Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TINH 星 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
星空 | TINH KHÔNG,KHỐNG | bầu trời sao; đầy sao |
星条旗 | TINH ĐIỀU KỲ | sao và vạch quân hàm |
星座 | TINH TỌA | chòm sao;tinh tú |
星占い術 | TINH CHIẾM,CHIÊM THUẬT | tử vi |
星占い | TINH CHIẾM,CHIÊM | thuật chiêm tinh; lá số tử vi |
星 | TINH | sao;tinh cầu |
金星 | KIM TINH | sao kim;thái bạch |
暁星 | HIẾU TINH | sao buổi sáng; sao mai |
明星 | MINH TINH | sao hôm;sao mai |
遊星する | DU TINH | hành tinh |
惑星 | HOẶC TINH | hành tinh |
恒星 | HẰNG TINH | định tinh |
彗星 | TUỆ TINH | sao chổi;sao chổi [thiên văn học] |
巨星 | CỰ TINH | ngôi sao lớn;nhân vật vĩ đại |
土星 | THỔ TINH | sao thổ;thổ tinh |
占星術 | CHIẾM,CHIÊM TINH THUẬT | thuật chiêm tinh |
七星 | THẤT TINH | thất tinh |
水星 | THỦY TINH | sao thủy |
遊星 | DU TINH | hành tinh |
赤星 | XÍCH TINH | sao đỏ |
衛星証明書 | VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận vệ sinh |
衛星 | VỆ TINH | vệ tinh |
火星人 | HỎA TINH NHÂN | người sao hoả |
火星 | HỎA TINH | hỏa thinh;sao hỏa |
流星 | LƯU TINH | sao băng;sao sa |
木星 | MỘC TINH | mộc tinh;sao mộc |
内惑星 | NỘI HOẶC TINH | Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời |
二重星 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG TINH | Song tinh; sao kép |
内遊星 | NỘI DU TINH | Hành tinh ở gần Mặt trời |
冥王星 | MINH VƯƠNG TINH | Sao Diêm Vương |
出来星 | XUẤT LAI TINH | Người mới phất; kẻ mới nổi |
北斗星 | BẮC ĐAU TINH | bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh;sao bắc đẩu |
北極星 | BẮC CỰC TINH | sao bắc cực |
南極星 | NAM CỰC TINH | sao Nam cực; Nam tinh |
一つ星 | NHẤT TINH | sao hôm; sao mai |
天狼星 | THIÊN LANG TINH | Sao Thiên Lang |
天王星 | THIÊN VƯƠNG TINH | Thiên Vương Tinh |
超新星 | SIÊU TÂN TINH | siêu tân tinh; sao băng |
超巨星 | SIÊU CỰ TINH | sao siêu lớn |
綺羅星 | KHỈ,Ỷ LA TINH | sao lấp lánh |
海王星 | HẢI VƯƠNG TINH | Hải vương; sao Hải vương |
流れ星 | LƯU TINH | sao băng |
通信衛星 | THÔNG TÍN VỆ TINH | Vệ tinh viễn thông |
北斗七星 | BẮC ĐAU THẤT TINH | bắc đẩu;bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh |
放送衛星 | PHÓNG TỐNG VỆ TINH | Vệ tinh Phát thanh |
偵察衛星 | TRINH SÁT VỆ TINH | vệ tinh thám thính |
人造衛星 | NHÂN TẠO,THÁO VỆ TINH | vệ tinh nhân tạo |
人工衛星 | NHÂN CÔNG VỆ TINH | vệ tinh nhân tạo |
明けの明星 | MINH MINH TINH | Sao Kim ở phương đông lúc bình minh |
デジタル放送衛星 | PHÓNG TỐNG VỆ TINH | Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số |
データ中継技術衛星 | TRUNG KẾ KỸ THUẬT VỆ TINH | Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Tinh Tú Tiếng Trung Là Gì
-
Tinh Tú Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Tinh Tú - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Của Tên Tinh Tú
-
Ý Nghĩa Của Tên Tinh Tú - TenBan.Net
-
Từ điển Việt Trung "tinh Tú" - Là Gì?
-
Tính Từ Trong Tiếng Trung, Cách Dùng Chuẩn Nhất - Nhà Sách Bác Nhã
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
TÍNH TỪ Tiếng Trung: Các Từ Thông Dụng Và Cách Sử Dụng Chuẩn ...
-
Ý Nghĩa Tên Tinh Tú - Tên Con
-
Ý Nghĩa Tên Tiểu Tinh Tú - Tên Con
-
Đặt Tên Cho Con Nguyễn Tinh Tú 42,5/100 điểm Trung Bình
-
Bảng TỔNG HỢP Tên Tiếng Hàn Cho Nữ Hay Và ý Nghĩa