Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TINH 星 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 星TINH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TINH- Số nét: 09 - Bộ: NHẬT 日

ONセイ, ショウ
KUN ほし
-ぼし
  • Sao. Như hằng tinh 恆星 sao đứng, hành tinh 行星 sao đi, vệ tinh 衛星 sao hộ vệ, tuệ tinh 慧星 sao chi, v.v.
  • Sao đêm mọc nhiều, sáng lặn dần, cho nên vật gì thưa ít gọi là liêu lạc thần tinh 寥落晨星 vắng vẻ như sao ban sáng.
  • Sao nhỏ mà nhiều, cho nên số gì nhỏ mọn gọi là linh tinh 零星, từng giọt, từng cái. Như tinh tinh bạch phát 星星白發 tóc bạc từng sợi.
  • Nghề tinh tường, người coi về các việc xem sao để nghiệm tốt xấu gọi là tinh gia 星家, xem ngày tháng sinh đẻ rồi lấy các ngôi sao ra mà tính số vận người gọi là tinh sĩ 星士 thầy số.
  • Sao tinh, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
  • Hoa cân, trong cán cân dùng hoa trắng ghi số cân lạng, v.v. gọi là tinh.
  • Tên một thứ âm nhạc.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
星空 TINH KHÔNG,KHỐNG bầu trời sao; đầy sao
星条旗 TINH ĐIỀU KỲ sao và vạch quân hàm
星座 TINH TỌA chòm sao;tinh tú
星占い術 TINH CHIẾM,CHIÊM THUẬT tử vi
星占い TINH CHIẾM,CHIÊM thuật chiêm tinh; lá số tử vi
TINH sao;tinh cầu
金星 KIM TINH sao kim;thái bạch
暁星 HIẾU TINH sao buổi sáng; sao mai
明星 MINH TINH sao hôm;sao mai
遊星する DU TINH hành tinh
惑星 HOẶC TINH hành tinh
恒星 HẰNG TINH định tinh
彗星 TUỆ TINH sao chổi;sao chổi [thiên văn học]
巨星 CỰ TINH ngôi sao lớn;nhân vật vĩ đại
土星 THỔ TINH sao thổ;thổ tinh
占星術 CHIẾM,CHIÊM TINH THUẬT thuật chiêm tinh
七星 THẤT TINH thất tinh
水星 THỦY TINH sao thủy
遊星 DU TINH hành tinh
赤星 XÍCH TINH sao đỏ
衛星証明書 VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận vệ sinh
衛星 VỆ TINH vệ tinh
火星人 HỎA TINH NHÂN người sao hoả
火星 HỎA TINH hỏa thinh;sao hỏa
流星 LƯU TINH sao băng;sao sa
木星 MỘC TINH mộc tinh;sao mộc
内惑星 NỘI HOẶC TINH Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời
二重星 NHỊ TRỌNG,TRÙNG TINH Song tinh; sao kép
内遊星 NỘI DU TINH Hành tinh ở gần Mặt trời
冥王星 MINH VƯƠNG TINH Sao Diêm Vương
出来星 XUẤT LAI TINH Người mới phất; kẻ mới nổi
北斗星 BẮC ĐAU TINH bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh;sao bắc đẩu
北極星 BẮC CỰC TINH sao bắc cực
南極星 NAM CỰC TINH sao Nam cực; Nam tinh
一つ星 NHẤT TINH sao hôm; sao mai
天狼星 THIÊN LANG TINH Sao Thiên Lang
天王星 THIÊN VƯƠNG TINH Thiên Vương Tinh
超新星 SIÊU TÂN TINH siêu tân tinh; sao băng
超巨星 SIÊU CỰ TINH sao siêu lớn
綺羅星 KHỈ,Ỷ LA TINH sao lấp lánh
海王星 HẢI VƯƠNG TINH Hải vương; sao Hải vương
流れ星 LƯU TINH sao băng
通信衛星 THÔNG TÍN VỆ TINH Vệ tinh viễn thông
北斗七星 BẮC ĐAU THẤT TINH bắc đẩu;bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh
放送衛星 PHÓNG TỐNG VỆ TINH Vệ tinh Phát thanh
偵察衛星 TRINH SÁT VỆ TINH vệ tinh thám thính
人造衛星 NHÂN TẠO,THÁO VỆ TINH vệ tinh nhân tạo
人工衛星 NHÂN CÔNG VỆ TINH vệ tinh nhân tạo
明けの明星 MINH MINH TINH Sao Kim ở phương đông lúc bình minh
デジタル放送衛星 PHÓNG TỐNG VỆ TINH Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
データ中継技術衛星 TRUNG KẾ KỸ THUẬT VỆ TINH Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tinh Tú Tiếng Trung Là Gì