Từ Khỉ Ho Cò Gáy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
khỉ ho cò gáy | 1. Ở nơi xa xôi hẻo lánh, nơi rừng rú, ít người qua lại: Hai người đã gặp nhau ở nơi khỉ ho cò gáy này. 2. (Đất đai) khô cứng, cằn cỗi: Nhận cái đất khỉ ho cò gáy ấy thì chúng tôi chết đói mất. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
khỉ ho cò gáy | ng Chỉ những nơi rừng rú, xa lạ, ít người qua lại: Khi tốt nghiệp, được bổ lên Việt-bắc, hắn không đi, vì cho rằng thà thất nghiệp còn hơn là lên nơi khỉ ho cò gáy. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
khỉ ho cò gáy |
|
khỉ ho cò gáy |
|
Nguồn tham chiếu: Theo Từ điển Thành ngữ & Tục ngữ Việt Nam của GS. Nguyễn Lân – Nxb Văn hóa Thông tin tái bản 2010, có hiệu chỉnh và bổ sung; Từ điển Thành ngữ và Tục Ngữ Việt Nam của tác giả Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào… |
* Từ tham khảo:
- khỉ hữu
- khỉ khọn
- khỉ khọt
- khỉ khô
- khỉ lại là khỉ, mèo vẫn hoàn mèo
- khỉ mặt đỏ
* Tham khảo ngữ cảnh
Mấy nghìn con người kéo nhau làm gì lên cái đất khỉ ho cò gáy này. |
Lại nghe nói thầy là người có cảm tình với cộng sản , bị bọn thực dân luôn luôn làm khó dễ , và chúng " đày thầy về tận cái xứ khỉ ho cò gáy này cho muỗi đốt " , nên thầy càng được phụ huynh học sinh nể trọng. |
Anh sẽ xin cho em về dưới này dạy gần nhà , mắc mớ chi làm trên chỗ khỉ ho cò gáy đó. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): khỉ ho cò gáy
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Nơi Khỉ Ho Cò Gáy Tiếng Anh
-
Khỉ Ho Cò Gáy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ở NƠI KHỈ HO CÒ GÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ở NƠI KHỈ HO CÒ GÁY - Translation In English
-
Xứ Khỉ Ho Cò Gáy Tiếng Anh Nói Thế Nào | WILLINGO
-
Đặt Câu Với Từ "nơi Khỉ Ho Cò Gáy
-
Nơi Khỉ Ho Cò Gáy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Khỉ Ho Cò Gáy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "khỉ Ho Cò Gáy" - Là Gì?
-
Khỉ Ho Thì Có, Gà Gáy Thì Không - Báo Lao Động
-
CÁI GÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ: Godforsaken
-
Godforsaken - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giải Thích ý Nghĩa Khỉ Ho Cò Gáy Là Gì? - Chiêm Bao 69