Cái Váy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cái váy
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cái váy tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái váy trong tiếng Trung và cách phát âm cái váy tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái váy tiếng Trung nghĩa là gì.
cái váy (phát âm có thể chưa chuẩn)
套裙 《下身是裙子的女式套装。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 套裙 《下身是裙子的女式套装。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái váy hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tiểu chủng viện tiếng Trung là gì?
- làm cụt hứng tiếng Trung là gì?
- đồng chí bạn tiếng Trung là gì?
- định chí tiếng Trung là gì?
- mũi biển tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái váy trong tiếng Trung
套裙 《下身是裙子的女式套装。》
Đây là cách dùng cái váy tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái váy tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 套裙 《下身是裙子的女式套装。》Từ điển Việt Trung
- viết báo cáo tiếng Trung là gì?
- liên lạc bằng điện báo tiếng Trung là gì?
- mục nghĩa tiếng Trung là gì?
- thiện xạ tiếng Trung là gì?
- vở diễn thành công tiếng Trung là gì?
- quyết tâm lớn tiếng Trung là gì?
- hỏm hòm hom tiếng Trung là gì?
- công tắc mặt sau tiếng Trung là gì?
- ít như vậy tiếng Trung là gì?
- phản xạ không điều kiện tiếng Trung là gì?
- tín phiếu nhà nước tiếng Trung là gì?
- thay phiên nghỉ ngơi tiếng Trung là gì?
- tam sinh tiếng Trung là gì?
- ngang sức tiếng Trung là gì?
- prt pur advance application aapr tiếng Trung là gì?
- ổ khóa cửa hình cầu tiếng Trung là gì?
- sinh tố B12 tiếng Trung là gì?
- đạn xuyên thép tiếng Trung là gì?
- làm biếng nhớt thây tiếng Trung là gì?
- bảng chú giải thuật ngữ tiếng Trung là gì?
- đầm dùi bê tông tiếng Trung là gì?
- mền tiếng Trung là gì?
- lúc trầm lúc bổng tiếng Trung là gì?
- ổ bi tiếng Trung là gì?
- dung lượng nạp tiếng Trung là gì?
- quá tán dương tiếng Trung là gì?
- xe quân sự tiếng Trung là gì?
- mưa phùn tiếng Trung là gì?
- vang rõ tiếng Trung là gì?
- chức cũ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cái Váy Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo - SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Quần áo, Trang Phục - THANHMAIHSK
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRANG PHỤC
-
264 Từ Vựng Về Quần áo
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Quần áo
-
Bài 16: Mua Sắm Quần áo
-
Quần Áo Trong Tiếng Trung: Bảng Size | Từ Vựng Và Hội Thoại
-
1. Danh Từ Thường Có Lượng Từ 量 詞 (classifier) đi Riêng Với Nó. Ta ...
-
Từ Vựng Quần áo Tiếng Trung | Cho Trẻ Em, Nam, Nữ & Bảng Size
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần áo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần áo | Bảng Size | Thương Hiệu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Quần áo