What Is "cafe" In Vietnamese? English To Vietnamese Dictionary Online.
Có thể bạn quan tâm
English to Vietnamese Dictionary Online Definition of "cafe" Arabic-English Arabic-Russian Breton-French Azerbaijani-Azerbaijani Chinese-English Chinese-Italian Chinese-French Chinese-Korean Chinese-Spanish Chinese-Russian Chinese-Thai English-Arabic English-Chinese English-Croatian English-English English-French English-German English-Greek English-Hebrew English-Italian English-Japanese English-Korean English-Persian English-Portuguese English-Russian English-Spanish English-Swedish English-Thai English-Turkish English-Ukrainian French-Breton French-Chinese French-English French-French French-German French-Russian German-English German-Thai German-Russian Greek-English Hebrew-English Hebrew Thesaurus Italian-English Italian-German Italian-Russian Japanese-Chinese Japanese-English Japanese-Thai Korean-Chinese Korean-English Korean-Korean Portuguese-Chinese Portuguese-English Russian-Arabic Russian-Chinese Russian-English Russian-French Russian-German Russian-Italian Russian-Spanish Russian-Turkish Russian-Ukrainian Spanish-Chinese Spanish-English Spanish-German Spanish-Russian Thai-Chinese Thai-English Thai-French Thai-Japanese Thai-Russian Thai-Thai Turkish-English Turkish-Russian Turkmen-Turkmen Ukrainian-English Ukrainian-Russian Search
cafe
cafe /'kæfei/- danh từ
- tiệm cà phê
- quán ăn
- cafe chantant: quán ăn có trò giải trí và nhạc
- tiệm rượu
- hộp đêm
- cà phê
cafe
Từ điển Collocation
cafe noun
ADJ. pavement, transport
VERB + CAFE go to | manage, run | own
CAFE + VERB serve sth a pavement cafe serving drinks and light meals
PREP. in a/the ~
Từ điển WordNet
- a small restaurant where drinks and snacks are sold; coffeehouse, coffee shop, coffee bar
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
cafes|café|caféssyn.: coffee bar coffee shop coffeehouseTừ khóa » Cafe Phát âm
-
Danh Từ
-
CAFÉ | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Café - Forvo
-
Cách Phát âm Cafe - Forvo
-
Coffee - Wiktionary Tiếng Việt
-
'quán Cà Phê': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cách 71 Nước Nói Từ “Cà Phê” - Gaia Cafe Vietnam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'coffee' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
[Tiếng Anh & Đời Sống] Đọc Tên Các Món Cà Phê Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "cafeteria" - Là Gì?
-
Cafe Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Cafe Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Café Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Café Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt