Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TIẾN 薦 Trang 99-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 99
  • 墾 : KHẨN
  • 錯 : THÁC
  • 錆 : xxx
  • 餐 : XAN
  • 諮 : TY
  • 鴫 : xxx
  • 縞 : CẢO
  • 錫 : TÍCH
  • 儒 : NHO
  • 樹 : THỤ
  • 輯 : TẬP
  • 獣 : THÚ
  • 縦 : TUNG
  • 薯 : THỰ
  • 樵 : TIỀU
  • 鞘 : SAO
  • 壌 : NHƯỠNG
  • 嬢 : NƯƠNG
  • 錠 : ĐĨNH
  • 薪 : TÂN
  • 親 : THÂN
  • 錐 : TRÙY
  • 錘 : TRUY,TRÙY
  • 整 : CHỈNH
  • 醒 : TỈNH
  • 積 : TÍCH
  • 薦 : TIẾN
  • 膳 : THIỆN
  • 操 : HAO,THAO
  • 黛 : ĐẠI
  • 醍 : THỂ,ĐỀ
  • 濁 : TRỌC
  • 樽 : TÔN
  • 壇 : ĐÀN
  • 築 : TRÚC
  • 諜 : ĐIỆP
  • 諦 : ĐẾ,ĐỀ
  • 蹄 : ĐỀ
  • 澱 : ĐIẾN
  • 燈 : ĐĂNG
  • 糖 : ĐƯỜNG
  • 頭 : ĐẦU
  • 篤 : ĐỐC
  • 橡 : TƯỢNG
  • 噸 : ĐỐN
  • 曇 : ĐÀM
  • 薙 : THẾ,TRĨ
  • 謎 : MÊ
  • 燃 : NHIÊN
  • 濃 : NỒNG,NÙNG
  • 99
Danh Sách Từ Của 薦TIẾN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TIẾN- Số nét: 16 - Bộ: THẢO 屮

ONセン
KUN薦める すすめる
こも
  • Cỏ, rơm cho súc vật ăn gọi là tiến.
  • Chiếu cói cũng gọi là tiến.
  • Dâng. ◎Như: tiến tân 薦新 dâng cúng của mới.
  • Tiến cử. ◎Như: tiến hiền 薦賢 tiến cử người hiền tài.
  • Giới thiệu cho người biết cũng gọi là tiến.
  • Dị dạng của chữ 荐.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
薦被り TIẾN BỊ người ăn xin
薦める TIẾN khuyên bảo; đề nghị;khuyến khích
自薦 TỰ TIẾN sự tự tiến cử; tự tiến cử
推薦状 SUY,THÔI TIẾN TRẠNG lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử;thư giới thiệu; thư tiến cử
推薦する SUY,THÔI TIẾN giới thiệu; tiến cử
推薦 SUY,THÔI TIẾN sự giới thiệu; sự tiến cử
他薦 THA TIẾN sự giới thiệu; sự tiến cử
アカデミー賞候補に推薦される THƯỞNG HẬU BỔ SUY,THÔI TIẾN được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Chữ Tiến