Tiến - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˥tiə̰ŋ˩˧tiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˩˩tiə̰n˩˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “tiến”
  • 薦: tiến
  • 韉: tiến, tiên
  • 先: tiến, tiên
  • 栫: tiến
  • 洊: tiến, tồn
  • 箭: tiến, tiễn
  • 牮: tiến
  • 荐: tiến, tồn
  • 瀳: tiến
  • 進: tiến, tấn
  • 珔: tiến
  • 袸: tiến
  • 进: tiến, tấn
  • 侟: tiến

Phồn thể

[sửa]
  • 薦: tiến, trãi
  • 先: tiến, tiên
  • 洊: tiến
  • 箭: tiến
  • 牮: tiến
  • 荐: tiến
  • 進: tiến

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 薦: tiến
  • 栫: tiến, chuồng
  • 洊: tiến, tuồn
  • 箭: tiến, tên, tiễn
  • 牮: tiến
  • 荐: tiến
  • 瀳: tiến
  • 進: tiến, tấn
  • 珔: tiến
  • 袸: tiến
  • 进: tiến, tấn
  • 侟: tiến

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • tiên
  • tiễn
  • tiền
  • tiện

Động từ

[sửa]

tiến

  1. Di chuyển về phía trước, trái với thoái (lùi); phát triển theo hướng đi lên. Tiến lên hai bước . Miền núi tiến kịp miền xuôi. Bước tiến.
  2. Dâng lễ vật lên vua hoặc thần thánh. Đem sản vật quý tiến vua.

Tham khảo

[sửa]
  • "tiến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tiến&oldid=1931097” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Từ Ghép Với Chữ Tiến