Cafe Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
cafe
/'kæfei/
* danh từ
tiệm cà phê
quán ăn
cafe chantant: quán ăn có trò giải trí và nhạc
tiệm rượu
hộp đêm
cà phê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cafe
a small restaurant where drinks and snacks are sold
Synonyms: coffeehouse, coffee shop, coffee bar
- cafe
- cafe noir
- cafeinism
- cafeteria
- cafe royale
- cafe au lait
- cafeteria plan
- cafeteria tray
- cafeteria facility
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Cafe Phát âm
-
Danh Từ
-
CAFÉ | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Café - Forvo
-
Cách Phát âm Cafe - Forvo
-
Coffee - Wiktionary Tiếng Việt
-
'quán Cà Phê': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cách 71 Nước Nói Từ “Cà Phê” - Gaia Cafe Vietnam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'coffee' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
[Tiếng Anh & Đời Sống] Đọc Tên Các Món Cà Phê Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "cafeteria" - Là Gì?
-
Cafe Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Café Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
What Is "cafe" In Vietnamese? English To Vietnamese Dictionary Online.
-
Café Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt