vòng đua ngựa gỗ; đu quay ngựa gỗ; đu ngựa gỗ |
南船北馬 | NAM THUYỀN BẮC MÃ | Đi rong ruổi khắp nam bắc |
アラビア馬 | MÃ | ngựa Ả-rập |
じゃじゃ馬 | MÃ | con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Mã Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Mã - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 马 - Từ điển Hán Nôm
-
Mã Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
BÀN VỀ CHỮ MÃ 馬 - Facebook
-
Mã - Wiktionary Tiếng Việt
-
馬 - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bộ Mã (馬) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mã (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
#Hanzi57 HỌC CHỮ HÁN | Chữ Hán Với Bộ Mã 马 - YouTube
-
Bộ Thủ 187 – 馬(马) – Bộ MÃ - Học Tiếng Trung Quốc
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Mã
-
Sách Chữ Hán Tiếng Hán Việt Và Sự Vận Dụng Tiếng ... - Shopee
-
Ý Nghĩa Tiếng Trung Chữ Mã 马 Và Ngã 我