馬 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán phồn thể Hiện/ẩn mục Chữ Hán phồn thể
    • 1.1 Từ nguyên
  • 2 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Dịch
  • 3 Chữ Nôm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+99AC, 馬 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-99AC
[U+99AB] CJK Unified Ideographs →[U+99AD]
Bút thuận
0 strokes
  • Phiên âm Hán-Việt: mã
  • Số nét: 10
  • Bộ thủ: 馬 + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “馬 00” ghi đè từ khóa trước, “矛38”.
  • Dữ liệu Unicode: U+99AC (liên kết ngoài tiếng Anh)
  • Chữ Hán giản thể tương đương là: 马

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Shizhoupian script Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Lệ thư
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm () (Zhengzhang, 2003) 
Tiếng Hán thượng cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Bính âm: mǎ (ma3)
  • Wade–Giles: ma3

Danh từ

[sửa]

  1. Loài ngựa, một loài động vật có vú, ăn cỏ. 乘馬 - cưỡi ngựa

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: horse
  • Tiếng Tây Ban Nha: caballo , yegua gc

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

馬 viết theo chữ quốc ngữ

ngựa, mứa, mã, mựa, mả, mở

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=馬&oldid=2030457” Thể loại:
  • Mục từ chữ Hán phồn thể
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự chữ viết chữ Hán
  • Chữ Hán 10 nét
  • Chữ Hán bộ 馬 + 0 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Danh từ
  • Mục từ chữ Nôm
  • Danh từ tiếng Quan Thoại
  • Lớp Thú
Thể loại ẩn:
  • Trang có sử dụng tập tin không tồn tại

Từ khóa » Chữ Mã Trong Tiếng Hán Việt