Godforsaken - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.fɜː.ˌseɪ.kən/
Hoa Kỳ | [.fɜː.ˌseɪ.kən] |
Tính từ
[sửa]godforsaken /.fɜː.ˌseɪ.kən/
- (Thông tục) Tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn). a godforsaken place — nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáy a godforsaken occupation — nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn
Tham khảo
[sửa]- "godforsaken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Nơi Khỉ Ho Cò Gáy Tiếng Anh
-
Khỉ Ho Cò Gáy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ở NƠI KHỈ HO CÒ GÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ở NƠI KHỈ HO CÒ GÁY - Translation In English
-
Xứ Khỉ Ho Cò Gáy Tiếng Anh Nói Thế Nào | WILLINGO
-
Đặt Câu Với Từ "nơi Khỉ Ho Cò Gáy
-
Nơi Khỉ Ho Cò Gáy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Khỉ Ho Cò Gáy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "khỉ Ho Cò Gáy" - Là Gì?
-
Khỉ Ho Thì Có, Gà Gáy Thì Không - Báo Lao Động
-
CÁI GÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ: Godforsaken
-
Từ Khỉ Ho Cò Gáy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Thích ý Nghĩa Khỉ Ho Cò Gáy Là Gì? - Chiêm Bao 69