CÁI GÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CÁI GÁY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cáionethisthatfemalethinggáynapecrowneckspinethe back of the head
Ví dụ về việc sử dụng Cái gáy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsgáydanh từnapecrowneckspinegáytrạng từback cái gì nên làcái gì quan trọng hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái gáy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nơi Khỉ Ho Cò Gáy Tiếng Anh
-
Khỉ Ho Cò Gáy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ở NƠI KHỈ HO CÒ GÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ở NƠI KHỈ HO CÒ GÁY - Translation In English
-
Xứ Khỉ Ho Cò Gáy Tiếng Anh Nói Thế Nào | WILLINGO
-
Đặt Câu Với Từ "nơi Khỉ Ho Cò Gáy
-
Nơi Khỉ Ho Cò Gáy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Khỉ Ho Cò Gáy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "khỉ Ho Cò Gáy" - Là Gì?
-
Khỉ Ho Thì Có, Gà Gáy Thì Không - Báo Lao Động
-
Từ: Godforsaken
-
Godforsaken - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Khỉ Ho Cò Gáy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Thích ý Nghĩa Khỉ Ho Cò Gáy Là Gì? - Chiêm Bao 69