Cái Lưỡi In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái lưỡi" into English
tongue, red rag, tongs are the top translations of "cái lưỡi" into English.
cái lưỡi + Add translation Add cái lưỡiVietnamese-English dictionary
-
tongue
nounKhi giận dữ, chúng ta thường ngưng kiềm chế cái lưỡi.
When we get angry, we often lose control of our tongue.
GlosbeMT_RnD -
red rag
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tongs
noun verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái lưỡi" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái lưỡi" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Lưỡi Tiếng Anh Ghi Sao
-
• Cái Lưỡi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Tongue, Red Rag, Tongs
-
CÁI LƯỠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lưỡi Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Lưỡi Tiếng Anh Là Gì
-
Tongue - Wiktionary Tiếng Việt
-
CÁI LƯỠI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
MỘT CÁI LƯỠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Lưỡi Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Lưỡi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁI LƯỠI - Translation In English
-
Cái Lưỡi Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái Lưỡi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Tongue - Từ điển Anh - Việt
-
Kyo York - Lưỡi Bò, Cái Lưỡi được Nhắc đến Nhiều Nhất ... - Facebook