Từ điển Anh Việt "cafeteria" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"cafeteria" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cafeteria

cafeteria /,kæfi'tiəriə/
  • danh từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự phục vụ
Lĩnh vực: xây dựng
phòng cà phê
tiệm cà phê
quán an tự phục vụ
cafeteria plan
kế hoạch kiểu quán ăn tự phục vụ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cafeteria

Từ điển WordNet

    n.

  • a restaurant where you serve yourself and pay a cashier

English Synonym and Antonym Dictionary

cafeteriassyn.: cafe diner restaurant snack bar

Từ khóa » Cafe Phát âm