→ cớ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
CÁI CỚ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · excuse · pretext · pretense · excuses · pretexts.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁI CỚ" in vietnamese-english. ... Tatemiya Saiji dẹp bỏ hết cái cớ xấu hổ hay uy tín và nằm quằn quại trong khi chụp lấy đầu ...
Xem chi tiết »
Check 'cái cớ' translations into English. Look through examples of cái cớ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
cớ cảnh sát về việc mất xe gắn máy to report the loss of one's motorcycle to the police. reason; pretext; excuse. cái cớ để trừng phạt ai a rod/stick to ...
Xem chi tiết »
In the corner of the sofa there was a cushion, and in the velvet which covered it there was a hole, and out of the hole peeped a tiny head with a pair of ...
Xem chi tiết »
Ảnh chỉ cần một cái cớ. He just needed a pretext. OpenSubtitles2018. v3. Anh ta học những lí do và duyên cớ, những nguyên nhân và hệ quả ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa cái cớ Tiếng Trung (có phát âm) là: 由头; 由头儿 《可作为借口的事。》. ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái cớ trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Many others also expressed their love of the park and mutual hope that a road would not be built, but said the motion was ill-timed. more_vert.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · blind - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... cái cớ. He did that as a blind. ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (225) Nhập khẩu/ trong nước. Trong nước ; Ngôn ngữ. Tiếng Việt ; Loại nắp. Bìa mềm ; Loại phiên bản. Phiên bản thông thường ; Nhà Phát Hành. Skybooks.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cớ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cớ * noun - cause, reason; ground; pretext. ... Ảnh chỉ cần một cái cớ. He just needed a pretext.
Xem chi tiết »
Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi muốn diễn tả tâm trạng cực kì hạnh phúc hay phấn chấn. Ví dụ: They were flying high after their first child was born. 2 ...
Xem chi tiết »
Nhiều người xem việc thay đổi quần áo này như cái cớ để thu dọn cả căn nhà. The term spring cleaning refers to this full-house clean that happens once a year ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Cớ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái cớ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu