馬 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (馬) (Zhengzhang, 2003)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=馬&oldid=2030457” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tra từ bắt đầu bởi | |||
馬 |
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
- Phiên âm Hán-Việt: mã
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 馬 + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “馬 00” ghi đè từ khóa trước, “矛38”.
- Dữ liệu Unicode: U+99AC (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán giản thể tương đương là: 马
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 馬 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | |||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Shizhoupian script | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư |
Tiếng Hán thượng cổ |
---|
馬 |
碼 |
罵 |
鷌 |
鰢 |
瑪 |
榪 |
傌 |
禡 |
媽 |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: mǎ (ma3)
- Wade–Giles: ma3
Danh từ
[sửa]馬
- Loài ngựa, một loài động vật có vú, ăn cỏ. 乘馬 - cưỡi ngựa
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: horse
- Tiếng Tây Ban Nha: caballo gđ, yegua gc
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
馬 viết theo chữ quốc ngữ |
ngựa, mứa, mã, mựa, mả, mở |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
- Mục từ chữ Hán phồn thể
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 10 nét
- Chữ Hán bộ 馬 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Lớp Thú
- Trang có sử dụng tập tin không tồn tại
Từ khóa » Chữ Mã Trong Tiếng Hán Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự MÃ 馬 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Tra Từ: Mã - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 马 - Từ điển Hán Nôm
-
Mã Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
BÀN VỀ CHỮ MÃ 馬 - Facebook
-
Mã - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bộ Mã (馬) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mã (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
#Hanzi57 HỌC CHỮ HÁN | Chữ Hán Với Bộ Mã 马 - YouTube
-
Bộ Thủ 187 – 馬(马) – Bộ MÃ - Học Tiếng Trung Quốc
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Mã
-
Sách Chữ Hán Tiếng Hán Việt Và Sự Vận Dụng Tiếng ... - Shopee
-
Ý Nghĩa Tiếng Trung Chữ Mã 马 Và Ngã 我