Nghĩa Của Từ Tiến - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
di chuyển thẳng về phía trước
tiến thêm vài bước lúc tiến lúc lui Trái nghĩa: lui, lùi, thoáiphát triển theo hướng đi lên, ngày càng cao hơn
miền núi tiếp kịp miền xuôi một bước tiến vững chắcĐộng từ
dâng phẩm vật, lễ vật lên vua hoặc thần thánh
sản vật quý đem tiến vua vào chùa dâng hương tiến Phậttiến cử (nói tắt)
tiến nhân tài Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ti%E1%BA%BFn »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Ghép Với Chữ Tiến
-
-
Tiến - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TIẾN 薦 Trang 99-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tra Từ: Tiến - Từ điển Hán Nôm
-
Tiến Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
進 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Ghép Tiếng Việt Lớp 1 Và Những Bí Quyết Giúp Bé Học đúng Mà Bố ...
-
Giới Trẻ TQ Chơi Chữ Hiểm Hóc Chống Kiểm Duyệt - BBC
-
Ý Nghĩa Tên Tiến ❤️️200+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Tiến Hay
-
Tên Tiếng Trung Hay & Ý Nghĩa Nhất | Cho Con Trai Và Con Gái
-
Ý Nghĩa Tên Tiến Là Gì | Gợi ý đặt Tên Có Chữ Tiến Mang Lại May Mắn
-
[PDF] HƯỚNG DẪN NHẬN DIỆN ĐƠN VỊ TỪ TRONG VĂN BẢN TIẾNG VIỆT