Café Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ café tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | café (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ caféBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
café tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ café trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ café tiếng Anh nghĩa là gì.
cafe /'kæfei/* danh từ- tiệm cà phê- quán ăn=cafe chantant+ quán ăn có trò giải trí và nhạc- tiệm rượu- hộp đêm- cà phê
Thuật ngữ liên quan tới café
- underside tiếng Anh là gì?
- wax-light tiếng Anh là gì?
- unpunishable tiếng Anh là gì?
- adamantine tiếng Anh là gì?
- pelasgic tiếng Anh là gì?
- probability tiếng Anh là gì?
- caller tiếng Anh là gì?
- perseverant tiếng Anh là gì?
- comeliness tiếng Anh là gì?
- triumviri tiếng Anh là gì?
- diaphragmless microphone tiếng Anh là gì?
- roaster tiếng Anh là gì?
- puppet tiếng Anh là gì?
- explanations tiếng Anh là gì?
- dutchwoman tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của café trong tiếng Anh
café có nghĩa là: cafe /'kæfei/* danh từ- tiệm cà phê- quán ăn=cafe chantant+ quán ăn có trò giải trí và nhạc- tiệm rượu- hộp đêm- cà phê
Đây là cách dùng café tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ café tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cafe /'kæfei/* danh từ- tiệm cà phê- quán ăn=cafe chantant+ quán ăn có trò giải trí và nhạc- tiệm rượu- hộp đêm- cà phê
Từ khóa » Cafe Phát âm
-
Danh Từ
-
CAFÉ | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Café - Forvo
-
Cách Phát âm Cafe - Forvo
-
Coffee - Wiktionary Tiếng Việt
-
'quán Cà Phê': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cách 71 Nước Nói Từ “Cà Phê” - Gaia Cafe Vietnam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'coffee' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
[Tiếng Anh & Đời Sống] Đọc Tên Các Món Cà Phê Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "cafeteria" - Là Gì?
-
Cafe Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Cafe Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Café Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
What Is "cafe" In Vietnamese? English To Vietnamese Dictionary Online.