Giải Thích ý Nghĩa Khỉ Ho Cò Gáy Là Gì? - Chiêm Bao 69
Nhiều người thắc mắc Giải thích ý nghĩa Khỉ ho cò gáy là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.
Bài viết liên quan:
- ý nghĩa Khéo nói hơn liều mạng là gì?
- ý nghĩa Khen nhà giàu lắm thóc là gì?
- ý nghĩa Kẻ có tình rình người vô ý là gì?
Giải thích ý nghĩa Khỉ ho cò gáy là gì?
Giải thích Khỉ ho cò gáy:
- Khỉ ho có nghĩa là con khỉ ho.
- Cò gáy có nghĩa là con cò gáy.
Giải thích ý nghĩa Khỉ ho cò gáy là gì?
Khỉ ho cò gáy có nghĩa là ám chỉ 1 nơi vắng bóng người, xa xôi – hẻo lánh. Đây là 1 nơi xa nơi ở của con người chưa được nhiều người khai phá vì thế nên nhấn mạnh việc con khỉ ho – con cò gáy là những điều không có thật để miêu tả nơi vắng vẻ này không ai làm chứng 2 con vật này làm điều sai trái đó.
Với những nơi xa xôi hẻo lánh này được con người ám chỉ là nơi nguy hiểm – rừng rú có khả năng bị lạc cũng như các loài vật nguy hiểm sẽ săn đuổi nếu không may bị lạc đường vào.
Khỉ ho cò gáy tiếng Anh:
- Desolate place – far away.
Đồng nghĩa – Trái nghĩa Khỉ ho cò gáy:
- Đèo heo hút gió.
- Chó ăn đá, gà ăn sỏi.
Qua bài viết Giải thích ý nghĩa Khỉ ho cò gáy là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.
Ngọc ThảoNgọc Thảo là một chuyên gia tâm lý học uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tâm lý học và tư vấn cá nhân. Với sự chuyên nghiệp và sự tận tâm, cô đã giúp nhiều người giải quyết vấn đề và phát triển bản thân. Ngọc Thảo là biên tập viên chính trên website chiembaomothay.com
Từ khóa » Nơi Khỉ Ho Cò Gáy Tiếng Anh
-
Khỉ Ho Cò Gáy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ở NƠI KHỈ HO CÒ GÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ở NƠI KHỈ HO CÒ GÁY - Translation In English
-
Xứ Khỉ Ho Cò Gáy Tiếng Anh Nói Thế Nào | WILLINGO
-
Đặt Câu Với Từ "nơi Khỉ Ho Cò Gáy
-
Nơi Khỉ Ho Cò Gáy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Khỉ Ho Cò Gáy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "khỉ Ho Cò Gáy" - Là Gì?
-
Khỉ Ho Thì Có, Gà Gáy Thì Không - Báo Lao Động
-
CÁI GÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ: Godforsaken
-
Godforsaken - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Khỉ Ho Cò Gáy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt